Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
JPN D3 |
|
Zweigen Kanazawa FC | 3-1 |
1-0 |
11-1 |
Yokohama SCC | B | ||||||||
JPN D3 |
|
Yokohama SCC | 0-1 |
0-1 |
4-3 |
Omiya Ardija | B | ||||||||
JPN D3 |
|
Kamatamare Sanuki | 0-2 |
0-1 |
9-1 |
Yokohama SCC | T | ||||||||
JPN D3 |
|
Fukushima United FC | 0-1 |
0-0 |
9-6 |
Yokohama SCC | T | ||||||||
JPN D3 |
|
Yokohama SCC | 1-1 |
1-0 |
3-3 |
Gainare Tottori | H | ||||||||
JPN D3 |
|
FC Ryukyu | 2-1 |
1-0 |
6-4 |
Yokohama SCC | B | ||||||||
JPN D3 |
|
Yokohama SCC | 0-2 |
0-1 |
6-3 |
Imabari FC | B | ||||||||
JPN D3 |
|
Matsumoto Yamaga FC | 1-1 |
0-0 |
8-1 |
Yokohama SCC | H | ||||||||
JPN LC |
|
1 Yokohama SCC | 1-0 |
0-0 |
4-10 |
Mito Hollyhock | T | ||||||||
JPN D3 |
|
Yokohama SCC | 0-2 |
0-1 |
6-4 |
Osaka FC | B | ||||||||
JPN D3 |
|
Yokohama SCC | 1-1 |
1-1 |
0-5 |
Kataller Toyama | H | ||||||||
JPN D3 |
|
Kataller Toyama | 2-1 |
1-1 |
4-1 |
Yokohama SCC | B | ||||||||
JPN D3 |
|
Yokohama SCC | 1-1 |
0-0 |
3-4 |
AC Nagano Parceiro 1 | H | ||||||||
JPN D3 |
|
Matsumoto Yamaga FC | 0-2 |
0-1 |
8-10 |
Yokohama SCC | T | ||||||||
JPN D3 |
|
Yokohama SCC | 0-1 |
0-1 |
3-3 |
Azul Claro Numazu | B | ||||||||
JPN D3 |
|
Ehime FC | 1-0 |
1-0 |
7-3 |
Yokohama SCC | B | ||||||||
JPN D3 |
|
Giravanz Kitakyushu | 0-2 |
0-0 |
2-6 |
Yokohama SCC | T | ||||||||
JPN D3 |
|
Yokohama SCC | 1-0 |
0-0 |
3-2 |
Miyazaki 1 | T | ||||||||
JPN D3 |
|
Imabari FC | 0-2 |
0-2 |
13-1 |
Yokohama SCC | T | ||||||||
JPN D3 |
|
1 Yokohama SCC | 1-0 |
1-0 |
2-8 |
Nara Club | T | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 8,hòa 1,thua 1.Tỷ lệ thắng: 80% Tỷ lệ thắng kèo: 30.00% Tỷ lệ Tài: 30.00% Tỷ lệ Lẻ : 40% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
JPN D1 |
|
Tokyo Verdy | 2-2 |
2-0 |
5-5 |
FC Tokyo | H | ||||||||
JPN D1 |
|
FC Tokyo | 2-0 |
0-0 |
6-4 |
Kashima Antlers | B | ||||||||
JPN D1 |
|
FC Tokyo | 2-1 |
0-1 |
8-6 |
Urawa Red Diamonds | B | ||||||||
JPN D1 |
|
Kawasaki Frontale | 3-0 |
1-0 |
5-4 |
FC Tokyo | B | ||||||||
JPN D1 |
|
Avispa Fukuoka | 1-3 |
0-2 |
5-2 |
FC Tokyo | B | ||||||||
INT CF |
|
FC Tokyo | 3-1 |
3-1 |
- |
Yokohama FC | B | ||||||||
JPN D1 |
|
1 FC Tokyo | 1-2 |
0-0 |
7-4 |
Vissel Kobe | B | ||||||||
JPN D1 |
|
FC Tokyo | 1-1 |
0-0 |
4-5 |
Hiroshima Sanfrecce | H | ||||||||
JPN D1 |
|
Cerezo Osaka | 2-2 |
1-1 |
7-4 |
FC Tokyo | H | ||||||||
JPN D1 |
|
Shonan Bellmare | 0-1 |
0-0 |
7-4 |
FC Tokyo | B | ||||||||
JPN D1 |
|
FC Tokyo | 1-3 |
1-0 |
9-4 |
Consadole Sapporo | B | ||||||||
JPN D1 |
|
Albirex Niigata | 0-0 |
0-0 |
7-3 |
FC Tokyo | H | ||||||||
JPN D1 |
|
1 FC Tokyo | 1-2 |
0-0 |
5-8 |
Hiroshima Sanfrecce | B | ||||||||
JPN D1 |
|
Yokohama FC | 1-0 |
1-0 |
1-6 |
FC Tokyo | B | ||||||||
JPN D1 |
|
FC Tokyo | 3-0 |
2-0 |
2-2 |
Gamba Osaka | B | ||||||||
JPN D1 |
|
FC Tokyo | 3-2 |
0-2 |
1-3 |
Sagan Tosu | B | ||||||||
JPN D1 |
|
Kawasaki Frontale | 1-0 |
0-0 |
8-3 |
FC Tokyo | B | ||||||||
JPN LC |
|
Avispa Fukuoka | 2-0 |
2-0 |
6-5 |
FC Tokyo | B | ||||||||
JPN LC |
|
FC Tokyo | 1-0 |
1-0 |
2-4 |
Avispa Fukuoka | B | ||||||||
JPN D1 |
|
FC Tokyo | 1-2 |
0-2 |
9-2 |
Avispa Fukuoka | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng: 0% Tỷ lệ thắng kèo: 0.00% Tỷ lệ Tài: 0.00% Tỷ lệ Lẻ : 0% |
Đội bóng | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% | C/K | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Yokohama SCC | Chủ | ||||||||||||||
FC Tokyo | Khách |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.