Giải đấu/Cup | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ENG PR |
|
Brentford | 2-0 |
1-0 |
2-11 |
Brighton Hove Albion | B | ||||||||
INT CF |
|
Brighton Hove Albion | 0-1 |
0-0 |
- |
Brentford | B | ||||||||
ENG PR |
|
Brighton Hove Albion | 2-0 |
2-0 |
6-9 |
Brentford | T | ||||||||
ENG PR |
|
Brentford | 0-1 |
0-0 |
1-5 |
Brighton Hove Albion | T | ||||||||
ENG LCH |
|
Brentford | 3-3 |
2-0 |
7-7 |
Brighton Hove Albion | H | ||||||||
ENG LCH |
|
Brighton Hove Albion | 0-2 |
0-1 |
7-2 |
Brentford | B | ||||||||
ENG LCH |
|
Brighton Hove Albion | 3-0 |
2-0 |
3-6 |
Brentford | T | ||||||||
ENG LCH |
|
Brentford | 0-0 |
0-0 |
10-1 |
Brighton Hove Albion | H | ||||||||
ENG LCH |
|
Brighton Hove Albion | 0-1 |
0-1 |
8-0 |
Brentford | B | ||||||||
ENG FAC |
|
Brentford | 0-2 |
0-0 |
8-4 |
Brighton Hove Albion | T | ||||||||
Bongdainfo thống kê 5 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ thắng kèo:0.00% Tỷ lệ Tài:0.00% Tỷ lệ Lẻ :0% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ENG FAC |
|
Brighton Hove Albion | 5-0 |
1-0 |
6-2 |
Grimsby Town | T | ||||||||
ENG PR |
|
Brighton Hove Albion | 1-0 |
1-0 |
1-4 |
Crystal Palace | T | ||||||||
ENG PR |
|
Leeds United | 2-2 |
1-1 |
4-7 |
Brighton Hove Albion | H | ||||||||
ENG PR |
|
Brighton Hove Albion | 4-0 |
1-0 |
7-3 |
West Ham United | T | ||||||||
ENG FAC |
|
Stoke City | 0-1 |
0-1 |
3-5 |
Brighton Hove Albion | T | ||||||||
ENG PR |
|
Brighton Hove Albion | 0-1 |
0-0 |
10-2 |
Fulham | B | ||||||||
ENG PR |
|
Crystal Palace | 1-1 |
0-0 |
1-6 |
Brighton Hove Albion | H | ||||||||
ENG PR |
|
Brighton Hove Albion | 1-0 |
0-0 |
7-3 |
AFC Bournemouth | T | ||||||||
ENG FAC |
|
Brighton Hove Albion | 2-1 |
1-1 |
3-2 |
Liverpool | T | ||||||||
ENG PR |
|
Leicester City | 2-2 |
1-1 |
5-6 |
Brighton Hove Albion | H | ||||||||
ENG PR |
|
Brighton Hove Albion | 3-0 |
0-0 |
7-1 |
Liverpool | T | ||||||||
ENG FAC |
|
Middlesbrough | 1-5 |
1-2 |
4-3 |
Brighton Hove Albion | T | ||||||||
ENG PR |
|
Everton | 1-4 |
0-1 |
5-2 |
Brighton Hove Albion | T | ||||||||
ENG PR |
|
Brighton Hove Albion | 2-4 |
0-2 |
7-4 |
Arsenal | B | ||||||||
ENG PR |
|
Southampton | 1-3 |
0-2 |
4-2 |
Brighton Hove Albion | T | ||||||||
ENG LC |
|
Charlton Athletic | 0-0 |
0-0 |
3-10 |
Brighton Hove Albion | H | ||||||||
INT CF |
|
Aston Villa | 2-2 |
0-0 |
4-5 |
Brighton Hove Albion | H | ||||||||
ENG PR |
|
Brighton Hove Albion | 1-2 |
1-1 |
11-4 |
Aston Villa | B | ||||||||
ENG LC |
|
Arsenal | 1-3 |
1-1 |
8-2 |
Brighton Hove Albion | T | ||||||||
ENG PR |
|
1 Wolves | 2-3 |
2-2 |
4-9 |
Brighton Hove Albion | T | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 8,hòa 1,thua 1.Tỷ lệ thắng: 80% Tỷ lệ thắng kèo: 30.00% Tỷ lệ Tài: 30.00% Tỷ lệ Lẻ : 40% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ENG PR |
|
1 Brentford | 1-1 |
1-0 |
8-4 |
Leicester City | H | ||||||||
ENG PR |
|
Southampton | 0-2 |
0-1 |
3-3 |
Brentford | B | ||||||||
ENG PR |
|
Everton | 1-0 |
1-0 |
5-8 |
Brentford | B | ||||||||
ENG PR |
|
Brentford | 3-2 |
1-1 |
2-3 |
Fulham | B | ||||||||
ENG PR |
|
Brentford | 1-1 |
0-0 |
2-6 |
Crystal Palace | H | ||||||||
ENG PR |
|
Arsenal | 1-1 |
0-0 |
7-4 |
Brentford | H | ||||||||
ENG PR |
|
Brentford | 3-0 |
2-0 |
4-4 |
Southampton | B | ||||||||
ENG PR |
|
Leeds United | 0-0 |
0-0 |
2-3 |
Brentford | H | ||||||||
ENG PR |
|
Brentford | 2-0 |
1-0 |
5-3 |
AFC Bournemouth | B | ||||||||
ENG FAC |
|
Brentford | 0-1 |
0-0 |
5-4 |
West Ham United | B | ||||||||
ENG PR |
|
Brentford | 3-1 |
2-0 |
4-9 |
Liverpool | B | ||||||||
ENG PR |
|
West Ham United | 0-2 |
0-2 |
8-1 |
Brentford | B | ||||||||
ENG PR |
|
Brentford | 2-2 |
1-0 |
6-5 |
Tottenham Hotspur | H | ||||||||
INT CF |
|
Brentford | 2-2 |
2-1 |
- |
VfL Wolfsburg | H | ||||||||
INT CF |
|
Brentford | 1-3 |
1-1 |
- |
Celta Vigo | B | ||||||||
ENG PR |
|
Manchester City | 1-2 |
1-1 |
10-2 |
Brentford | B | ||||||||
ENG LC |
|
Brentford | 1-1 |
1-0 |
14-1 |
Gillingham | H | ||||||||
ENG PR |
|
Nottingham Forest | 2-2 |
1-1 |
3-3 |
Brentford | H | ||||||||
ENG PR |
|
Brentford | 1-1 |
0-0 |
3-6 |
Wolves | H | ||||||||
ENG PR |
|
Aston Villa | 4-0 |
3-0 |
7-6 |
Brentford | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng: 0% Tỷ lệ thắng kèo: 0.00% Tỷ lệ Tài: 0.00% Tỷ lệ Lẻ : 0% |
Đội bóng | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% | C/K | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brighton Hove | Chủ | ||||||||||||||
Brentford | Khách |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.