GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Nhật Bản
Địa điểm: Ks Denki Stadium Thời tiết: Nhiều mây ,20℃~21℃
  • Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
  • Họ tên:Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
  • Ngày sinh:28/05/1998
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Jefferson David Tabinas
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Yoshitake Suzuki
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Takumi Kusumoto
  • Họ tên:Takumi Kusumoto
  • Ngày sinh:10/12/1995
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takaya Kuroishi
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Ryosuke Maeda
  • Họ tên:Ryosuke Maeda
  • Ngày sinh:02/03/1998
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Reo Yasunaga
  • Họ tên:Reo Yasunaga
  • Ngày sinh:19/11/2000
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Fumiya Sugiura
  • Họ tên:Fumiya Sugiura
  • Ngày sinh:23/09/1999
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kodai Dohi
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Fumiya Unoki
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Mizuki Ando
  • Họ tên:Mizuki Ando
  • Ngày sinh:19/07/1999
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Solomon Sakuragawa
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Toshiyuki Takagi
  • Họ tên:Toshiyuki Takagi
  • Ngày sinh:25/05/1991
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tomoya Miki
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Koki Yonekura
  • Họ tên:Koki Yonekura
  • Ngày sinh:17/05/1988
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Taishi Taguchi
  • Họ tên:Taishi Taguchi
  • Ngày sinh:16/03/1991
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Andrew Kumagai
  • Họ tên:Andrew Kumagai
  • Ngày sinh:06/06/1993
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yosuke Akiyama
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Ikki Arai
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Min-kyu Jang
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Shuto Tanabe
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Shota Arai
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Torn ankle ligament
Cruciate ligament injury
Hyaline cartilage
Peroneus tendon injury
22 CB
Cruciate ligament injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
28
Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
40
Takaya Kuroishi
CB
13
Takumi Kusumoto
43
Yoshitake Suzuki
LB
47
Hayate Matsuda
LM
34
Fumiya Sugiura
CM
16
Ryosuke Maeda
DM
30
Kenshin Takagishi
LW
14
Naoki Tsubaki
CF
9
Mizuki Ando
15
Kosuke Kinoshita
Dự bị
22
Kodai Dohi
GK
41
Kaiho Nakayama
4
Jefferson David Tabinas
38
Shoji Toyama
37
Fumiya Unoki
39
Kaiyo Yanagimachi
DM
5
Reo Yasunaga
Ra sân
1
Shota Arai
30
Shuto Tanabe
DM
18
Andrew Kumagai
6
Ikki Arai
21
Yosuke Akiyama
DM
4
Taishi Taguchi
CM
32
Issei Takahashi
26
Shunsuke Nishikubo
10
Tomoya Miki
LW
20
Toshiyuki Takagi
40
Solomon Sakuragawa
Dự bị
33
Daniel Alves
37
Keita Buwanika
17
Takaki Fukumitsu
27
Tiago Leonco
35
Ricardo Lopes de Oliveira
31
Sota Matsubara
RB
11
Koki Yonekura
Cập nhật 30/11/-0001 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2