-
- Họ tên:Yuya Sato
- Ngày sinh:10/02/1986
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Kohei Kuroki
- Ngày sinh:31/07/1989
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Shuhei Kamimura
- Ngày sinh:15/10/1995
- Chiều cao:166(CM)
- Giá trị:0.32(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Shohei Mishima
- Ngày sinh:20/11/1995
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.22(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Yuhi Takemoto
- Ngày sinh:19/08/1997
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Hayata Komatsu
- Ngày sinh:07/11/1997
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.203(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Masaomi Nakano
- Ngày sinh:09/04/1996
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.09(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0





















Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
23
Yuya Sato
3
Osamu Henry Iyoha
5
Masahiro Sugata
RB
2
Kohei Kuroki
CM
8
Shuhei Kamimura
6
So Kawahara
CM
15
Shohei Mishima
37
Rei Hirakawa
10
Shun Ito
CM
14
Yuhi Takemoto
18
Naohiro Sugiyama
Dự bị
RB
33
Kaito Abe
11
Shohei Aihara
32
Itto Fujita
4
Shuichi Sakai
9
Toshiki Takahashi
1
Ryuga Tashiro
28
Yusei Toshida
Ra sân
41
Taishi Brandon Nozawa
3
Issei Tone
4
Yusuke Muta
6
Kentaro Kai
17
Taisuke Nakamura
45
Masashi Wada
DM
14
Hayata Komatsu
RW
18
Tsuyoshi Miyaichi
7
Lucas Morelatto
CF
27
Kenneth Otabor
CF
10
Cristiano Pereira de Oliveira
Dự bị
11
Brenner Alves Sabino
28
Shunji Masuda
19
Kenta Matsuyama
AM
46
Atsutaka Nakamura
22
Yohei Okuyama
CB
44
Ryo Saito
26
Paul Bismarck Tabinas
Cập nhật 30/11/-0001 07:00