Giải đấu/Cup | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ICE D1 |
|
Akranes | 5-2 |
2-0 |
6-4 |
Tindastoll Sauda | T | ||||||||
ICE D1 |
|
Tindastoll Sauda | 0-5 |
0-2 |
1-9 |
Akranes | T | ||||||||
ICE LC |
|
Akranes | 4-1 |
3-1 |
- |
Tindastoll Sauda | T | ||||||||
Bongdainfo thống kê 5 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ thắng kèo:0.00% Tỷ lệ Tài:0.00% Tỷ lệ Lẻ :0% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ICE PR |
|
Akranes | 5-1 |
1-0 |
11-4 |
Fylkir 1 | T | ||||||||
ICE PR |
|
1 HK Kopavogs | 0-4 |
0-0 |
1-3 |
Akranes | T | ||||||||
ICE PR |
|
Valur Reykjavik | 2-0 |
1-0 |
9-2 |
Akranes | B | ||||||||
ICE LC |
|
Breidablik | 4-1 |
2-1 |
3-5 |
Akranes | B | ||||||||
ICE LC |
|
Valur Reykjavik | 1-1 |
1-1 |
7-1 |
Akranes | H | ||||||||
ICE LC |
|
Leiknir Reykjavik | 1-2 |
1-1 |
7-16 |
Akranes | T | ||||||||
ICE LC |
|
Akranes | 1-1 |
0-0 |
2-4 |
Vikingur Reykjavik | H | ||||||||
ICE LC |
|
Akranes | 6-0 |
4-0 |
9-1 |
Dalvik Reynir | T | ||||||||
ICE LC |
|
KA Akureyri | 2-1 |
1-1 |
8-6 |
Akranes 1 | B | ||||||||
ICE LC |
|
Akranes | 5-2 |
2-0 |
5-3 |
Afturelding | T | ||||||||
ICE PSC |
|
Stjarnan Gardabaer | 1-2 |
1-0 |
7-8 |
Akranes | T | ||||||||
ICE D1 |
|
Akranes | 4-1 |
3-0 |
10-2 |
Grotta Seltjarnarnes 1 | T | ||||||||
ICE D1 |
|
UMF Njardvik | 2-4 |
1-2 |
5-5 |
Akranes | T | ||||||||
ICE D1 |
|
Thor Akureyri | 2-3 |
1-2 |
8-6 |
Akranes | T | ||||||||
ICE D1 |
|
1 Akranes | 1-0 |
1-0 |
2-6 |
UMF Selfoss | T | ||||||||
ICE D1 |
|
Throttur Reykjavik | 1-1 |
1-1 |
8-9 |
Akranes | H | ||||||||
ICE D1 |
|
Akranes | 4-0 |
2-0 |
2-3 |
KFR Aegir | T | ||||||||
ICE D1 |
|
Fjolnir | 0-1 |
0-0 |
8-9 |
Akranes | T | ||||||||
ICE D1 |
|
Grotta Seltjarnarnes | 1-3 |
0-2 |
8-5 |
Akranes | T | ||||||||
ICE D1 |
|
Akranes | 1-5 |
1-2 |
10-4 |
Leiknir Reykjavik | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 8,hòa 1,thua 1.Tỷ lệ thắng: 80% Tỷ lệ thắng kèo: 30.00% Tỷ lệ Tài: 30.00% Tỷ lệ Lẻ : 40% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ICE CUP |
|
Tindastoll Sauda | 1-1 |
0-1 |
- |
Magni | H | ||||||||
ICE CUP |
|
Tindastoll Sauda | 7-0 |
3-0 |
- |
Samherjar | B | ||||||||
LCE D4 |
|
1 KA Asvellir | 4-2 |
3-1 |
3-8 |
Tindastoll Sauda | B | ||||||||
LCE D4 |
|
2 Hamar Hveragerdi | 2-4 |
0-1 |
4-1 |
Tindastoll Sauda | B | ||||||||
LCE D4 |
|
Vaengir Jupiters | 2-0 |
2-0 |
10-5 |
Tindastoll Sauda | B | ||||||||
LCE D4 |
|
Arborg | 2-2 |
0-1 |
3-3 |
Tindastoll Sauda | H | ||||||||
LCE D4 |
|
Skallagrimur | 2-0 |
0-0 |
2-9 |
Tindastoll Sauda | B | ||||||||
LCE D4 |
|
IBU Uppsveitir | 0-1 |
0-1 |
5-3 |
Tindastoll Sauda | B | ||||||||
LCE D4 |
|
1 KFK Kopavogur | 1-0 |
0-0 |
7-4 |
Tindastoll Sauda | B | ||||||||
LCE D4 |
|
KH Hlidarendi | 0-2 |
0-1 |
2-7 |
Tindastoll Sauda | B | ||||||||
LCE D4 |
|
Alftanes | 1-1 |
1-1 |
2-5 |
Tindastoll Sauda | H | ||||||||
LCE D4 |
|
Vaengir Jupiters | 3-1 |
0-0 |
3-2 |
Tindastoll Sauda | B | ||||||||
ICE CUP |
|
Dalvik Reynir | 2-1 |
1-1 |
- |
Tindastoll Sauda | B | ||||||||
ICE CUP |
|
Hamrarnir Vinir IH | 2-7 |
1-3 |
- |
Tindastoll Sauda | B | ||||||||
LCE D4 |
|
Hviti Riddarinn | 4-1 |
2-0 |
5-7 |
Tindastoll Sauda | B | ||||||||
LCE D4 |
|
Tindastoll Sauda | 5-2 |
3-0 |
5-6 |
KA Asvellir | B | ||||||||
LCE D4 |
|
1 KFK Kopavogur | 3-2 |
1-0 |
1-1 |
Tindastoll Sauda | B | ||||||||
LCE D4 |
|
Skautafelag Reykjavikur | 3-5 |
2-3 |
4-8 |
Tindastoll Sauda | B | ||||||||
ICE LCC |
|
Hamar Hveragerdi | 1-2 |
1-1 |
2-7 |
Tindastoll Sauda | B | ||||||||
ICE CUP |
|
Tindastoll Sauda | 0-4 |
0-2 |
- |
KF Fjallabyggdar | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng: 0% Tỷ lệ thắng kèo: 0.00% Tỷ lệ Tài: 0.00% Tỷ lệ Lẻ : 0% |
Đội bóng | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% | C/K | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Akranes | Chủ | ||||||||||||||
Tindastoll Sauda | Khách |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.