- Họ tên:Heinz Lindner
- Ngày sinh:17/07/1990
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Austria
#16
Phillipp Mwene
- Họ tên:Phillipp Mwene
- Ngày sinh:29/01/1994
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Austria
#3
Kevin Danso
- Họ tên:Kevin Danso
- Ngày sinh:19/09/1998
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Austria
#15
Flavius Daniliuc
- Họ tên:Flavius Daniliuc
- Ngày sinh:27/04/2001
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:Austria
#5
Stefan Posch
- Họ tên:Stefan Posch
- Ngày sinh:14/05/1997
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:14(Triệu)
- Quốc tịch:Austria
#21
Patrick Wimmer
- Họ tên:Patrick Wimmer
- Ngày sinh:30/05/2001
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:Austria
#14
Dejan Ljubicic
- Họ tên:Dejan Ljubicic
- Ngày sinh:08/10/1997
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Austria
- Họ tên:Nicolas Seiwald
- Ngày sinh:04/05/2001
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:Austria
#20
Konrad Laimer
- Họ tên:Konrad Laimer
- Ngày sinh:27/05/1997
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:28(Triệu)
- Quốc tịch:Austria
- Họ tên:Michael Gregoritsch
- Ngày sinh:18/04/1994
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:Austria
- Họ tên:Christoph Baumgartner
- Ngày sinh:01/08/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:24(Triệu)
- Quốc tịch:Austria
#15
Rauno Sappinen
- Họ tên:Rauno Sappinen
- Ngày sinh:23/01/1996
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Estonia
#10
Sergei Zenjov
- Họ tên:Sergei Zenjov
- Ngày sinh:20/04/1989
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Estonia
- Họ tên:Vlasiy Sinyavskiy
- Ngày sinh:27/11/1996
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Estonia
- Họ tên:Konstantin Vassiljev
- Ngày sinh:16/08/1984
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Estonia
#4
Mattias Kait
- Họ tên:Mattias Kait
- Ngày sinh:29/06/1998
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Estonia
#17
Martin Miller
- Họ tên:Martin Miller
- Ngày sinh:25/09/1997
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.32(Triệu)
- Quốc tịch:Estonia
#3
Artur Pikk
- Họ tên:Artur Pikk
- Ngày sinh:05/03/1993
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Estonia
#13
Maksim Paskotsi
- Họ tên:Maksim Paskotsi
- Ngày sinh:19/01/2003
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Estonia
#16
Joonas Tamm
- Họ tên:Joonas Tamm
- Ngày sinh:02/02/1992
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Estonia
#18
Karol Mets
- Họ tên:Karol Mets
- Ngày sinh:16/05/1993
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Estonia
#12
Karl Hein
- Họ tên:Karl Hein
- Ngày sinh:13/04/2002
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Estonia
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Heinz Lindner
CB
2
Maximilian Wober
CB
3
Kevin Danso
CB
23
Gernot Trauner
RB
16
Phillipp Mwene
RW
21
Patrick Wimmer
CM
9
Marcel Sabitzer
CM
6
Nicolas Seiwald
CM
20
Konrad Laimer
CF
11
Michael Gregoritsch
AM
19
Christoph Baumgartner
Dự bị
RB
5
Stefan Posch
GK
12
Patrick Pentz
AM
7
Romano Schmid
CB
15
Flavius Daniliuc
DM
14
Dejan Ljubicic
AM
10
Andreas Weimann
GK
13
Niklas Hedl
CF
18
Karim Onisiwo
LB
4
Jonas Antonius Auer
LB
8
Andreas Ulmer
LW
17
Florian Kainz
CF
22
Chukwubuike Adamu
Ra sân
GK
12
Karl Hein
CB
2
Marten Kuusk
CB
13
Maksim Paskotsi
21
Nikita Baranov
LW
11
Henrik Ojamaa
CM
5
Rocco Robert Shein
AM
14
Konstantin Vassiljev
LW
8
Vlasiy Sinyavskiy
LB
3
Artur Pikk
CM
4
Mattias Kait
CF
15
Rauno Sappinen
Dự bị
GK
1
Matvei Igonen
CB
25
Marko Lipp
CB
18
Karol Mets
AM
17
Martin Miller
CF
26
Sten Reinkort
CF
9
Erik Sorga
CB
16
Joonas Tamm
RB
23
Taijo Teniste
CB
6
Erko Tougjas
CM
7
Georgi Tunjov
GK
22
Karl Andre Vallner
19
Nikita Vassiljev
AM
20
Bogdan Vastsuk
RW
10
Sergei Zenjov
Cập nhật 28/03/2023 07:00