Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ICE CUP |
|
IH Hafnarfjordur | 3-3 |
3-0 |
1-7 |
Ymir | H | ||||||||
ICE CUP |
|
1 Lettir Reykjavik | 2-7 |
2-5 |
2-7 |
IH Hafnarfjordur 1 | T | ||||||||
ICE LCB |
|
UMF Vidir | 1-1 |
1-1 |
6-9 |
IH Hafnarfjordur | H | ||||||||
ICE LCB |
|
IH Hafnarfjordur | 2-4 |
0-1 |
2-10 |
Reynir Sandgerdi | B | ||||||||
ICE LCB |
|
IH Hafnarfjordur | 2-4 |
1-3 |
- |
UMF Selfoss | B | ||||||||
ICE LCB |
|
IH Hafnarfjordur | 1-2 |
1-0 |
4-8 |
Haukar Hafnarfjordur 1 | B | ||||||||
ICE LCB |
|
Augnablik Kopavogur | 7-1 |
3-0 |
7-1 |
IH Hafnarfjordur 1 | B | ||||||||
LCE D3 |
|
Hviti Riddarinn | 1-5 |
0-2 |
- |
IH Hafnarfjordur | T | ||||||||
LCE D3 |
|
IH Hafnarfjordur | 5-0 |
3-0 |
- |
KFS Vestmannaeyjar 2 | T | ||||||||
LCE D3 |
|
Ellidi | 3-3 |
2-2 |
7-6 |
IH Hafnarfjordur | H | ||||||||
LCE D3 |
|
IH Hafnarfjordur | 2-3 |
1-2 |
5-3 |
UMF Vidir 1 | B | ||||||||
LCE D3 |
|
Ymir | 4-3 |
2-1 |
7-5 |
IH Hafnarfjordur | B | ||||||||
LCE D3 |
|
Augnablik Kopavogur | 1-2 |
1-1 |
4-5 |
IH Hafnarfjordur 1 | T | ||||||||
LCE D3 |
|
1 IH Hafnarfjordur | 0-3 |
0-1 |
1-7 |
Magni | B | ||||||||
ICE PSC |
|
IH Hafnarfjordur | 2-2 |
1-1 |
5-6 |
KF Gardabaer | H | ||||||||
LCE D3 |
|
1 IH Hafnarfjordur | 1-2 |
0-1 |
9-4 |
Reynir Sandgerdi 1 | B | ||||||||
LCE D3 |
|
FC Arbaer | 7-1 |
5-0 |
2-6 |
IH Hafnarfjordur | B | ||||||||
LCE D3 |
|
Kormakur | 5-0 |
4-0 |
5-3 |
IH Hafnarfjordur | B | ||||||||
ICE LCC |
|
Arborg | 0-0 |
0-0 |
8-5 |
IH Hafnarfjordur | H | ||||||||
LCE D3 |
|
Kari Akranes | 4-1 |
0-1 |
5-5 |
IH Hafnarfjordur | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 8,hòa 1,thua 1.Tỷ lệ thắng: 80% Tỷ lệ thắng kèo: 30.00% Tỷ lệ Tài: 30.00% Tỷ lệ Lẻ : 40% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ICE CUP |
|
Hafnir | 3-0 |
3-0 |
3-3 |
Ulfarnir | B | ||||||||
ICE CUP |
|
Hafnir | 12-0 |
6-0 |
11-4 |
KM Reykjavik | B | ||||||||
ICE CUP |
|
KF Gardabaer | 7-0 |
4-0 |
- |
Hafnir | B | ||||||||
ICE CUP |
|
Hafnir | 0-1 |
0-1 |
- |
KM Reykjavik | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng: 0% Tỷ lệ thắng kèo: 0.00% Tỷ lệ Tài: 0.00% Tỷ lệ Lẻ : 0% |
Đội bóng | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% | C/K | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IH Hafnarfjordur | Chủ | ||||||||||||||
Hafnir | Khách |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.