Giải đấu/Cup | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
RUS D1 |
|
PFK Kuban | 0-1 |
0-1 |
6-3 |
Alania Vladikavkaz | T | ||||||||
RUS D1 |
|
Alania Vladikavkaz | 1-1 |
0-1 |
- |
PFK Kuban | H | ||||||||
RUS D1 |
|
PFK Kuban | 1-2 |
0-1 |
- |
Alania Vladikavkaz | T | ||||||||
RUS D1 |
|
PFK Kuban | 5-5 |
3-2 |
1-5 |
Alania Vladikavkaz | H | ||||||||
RUS D1 |
|
Alania Vladikavkaz | 3-2 |
0-1 |
10-1 |
PFK Kuban | T | ||||||||
RUS D2 |
|
PFK Kuban | 1-4 |
1-1 |
2-7 |
Alania Vladikavkaz | T | ||||||||
RUS D2 |
|
PFK Kuban | 5-2 |
2-0 |
3-7 |
Alania Vladikavkaz | B | ||||||||
RUS D2 |
|
Alania Vladikavkaz | 0-1 |
0-0 |
- |
PFK Kuban | B | ||||||||
Bongdainfo thống kê 5 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ thắng kèo:0.00% Tỷ lệ Tài:0.00% Tỷ lệ Lẻ :0% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
RUS D1 |
|
Akron Togliatti | 6-0 |
1-0 |
6-2 |
PFK Kuban | B | ||||||||
RUS D1 |
|
PFK Kuban | 1-2 |
1-1 |
0-3 |
KAMAZ Naberezhnye Chelny | B | ||||||||
RUS D1 |
|
Chernomorets Novorossiysk | 3-0 |
1-0 |
6-6 |
PFK Kuban | B | ||||||||
RUS D1 |
|
PFK Kuban | 1-1 |
0-1 |
3-7 |
FK Makhachkala | H | ||||||||
RUS D1 |
|
Rodina Moskva | 1-0 |
0-0 |
7-3 |
PFK Kuban | B | ||||||||
RUS D1 |
|
PFK Kuban | 0-0 |
0-0 |
2-4 |
Arsenal Tula | H | ||||||||
RUS D1 |
|
PFK Kuban | 0-2 |
0-0 |
4-6 |
Shinnik Yaroslavl | B | ||||||||
INT CF |
|
1 Tyumen | 1-2 |
1-1 |
- |
PFK Kuban | B | ||||||||
INT CF |
|
PFK Kuban | 0-3 |
0-0 |
- |
Lokomotiv Tashkent | B | ||||||||
RUS D1 |
|
1 Sokol | 1-3 |
1-1 |
- |
PFK Kuban | B | ||||||||
RUS D1 |
|
1 PFK Kuban | 1-1 |
1-0 |
5-4 |
SKA Khabarovsk | H | ||||||||
RUS D1 |
|
Tyumen | 3-0 |
1-0 |
4-4 |
PFK Kuban | B | ||||||||
RUS D1 |
|
FK Leningradets | 0-1 |
0-1 |
6-3 |
PFK Kuban | B | ||||||||
RUS D1 |
|
PFK Kuban | 2-2 |
1-2 |
4-5 |
Chernomorets Novorossiysk | H | ||||||||
RUS D1 |
|
Arsenal Tula | 3-1 |
1-1 |
9-2 |
PFK Kuban | B | ||||||||
RUS D1 |
|
PFK Kuban | 2-1 |
0-0 |
0-8 |
Torpedo Moscow | B | ||||||||
RUS D1 |
|
PFK Kuban | 1-0 |
0-0 |
6-4 |
Rodina Moskva | B | ||||||||
RUS D1 |
|
SKA Khabarovsk | 2-0 |
2-0 |
8-3 |
PFK Kuban | B | ||||||||
RUS Cup |
|
Amkar Perm | 1-1 |
1-1 |
- |
PFK Kuban | H | ||||||||
RUS D1 |
|
PFK Kuban | 1-1 |
0-1 |
3-2 |
Tyumen | H | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng: 0% Tỷ lệ thắng kèo: 0.00% Tỷ lệ Tài: 0.00% Tỷ lệ Lẻ : 0% |
Đội bóng | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% | C/K | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Alania Vladikavkaz | Chủ | ||||||||||||||
PFK Kuban | Khách |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.