Giải đấu/Cup | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
UPL |
|
Kampala City Council FC | 3-0 |
1-0 |
5-4 |
Bright Stars | B | ||||||||
UPL |
|
Kampala City Council FC | 5-0 |
0-0 |
9-2 |
Bright Stars | B | ||||||||
Uganda C |
|
Bright Stars | 1-0 |
0-0 |
3-5 |
Kampala City Council FC | T | ||||||||
UPL |
|
Bright Stars | 1-0 |
0-0 |
6-10 |
Kampala City Council FC | T | ||||||||
UPL |
|
Kampala City Council FC | 1-0 |
1-0 |
4-5 |
Bright Stars | B | ||||||||
Uganda C |
|
Kampala City Council FC | 0-1 |
0-1 |
10-6 |
Bright Stars | T | ||||||||
UPL |
|
Bright Stars | 1-1 |
0-0 |
4-5 |
Kampala City Council FC | H | ||||||||
UPL |
|
Kampala City Council FC | 0-2 |
0-0 |
5-2 |
Bright Stars | T | ||||||||
UPL |
|
Bright Stars | 1-2 |
0-2 |
9-2 |
Kampala City Council FC | B | ||||||||
UPL |
|
Bright Stars | 2-1 |
1-1 |
1-4 |
Kampala City Council FC | T | ||||||||
Bongdainfo thống kê 5 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ thắng kèo:0.00% Tỷ lệ Tài:0.00% Tỷ lệ Lẻ :0% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
UPL |
|
SC Villa | 1-1 |
0-0 |
3-3 |
Bright Stars | H | ||||||||
UPL |
|
Bright Stars | 4-0 |
1-0 |
3-3 |
Gaddafi FC | T | ||||||||
UPL |
|
Busoga United | 2-2 |
0-2 |
4-4 |
Bright Stars | H | ||||||||
UPL |
|
Bright Stars | 1-1 |
1-1 |
3-6 |
Mbarara City | H | ||||||||
Uganda C |
|
Bright Stars | 0-4 |
0-1 |
2-4 |
Uganda Police FC | B | ||||||||
UPL |
|
Vipers | 1-1 |
1-0 |
7-0 |
Bright Stars | H | ||||||||
UPL |
|
Bright Stars | 1-1 |
0-0 |
3-5 |
Express FC | H | ||||||||
Uganda C |
|
Blacks Power FC | 0-1 |
0-1 |
3-3 |
Bright Stars | T | ||||||||
UPL |
|
BUL FC | 2-1 |
0-1 |
2-1 |
Bright Stars | B | ||||||||
UPL |
|
Bright Stars | 1-0 |
0-0 |
2-7 |
Wakiso Giants FC | T | ||||||||
UPL |
|
Airtel Kitara FC | 3-1 |
1-1 |
- |
Bright Stars | B | ||||||||
UPL |
|
Bright Stars | 1-0 |
0-0 |
3-2 |
Ma Lu | T | ||||||||
UPL |
|
NEC FC Bugolobi | 0-0 |
0-0 |
6-1 |
Bright Stars | H | ||||||||
UPL |
|
Bright Stars | 2-1 |
1-0 |
5-6 |
defense forces | T | ||||||||
UPL |
|
Kampala City Council FC | 3-0 |
1-0 |
5-4 |
Bright Stars | B | ||||||||
UPL |
|
Bright Stars | 1-1 |
1-1 |
1-2 |
SC Villa | H | ||||||||
UPL |
|
Bright Stars | 3-1 |
2-1 |
4-1 |
Arua Hill SC 1 | T | ||||||||
UPL |
|
Gaddafi FC | 2-2 |
1-0 |
6-5 |
Bright Stars | H | ||||||||
UPL |
|
Bright Stars | 3-2 |
3-1 |
6-6 |
Busoga United | T | ||||||||
UPL |
|
Mbarara City | 1-1 |
0-1 |
9-1 |
Bright Stars | H | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 8,hòa 1,thua 1.Tỷ lệ thắng: 80% Tỷ lệ thắng kèo: 30.00% Tỷ lệ Tài: 30.00% Tỷ lệ Lẻ : 40% |
Đội bóng | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% | C/K | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bright Stars | Chủ | ||||||||||||||
Kampala City Council FC | Khách |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.