GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 3 Anh
VS
Địa điểm: James Park Stadium Thời tiết:  ,10℃~11℃
  • Jamal Blackman
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Alex Hartridge
  • Họ tên:Alex Hartridge
  • Ngày sinh:09/03/1999
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Will Aimson
  • Họ tên:Will Aimson
  • Ngày sinh:01/01/1994
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Pierce Sweeney
  • Họ tên:Pierce Sweeney
  • Ngày sinh:11/09/1994
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Demetri Mitchell
  • Họ tên:Demetri Mitchell
  • Ngày sinh:11/01/1997
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Harry Kite
  • Họ tên:Harry Kite
  • Ngày sinh:29/06/2000
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Kevin McDonald
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
#12 Josh Key
  • Josh Key
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Jay Stansfield
  • Họ tên:Jay Stansfield
  • Ngày sinh:24/11/2002
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • James Scott
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Archie Collins
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • James Norwood
  • Họ tên:James Norwood
  • Ngày sinh:05/09/1990
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.225(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Devante Dewar Cole
  • Họ tên:Devante Dewar Cole
  • Ngày sinh:10/05/1995
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Jordan Williams
  • Họ tên:Jordan Williams
  • Ngày sinh:22/10/1999
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Adam Phillips
  • Họ tên:Adam Phillips
  • Ngày sinh:15/01/1998
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Luca Connell
  • Họ tên:Luca Connell
  • Ngày sinh:20/04/2001
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Herbie Kane
  • Họ tên:Herbie Kane
  • Ngày sinh:23/11/1998
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:1.1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Nicky Cadden
  • Họ tên:Nicky Cadden
  • Ngày sinh:19/09/1996
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Bobby Thomas
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Mads Juel Andersen
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Liam Kitching
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Harry Isted
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
23 CM
Fracture-dislocation of the ankle
Fracture of the lower leg

Đội hình gần đây

Ra sân
18
Jamal Blackman
CB
5
Alex Hartridge
CB
14
Will Aimson
CB
26
Pierce Sweeney
LB
7
Demetri Mitchell
8
Archie Collins
29
Kevin McDonald
CM
16
Harry Kite
12
Josh Key
CF
9
Jay Stansfield
10
Sam Nombe
Dự bị
6
Rekeem Harper
27
Jonathan Grounds
3
Jack Sparkes
21
Josh Coley
22
Harry Lee
11
Joe White
23
James Scott
Ra sân
1
Harry Isted
5
Liam Kitching
6
Mads Juel Andersen
12
Bobby Thomas
LM
7
Nicky Cadden
CM
8
Herbie Kane
DM
48
Luca Connell
CM
30
Adam Phillips
RB
2
Jordan Williams
AM
44
Devante Dewar Cole
CF
9
James Norwood
Dự bị
26
Ziyad Larkeche
CF
31
Slobodan Tedic
CF
47
Max Watters
CM
10
Josh Benson
40
Bradley Collins
CB
24
Robbie Cundy
16
Luke Thomas
Cập nhật 29/03/2023 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2