Giải đấu/Cup | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
HUN D1 |
|
Nyiregyhaza | 0-0 |
0-0 |
2-4 |
Ferencvarosi TC | H | ||||||||
HUN D1 |
|
Ferencvarosi TC | 3-1 |
2-0 |
4-3 |
Nyiregyhaza | B | ||||||||
HUN D1 |
|
Ferencvarosi TC | 0-0 |
0-0 |
- |
Nyiregyhaza | H | ||||||||
HUN LC |
|
Nyiregyhaza | 3-4 |
3-2 |
- |
Ferencvarosi TC | B | ||||||||
HUN D1 |
|
Nyiregyhaza | 3-1 |
2-0 |
- |
Ferencvarosi TC | T | ||||||||
HUN LC |
|
Ferencvarosi TC | 4-0 |
4-0 |
- |
Nyiregyhaza | B | ||||||||
HUN D1 |
|
Nyiregyhaza | 2-0 |
1-0 |
- |
Ferencvarosi TC | T | ||||||||
HUN D1 |
|
Ferencvarosi TC | 5-0 |
2-0 |
- |
Nyiregyhaza | B | ||||||||
Bongdainfo thống kê 5 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ thắng kèo:0.00% Tỷ lệ Tài:0.00% Tỷ lệ Lẻ :0% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
HUN D2E |
|
Nyiregyhaza | 3-1 |
2-0 |
4-1 |
Vasas 1 | T | ||||||||
HUN D2E |
|
Kazincbarcika | 0-1 |
0-1 |
- |
Nyiregyhaza | T | ||||||||
HUN D2E |
|
Nyiregyhaza | 2-1 |
2-0 |
10-1 |
Pecsi MFC | T | ||||||||
HUN Cup |
|
Nyiregyhaza | 2-1 |
1-1 |
4-1 |
Kecskemeti TE | T | ||||||||
HUN D2E |
|
MTE Mosonmagyarovar | 0-3 |
0-3 |
2-12 |
Nyiregyhaza | T | ||||||||
INT CF |
|
FK Kosice | 0-0 |
0-0 |
10-2 |
Nyiregyhaza | H | ||||||||
HUN D2E |
|
Nyiregyhaza | 0-0 |
0-0 |
7-1 |
Szeged Csanad | H | ||||||||
HUN D2E |
|
1 Dafuji cloth MTE | 3-2 |
2-2 |
6-8 |
Nyiregyhaza | B | ||||||||
HUN D2E |
|
Nyiregyhaza | 1-1 |
0-0 |
5-2 |
SOROKSAR | H | ||||||||
HUN Cup |
|
Szentlorinc SE | 1-5 |
1-3 |
1-9 |
Nyiregyhaza | T | ||||||||
HUN D2E |
|
1 Gyori ETO | 0-1 |
0-1 |
2-4 |
Nyiregyhaza | T | ||||||||
HUN D2E |
|
Nyiregyhaza | 2-1 |
1-1 |
9-1 |
Szombathelyi Haladas 1 | T | ||||||||
HUN D2E |
|
Budapest Honved | 1-1 |
0-1 |
2-9 |
Nyiregyhaza | H | ||||||||
HUN D2E |
|
Nyiregyhaza | 2-0 |
2-0 |
6-4 |
Duna-Tisza | T | ||||||||
INT CF |
|
Mezokovesd Zsory | 4-3 |
2-3 |
- |
Nyiregyhaza | B | ||||||||
INT CF |
|
Rheindorf Altach | 1-1 |
0-0 |
5-3 |
Nyiregyhaza | H | ||||||||
INT FRL |
|
South Korea U23 | 0-0 |
0-0 |
- |
Nyiregyhaza | H | ||||||||
INT CF |
|
Nyiregyhaza | 3-1 |
1-0 |
- |
Kyzylzhar Petropavlovsk | T | ||||||||
INT CF |
|
Nyiregyhaza | 1-0 |
1-0 |
5-0 |
FK Kosice | T | ||||||||
HUN D2E |
|
1 Bodajk FC Siofok | 1-3 |
1-1 |
4-6 |
Nyiregyhaza | T | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 8,hòa 1,thua 1.Tỷ lệ thắng: 80% Tỷ lệ thắng kèo: 30.00% Tỷ lệ Tài: 30.00% Tỷ lệ Lẻ : 40% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
HUN D1 |
|
Ferencvarosi TC | 0-0 |
0-0 |
11-1 |
Kisvarda FC | H | ||||||||
HUN D1 |
|
ZalaegerzsegTE | 2-3 |
0-2 |
4-1 |
Ferencvarosi TC | B | ||||||||
HUN D1 |
|
Ferencvarosi TC | 2-1 |
2-0 |
6-3 |
Diosgyor VTK | B | ||||||||
HUN D1 |
|
Ferencvarosi TC | 1-0 |
0-0 |
8-3 |
Paksi SE Honlapja | B | ||||||||
HUN Cup |
|
Diosgyor VTK | 0-2 |
0-1 |
2-5 |
Ferencvarosi TC | B | ||||||||
HUN D1 |
|
Mezokovesd Zsory | 0-3 |
0-1 |
0-10 |
Ferencvarosi TC | B | ||||||||
HUN D1 |
|
Ferencvarosi TC | 1-1 |
0-0 |
9-2 |
Videoton Puskas Akademia | H | ||||||||
HUN D1 |
|
Fehervar Videoton | 0-2 |
0-1 |
6-4 |
Ferencvarosi TC | B | ||||||||
HUN D1 |
|
Ferencvarosi TC | 2-0 |
1-0 |
11-5 |
Kecskemeti TE | B | ||||||||
HUN Cup |
|
Debrecin VSC | 1-1 |
0-1 |
4-0 |
Ferencvarosi TC | H | ||||||||
HUN D1 |
|
Ujpesti | 0-5 |
0-2 |
4-2 |
Ferencvarosi TC | B | ||||||||
UEFA ECL |
|
Ferencvarosi TC | 0-1 |
0-1 |
3-9 |
Olympiakos Piraeus | B | ||||||||
UEFA ECL |
|
Olympiakos Piraeus | 1-0 |
0-0 |
8-4 |
Ferencvarosi TC | B | ||||||||
HUN D1 |
|
Debrecin VSC | 1-2 |
1-1 |
3-4 |
Ferencvarosi TC | B | ||||||||
HUN D1 |
|
Ferencvarosi TC | 5-1 |
1-1 |
10-0 |
MTK Hungaria | B | ||||||||
HUN D1 |
|
Kisvarda FC | 1-3 |
0-1 |
5-3 |
Ferencvarosi TC | B | ||||||||
INT CF |
|
Ferencvarosi TC | 1-3 |
1-0 |
3-3 |
FC Viktoria Plzen | B | ||||||||
INT CF |
|
Ferencvarosi TC | 0-2 |
0-0 |
2-5 |
Kryvbas | B | ||||||||
INT CF |
|
Ferencvarosi TC | 2-1 |
2-0 |
- |
Piast Gliwice | B | ||||||||
INT CF |
|
Mezokovesd Zsory | 0-1 |
0-1 |
- |
Ferencvarosi TC | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng: 0% Tỷ lệ thắng kèo: 0.00% Tỷ lệ Tài: 0.00% Tỷ lệ Lẻ : 0% |
Đội bóng | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% | C/K | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nyiregyhaza | Chủ | ||||||||||||||
Ferencvarosi TC | Khách |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.