- Họ tên:Jasper Cillessen
- Ngày sinh:22/04/1989
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#5
Nathan Ake
- Họ tên:Nathan Ake
- Ngày sinh:18/02/1995
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
- Họ tên:Virgil van Dijk
- Ngày sinh:08/07/1991
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:32(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
- Họ tên:Matthijs de Ligt
- Ngày sinh:12/08/1999
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:65(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#22
Denzel Dumfries
- Họ tên:Denzel Dumfries
- Ngày sinh:18/04/1996
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:27(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#10
Memphis Depay
- Họ tên:Memphis Depay
- Ngày sinh:13/02/1994
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#18
Mats Wieffer
- Họ tên:Mats Wieffer
- Ngày sinh:16/11/1999
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:27(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
- Họ tên:Georginio Wijnaldum
- Ngày sinh:11/11/1990
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
- Họ tên:Xavi Quentin Shay Simons
- Ngày sinh:21/04/2003
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:70(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#19
Wout Weghorst
- Họ tên:Wout Weghorst
- Ngày sinh:07/08/1992
- Chiều cao:197(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#11
Steven Berghuis
- Họ tên:Steven Berghuis
- Ngày sinh:19/12/1991
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
- Họ tên:James Timothy Barry Coombes
- Ngày sinh:27/05/1996
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Gibraltar
#10
Liam Walker
- Họ tên:Liam Walker
- Ngày sinh:13/04/1988
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Gibraltar
#22
Graeme Torrilla
- Họ tên:Graeme Torrilla
- Ngày sinh:03/09/1997
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.075(Triệu)
- Quốc tịch:Gibraltar
#17
Kian Ronan
- Họ tên:Kian Ronan
- Ngày sinh:09/03/2001
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Gibraltar
#7
Lee Casciaro
- Họ tên:Lee Casciaro
- Ngày sinh:29/09/1981
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.01(Triệu)
- Quốc tịch:Gibraltar
- Họ tên:Jack Sergeant
- Ngày sinh:27/02/1995
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:Gibraltar
- Họ tên:Roy Alan Chipolina
- Ngày sinh:20/01/1983
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.01(Triệu)
- Quốc tịch:Gibraltar
- Họ tên:Bernardo Lopes
- Ngày sinh:30/07/1993
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:Gibraltar
#12
Jayce Olivero
- Họ tên:Jayce Olivero
- Ngày sinh:02/07/1998
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Gibraltar
#20
Ethan Britto
- Họ tên:Ethan Britto
- Ngày sinh:30/11/2000
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Gibraltar
#23
Dayle Coleing
- Họ tên:Dayle Coleing
- Ngày sinh:23/10/1996
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:Gibraltar
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Jasper Cillessen
CB
2
Jurrien Timber
RB
3
Lutsharel Geertruida
CB
4
Virgil van Dijk
CB
5
Nathan Ake
CM
8
Georginio Wijnaldum
DM
15
Marten de Roon
CM
22
Kenneth Taylor
AM
11
Steven Berghuis
CF
10
Memphis Depay
AM
12
Xavi Quentin Shay Simons
Dự bị
CM
20
Ryan Jiro Gravenberch
RW
7
Donyell Malen
AM
14
Davy Klaassen
DM
18
Mats Wieffer
CB
17
Daley Blind
CF
9
Wout Weghorst
GK
23
Kjell Scherpen
LB
16
Tyrell Malacia
CB
6
Stefan de Vrij
GK
13
Mark Flekken
19
Brian Brobbey
Ra sân
GK
23
Dayle Coleing
LB
12
Jayce Olivero
CB
6
Bernardo Lopes
CB
14
Roy Alan Chipolina
RB
4
Jack Sergeant
LB
20
Ethan Britto
RB
17
Kian Ronan
CM
22
Graeme Torrilla
RM
11
Julian Valarino
CF
7
Lee Casciaro
AM
10
Liam Walker
Dự bị
2
Ethan Jolley
8
Nicholas Pozo
CB
15
Ethan James Santos
AM
21
James Timothy Barry Coombes
GK
1
Bradley Banda
CF
19
Michael Thomas Yome
LB
3
Joseph Chipolina
GK
13
Jaylan Hankins
AM
18
Anthony Hernandez
9
Reece Styche
CB
16
Aymen Mouelhi
DM
5
Niels Hartman
Cập nhật 28/03/2023 07:00