Giải đấu/Cup | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
SCO WPL |
|
Glasgow Rangers (W) | 1-0 |
1-0 |
6-0 |
Hearts (W) | B | ||||||||
Sco WC |
|
Hearts (W) | 1-4 |
1-2 |
2-8 |
Glasgow Rangers (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Hearts (W) | 1-2 |
0-0 |
3-6 |
Glasgow Rangers (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Hearts (W) | 0-6 |
0-4 |
0-5 |
Glasgow Rangers (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Glasgow Rangers (W) | 1-1 |
1-0 |
6-0 |
Hearts (W) | H | ||||||||
SCO WPL |
|
Hearts (W) | 0-0 |
0-0 |
- |
Glasgow Rangers (W) | H | ||||||||
SCO WPL |
|
Glasgow Rangers (W) | 2-0 |
0-0 |
- |
Hearts (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Glasgow Rangers (W) | 6-0 |
3-0 |
- |
Hearts (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Hearts (W) | 0-5 |
0-3 |
- |
Glasgow Rangers (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Hearts (W) | 0-3 |
0-1 |
- |
Glasgow Rangers (W) | B | ||||||||
Bongdainfo thống kê 5 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ thắng kèo:0.00% Tỷ lệ Tài:0.00% Tỷ lệ Lẻ :0% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
SCO WPL |
|
1 Hearts (W) | 2-0 |
1-0 |
1-3 |
Hibernian (W) | T | ||||||||
SCO WPL |
|
Partick Thistle (W) | 0-3 |
0-1 |
2-2 |
Hearts (W) | T | ||||||||
SCO WPL |
|
Hearts (W) | 0-2 |
0-2 |
1-5 |
Glasgow City (W) | B | ||||||||
Sco WC |
|
Partick Thistle (W) | 0-1 |
0-0 |
1-7 |
Hearts (W) | T | ||||||||
SCO WPL |
|
Dundee United (W) | 0-3 |
0-3 |
1-2 |
Hearts (W) | T | ||||||||
SCO WPL |
|
Hearts (W) | 5-0 |
1-0 |
4-4 |
Montrose LFC (W) 1 | T | ||||||||
SCO WPL |
|
Hearts (W) | 4-0 |
2-0 |
7-3 |
Aberdeen (W) | T | ||||||||
SCO WPL |
|
Glasgow Rangers (W) | 1-0 |
1-0 |
6-0 |
Hearts (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Hearts (W) | 1-0 |
0-0 |
7-2 |
Spartans (W) | T | ||||||||
SCO WPL |
|
Motherwell (W) | 0-3 |
0-1 |
2-4 |
Hearts (W) | T | ||||||||
SCO WPL |
|
Hearts (W) | 1-1 |
1-0 |
4-9 |
Celtic (W) | H | ||||||||
SCO WPL |
|
1 Partick Thistle (W) | 1-4 |
1-2 |
1-6 |
Hearts (W) | T | ||||||||
SCO WPL |
|
Hearts (W) | 6-1 |
4-1 |
7-1 |
Hamilton FC (W) | T | ||||||||
SCO WPL |
|
Hibernian (W) | 2-1 |
0-0 |
4-3 |
Hearts (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Hearts (W) | 0-0 |
0-0 |
4-12 |
Glasgow City (W) | H | ||||||||
SCO WPL |
|
Hearts (W) | 5-1 |
3-1 |
9-0 |
Motherwell (W) | T | ||||||||
SCO WPL |
|
Spartans (W) | 3-4 |
2-1 |
3-7 |
Hearts (W) | T | ||||||||
SCO WPL |
|
Montrose LFC (W) | 3-3 |
0-2 |
3-6 |
Hearts (W) | H | ||||||||
Sco WC |
|
Hearts (W) | 1-4 |
1-2 |
2-8 |
Glasgow Rangers (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Hearts (W) | 6-1 |
4-0 |
8-4 |
Partick Thistle (W) | T | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 8,hòa 1,thua 1.Tỷ lệ thắng: 80% Tỷ lệ thắng kèo: 30.00% Tỷ lệ Tài: 30.00% Tỷ lệ Lẻ : 40% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
SCO WPL |
|
Glasgow Rangers (W) | 4-1 |
1-1 |
9-3 |
Glasgow City (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Glasgow Rangers (W) | 2-1 |
0-1 |
12-0 |
Hibernian (W) | B | ||||||||
Sco WC |
|
Glasgow Rangers (W) | 4-1 |
3-1 |
11-2 |
Partick Thistle (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Celtic (W) | 2-1 |
2-0 |
2-10 |
Glasgow Rangers (W) | B | ||||||||
Sco WC |
|
Hibernian (W) | 2-6 |
2-2 |
5-14 |
Glasgow Rangers (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Hibernian (W) | 0-3 |
0-1 |
1-8 |
Glasgow Rangers (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Glasgow Rangers (W) | 1-1 |
0-0 |
6-1 |
Celtic (W) | H | ||||||||
SCO WPL |
|
Partick Thistle (W) | 0-0 |
0-0 |
1-9 |
Glasgow Rangers (W) | H | ||||||||
SCO WPL |
|
Glasgow Rangers (W) | 1-0 |
1-0 |
6-0 |
Hearts (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Aberdeen (W) | 1-2 |
0-2 |
0-11 |
Glasgow Rangers (W) | B | ||||||||
Sco WC |
|
Celtic (W) | 2-3 |
0-0 |
1-8 |
Glasgow Rangers (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Glasgow Rangers (W) | 10-0 |
4-0 |
10-1 |
Dundee United (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Glasgow Rangers (W) | 4-0 |
1-0 |
11-1 |
Hamilton FC (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Motherwell (W) | 0-5 |
0-3 |
1-3 |
Glasgow Rangers (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Glasgow Rangers (W) | 7-0 |
3-0 |
15-1 |
Montrose LFC (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Glasgow City (W) | 0-2 |
0-1 |
0-4 |
Glasgow Rangers (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Glasgow Rangers (W) | 3-1 |
1-0 |
14-4 |
Spartans (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Celtic (W) | 1-2 |
0-0 |
7-2 |
Glasgow Rangers (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Glasgow Rangers (W) | 7-0 |
3-0 |
8-0 |
Hibernian (W) | B | ||||||||
SCO WPL |
|
Hamilton FC (W) | 0-6 |
0-3 |
3-14 |
Glasgow Rangers (W) | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng: 0% Tỷ lệ thắng kèo: 0.00% Tỷ lệ Tài: 0.00% Tỷ lệ Lẻ : 0% |
Đội bóng | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% | C/K | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hearts (w) | Chủ | ||||||||||||||
Glasgow Rangers (w) | Khách |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.