#1
Hugo Lloris
- Họ tên:Hugo Lloris
- Ngày sinh:26/12/1986
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:France
#21
Lucas Hernandez
- Họ tên:Lucas Hernandez
- Ngày sinh:14/02/1996
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:45(Triệu)
- Quốc tịch:France
#24
Ibrahima Konate
- Họ tên:Ibrahima Konate
- Ngày sinh:25/05/1999
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:45(Triệu)
- Quốc tịch:France
#18
Dayot Upamecano
- Họ tên:Dayot Upamecano
- Ngày sinh:27/10/1998
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:60(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Benjamin Pavard
- Ngày sinh:28/03/1996
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Aurelien Tchouameni
- Ngày sinh:27/01/2000
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:90(Triệu)
- Quốc tịch:France
#14
Adrien Rabiot
- Họ tên:Adrien Rabiot
- Ngày sinh:03/04/1995
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Kylian Mbappe Lottin
- Ngày sinh:20/12/1998
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:180(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Antoine Griezmann
- Ngày sinh:21/03/1991
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:France
#11
Ousmane Dembele
- Họ tên:Ousmane Dembele
- Ngày sinh:15/05/1997
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:60(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Olivier Giroud
- Ngày sinh:30/09/1986
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:France
#15
Mitchell Duke
- Họ tên:Mitchell Duke
- Ngày sinh:18/01/1991
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#23
Craig Goodwin
- Họ tên:Craig Goodwin
- Ngày sinh:16/12/1991
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1.3(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#14
Riley Mcgree
- Họ tên:Riley Mcgree
- Ngày sinh:02/11/1998
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:3.8(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#22
Jackson Irvine
- Họ tên:Jackson Irvine
- Ngày sinh:07/03/1993
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Mathew Leckie
- Ngày sinh:04/02/1991
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#13
Aaron Mooy
- Họ tên:Aaron Mooy
- Ngày sinh:15/09/1990
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Nathaniel Atkinson
- Ngày sinh:13/06/1999
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.95(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#19
Harry Souttar
- Họ tên:Harry Souttar
- Ngày sinh:22/10/1998
- Chiều cao:198(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#4
Kye Rowles
- Họ tên:Kye Rowles
- Ngày sinh:24/06/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#16
Aziz Behich
- Họ tên:Aziz Behich
- Ngày sinh:16/12/1990
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#1
Mathew Ryan
- Họ tên:Mathew Ryan
- Ngày sinh:08/04/1992
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
23
Alphonse Areola
CB
13
Dayot Upamecano
CB
3
William Saliba
CB
18
Benoit Badiashile Mukinayi
CB
2
Benjamin Pavard
DM
8
Aurelien Tchouameni
CM
6
Eduardo Camavinga
LM
21
Ferland Mendy
CF
7
Antoine Griezmann
CF
9
Olivier Giroud
CF
10
Kylian Mbappe Lottin
Dự bị
RB
15
Jonathan Clauss
RW
11
Ousmane Dembele
CM
19
Youssouf Fofana
CM
14
Matteo Guendouzi
CF
20
Randal Kolo Muani
GK
1
Alban Lafont
16
Mandanda S.
SS
12
Christopher Nkunku
LB
22
Adrien Truffert
CB
4
Raphael Varane
DM
17
Jordan Veretout
Ra sân
GK
12
Andrew Redmayne
RB
3
Nathaniel Atkinson
CB
13
Thomas Deng
CB
26
Harrison Andrew Delbridge
LB
4
Joel King
AM
10
Denis Genreau
AM
23
Conor Metcalfe
LW
7
Mathew Leckie
LW
14
Riley Mcgree
FW
21
Marco Tilio
CF
15
Mitchell Duke
Dự bị
DM
6
Keanu Baccus
FW
9
Martin Boyle
CF
19
Jason Cummings
CB
2
Milos Degenek
DM
17
Cameron Devlin
CM
22
Tyrese Francois
16
Garang Kuol
GK
18
Mitchell James Langerak
RB
5
Ryan Strain