Nhật bản
3-4-3
4-3-3
Tây ban nha
#12
Shuichi Gonda
- Họ tên:Shuichi Gonda
- Ngày sinh:03/03/1989
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Shogo Taniguchi
- Ngày sinh:15/07/1991
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#22
Maya Yoshida
- Họ tên:Maya Yoshida
- Ngày sinh:24/08/1988
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#4
Ko Itakura
- Họ tên:Ko Itakura
- Ngày sinh:27/01/1997
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Yuto Nagatomo
- Ngày sinh:12/09/1986
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#17
Ao Tanaka
- Họ tên:Ao Tanaka
- Ngày sinh:10/09/1998
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#13
Hidemasa Morita
- Họ tên:Hidemasa Morita
- Ngày sinh:10/05/1995
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:13(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#14
Junya Ito
- Họ tên:Junya Ito
- Ngày sinh:09/03/1993
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#11
Takefusa Kubo
- Họ tên:Takefusa Kubo
- Ngày sinh:04/06/2001
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:60(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#25
Daizen Maeda
- Họ tên:Daizen Maeda
- Ngày sinh:20/10/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:6.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#15
Daichi Kamada
- Họ tên:Daichi Kamada
- Ngày sinh:05/08/1996
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:27(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#12
Nico Williams
- Họ tên:Nico Williams
- Ngày sinh:12/07/2002
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
- Họ tên:Alvaro Morata
- Ngày sinh:23/10/1992
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
#21
Dani Olmo
- Họ tên:Dani Olmo
- Ngày sinh:07/05/1998
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
- Họ tên:Pablo Martin Paez Gaviria
- Ngày sinh:05/08/2004
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:90(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
- Họ tên:Sergi Busquets Burgos
- Ngày sinh:16/07/1988
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
- Họ tên:Pedro Golzalez Lopez
- Ngày sinh:25/11/2002
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:90(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
- Họ tên:Caesar Azpilicueta
- Ngày sinh:28/08/1989
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
- Họ tên:Rodrigo Hernandez
- Ngày sinh:22/06/1996
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:110(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
#4
Pau Torres
- Họ tên:Pau Torres
- Ngày sinh:16/01/1997
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:45(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
#14
Alejandro Balde
- Họ tên:Alejandro Balde
- Ngày sinh:18/10/2003
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
#23
Unai Simón
- Họ tên:Unai Simon
- Ngày sinh:11/06/1997
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
12
Shuichi Gonda
LB
5
Yuto Nagatomo
CB
22
Maya Yoshida
CB
4
Ko Itakura
RB
2
Miki Yamane
CM
13
Hidemasa Morita
DM
6
Wataru ENDO
RW
24
Yuki Soma
AM
15
Daichi Kamada
RW
8
Ritsu Doan
FW
21
Ueda Ayase
Dự bị
GK
1
Eiji Kawashima
RB
19
Hiroki Sakai
CM
7
Gaku Shibasaki
RW
18
Takuma Asano
MF
3
Shogo Taniguchi
LW
10
Takumi Minamino
RW
14
Junya Ito
RB
16
Takehiro Tomiyasu
RW
11
Takefusa Kubo
LW
25
Daizen Maeda
GK
23
Daniel Schmidt
DF
26
Hiroki Ito
CM
17
Ao Tanaka
LW
9
Kaoru Mitoma
CF
20
Shuto Machino
Ra sân
GK
23
Unai Simón
LB
18
Jordi Alba Ramos
CB
24
Aymeric Laporte
DM
16
Rodrigo Hernandez
RB
20
Daniel Carvajal Ramos
CM
26
Pedro Golzalez Lopez
DM
5
Sergi Busquets Burgos
CM
9
Pablo Martin Paez Gaviria
AM
21
Dani Olmo
RW
10
Marco Asensio Willemsen
RW
11
Ferran Torres
Dự bị
RB
2
Caesar Azpilicueta
CM
8
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
CF
7
Alvaro Morata
RW
22
Pablo Sarabia Garcia
CM
6
Marcos Llorente Moreno
GK
13
David Raya
CM
19
Carlos Soler Barragan
CB
4
Pau Torres
GK
1
Robert Sanchez
CB
3
Garcia Erick
LW
25
Anssumane Fati
DM
15
Hugo Guillamon
17
Yeremi Pino
LW
12
Nico Williams
LB
14
Alejandro Balde