#1
Mathew Ryan
- Họ tên:Mathew Ryan
- Ngày sinh:08/04/1992
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#16
Aziz Behich
- Họ tên:Aziz Behich
- Ngày sinh:16/12/1990
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#4
Kye Rowles
- Họ tên:Kye Rowles
- Ngày sinh:24/06/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#19
Harry Souttar
- Họ tên:Harry Souttar
- Ngày sinh:22/10/1998
- Chiều cao:198(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Milos Degenek
- Ngày sinh:28/04/1994
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#23
Craig Goodwin
- Họ tên:Craig Goodwin
- Ngày sinh:16/12/1991
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1.3(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#22
Jackson Irvine
- Họ tên:Jackson Irvine
- Ngày sinh:07/03/1993
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#13
Aaron Mooy
- Họ tên:Aaron Mooy
- Ngày sinh:15/09/1990
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Mathew Leckie
- Ngày sinh:04/02/1991
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#15
Mitchell Duke
- Họ tên:Mitchell Duke
- Ngày sinh:18/01/1991
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#14
Riley Mcgree
- Họ tên:Riley Mcgree
- Ngày sinh:02/11/1998
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:3.8(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Andreas Skov Olsen
- Ngày sinh:29/12/1999
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:14(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Martin Braithwaite
- Ngày sinh:05/06/1991
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#25
Jesper Lindstrom
- Họ tên:Jesper Lindstrom
- Ngày sinh:29/02/2000
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Mathias Jensen
- Ngày sinh:01/01/1996
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:30(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Pierre Emile Hojbjerg
- Ngày sinh:05/08/1995
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Christian Eriksen
- Ngày sinh:14/02/1992
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Rasmus Nissen Kristensen
- Ngày sinh:11/07/1997
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Joachim Andersen
- Ngày sinh:31/05/1996
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Andreas Christensen
- Ngày sinh:10/04/1996
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Joakim Maehle
- Ngày sinh:20/05/1997
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:14(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Kasper Schmeichel
- Ngày sinh:05/11/1986
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Mathew Ryan
RB
5
Fran Karacic
CB
19
Harry Souttar
CB
4
Kye Rowles
DF
16
Aziz Behich
LW
7
Mathew Leckie
CM
22
Jackson Irvine
CM
13
Aaron Mooy
LW
23
Craig Goodwin
CF
15
Mitchell Duke
LW
14
Riley Mcgree
Dự bị
CF
9
Jamie MacLaren
AM
10
Ajdin Hrustic
GK
18
Danny Vukovic
CB
8
Bailey Wright
LW
11
Awer Mabil
CB
2
Milos Degenek
DM
17
Cameron Devlin
CF
25
Jason Cummings
DM
26
Keanu Baccus
LB
24
Joel King
GK
12
Andrew Redmayne
FW
6
Marco Tilio
CB
20
Thomas Deng
21
Garang Kuol
Ra sân
GK
1
Kasper Schmeichel
CB
2
Joachim Andersen
CB
3
Victor Nelsson
CB
6
Andreas Christensen
RB
13
Rasmus Nissen Kristensen
DM
23
Pierre Emile Hojbjerg
CM
10
Christian Eriksen
LB
5
Joakim Maehle
AM
25
Jesper Lindstrom
LW
14
Mikkel Damsgaard
CF
21
Andreas Cornelius
Dự bị
CB
4
Simon Kjaer
CM
18
Daniel Wass
CF
9
Martin Braithwaite
GK
22
Frederik Ronnow
DM
15
Christian Norgaard
24
Robert Skov
CF
20
Yussuf Yurary Poulsen
CF
12
Kasper Dolberg
RB
17
Jens Stryger Larsen
CM
7
Mathias Jensen
CF
19
Jonas Older Wind
RW
11
Andreas Skov Olsen
RB
26
Alexander Bahr
GK
16
Oliver Christensen