- Họ tên:Wayne Hennessey
- Ngày sinh:24/01/1987
- Chiều cao:198(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#4
Ben Davies
- Họ tên:Ben Davies
- Ngày sinh:24/04/1993
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#6
Joe Rodon
- Họ tên:Joe Rodon
- Ngày sinh:22/10/1997
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#5
Chris Mepham
- Họ tên:Chris Mepham
- Ngày sinh:05/11/1997
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
- Họ tên:Neco Williams
- Ngày sinh:13/04/2001
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:17(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#8
Harry Wilson
- Họ tên:Harry Wilson
- Ngày sinh:22/03/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:17(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#15
Ethan Ampadu
- Họ tên:Ethan Ampadu
- Ngày sinh:14/09/2000
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#10
Aaron Ramsey
- Họ tên:Aaron Ramsey
- Ngày sinh:26/12/1990
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#14
Connor Roberts
- Họ tên:Connor Roberts
- Ngày sinh:23/09/1995
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#11
Gareth Bale
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
#13
Kieffer Moore
- Họ tên:Kieffer Moore
- Ngày sinh:08/08/1992
- Chiều cao:196(CM)
- Giá trị:2.2(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#20
Sardar Azmoun
- Họ tên:Sardar Azmoun
- Ngày sinh:01/01/1995
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Iran
#9
Mehdi Taromi
- Họ tên:Mehdi Taromi
- Ngày sinh:18/07/1992
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Iran
#17
Ali Gholizadeh
- Họ tên:Ali Gholizadeh
- Ngày sinh:10/03/1996
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Iran
- Họ tên:Saeid Ezzatolahi Afagh
- Ngày sinh:01/10/1996
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Iran
#21
Ahmad Nourollahi
- Họ tên:Ahmad Nourollahi
- Ngày sinh:01/02/1993
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Iran
- Họ tên:Ehsan Hajsafi
- Ngày sinh:25/02/1990
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Iran
- Họ tên:Ramin Rezaian Semeskandi
- Ngày sinh:21/03/1990
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Iran
#19
Majid Hosseini
- Họ tên:Majid Hosseini
- Ngày sinh:20/06/1996
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Iran
- Họ tên:Morteza Pouraliganji
- Ngày sinh:19/04/1992
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Iran
- Họ tên:Milad Mohammadi
- Ngày sinh:29/09/1993
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:1.3(Triệu)
- Quốc tịch:Iran
- Họ tên:Seyed Hossein Hosseini
- Ngày sinh:30/06/1992
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:Iran
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Wayne Hennessey
CB
5
Chris Mepham
CB
6
Joe Rodon
LB
4
Ben Davies
RB
14
Connor Roberts
CM
10
Aaron Ramsey
DM
15
Ethan Ampadu
RW
8
Harry Wilson
RB
3
Neco Williams
LW
20
Daniel James
11
Gareth Bale
Dự bị
GK
21
Adam Davies
RB
2
Christopher Ross Gunter
CM
7
Joe Allen
GK
12
Danny Ward
AM
18
Jonathan Williams
CF
13
Kieffer Moore
CB
17
Tom Lockyer
CM
16
Joseff Morrell
MF
19
Mark Harris
RW
22
Sorba Thomas
CM
23
Dylan Levitt
RW
9
Brennan Johnson
CB
24
Benjamin Cabango
AM
25
Rubin Colwill
DM
26
Matthew Smith
Ra sân
GK
1
Alireza Beiranvand
RB
2
Sadegh Moharrami
CB
8
Morteza Pouraliganji
DM
15
Roozbeh Cheshmi
CB
19
Majid Hosseini
LB
5
Milad Mohammadi
RW
7
Alireza Jahanbakhsh
CM
21
Ahmad Nourollahi
CM
18
Ali Karimi
LB
3
Ehsan Hajsafi
CF
9
Mehdi Taromi
Dự bị
CF
10
Karim Ansarifard
CF
20
Sardar Azmoun
LW
11
Vahid Amiri
RB
23
Ramin Rezaian Semeskandi
DM
6
Saeid Ezzatolahi Afagh
AM
14
Saman Ghoddos
GK
22
Amir Abedzadeh
LW
16
Mehdi Torabi
RW
17
Ali Gholizadeh
GK
12
Payam Niazmand
GK
24
Seyed Hossein Hosseini
LB
25
Abolfazl Jalali
CB
4
Shoja Khalilzadeh
CB
13
Hossein Kanaani