Bắc Ireland
3-5-2
4-4-2
Phần lan
- Họ tên:Bailey Peacock-Farrell
- Ngày sinh:29/10/1996
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#22
Ciaron Brown
- Họ tên:Ciaron Brown
- Ngày sinh:14/01/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
- Họ tên:Daniel Ballard
- Ngày sinh:22/09/1999
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#20
Craig Cathcart
- Họ tên:Craig Cathcart
- Ngày sinh:06/02/1989
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#3
Jamal Lewis
- Họ tên:Jamal Lewis
- Ngày sinh:25/01/1998
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#15
Jordan Thompson
- Họ tên:Jordan Thompson
- Ngày sinh:03/01/1997
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#19
Shea Charles
- Họ tên:Shea Charles
- Ngày sinh:05/11/2003
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#17
Patrick McNair
- Họ tên:Patrick McNair
- Ngày sinh:27/04/1995
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
- Họ tên:Conor Bradley
- Ngày sinh:09/07/2003
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#10
Dion Charles
- Họ tên:Dion Charles
- Ngày sinh:07/10/1995
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
- Họ tên:Conor Washington
- Ngày sinh:18/05/1992
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#21
Benjamin Kallman
- Họ tên:Benjamin Kallman
- Ngày sinh:17/06/1998
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
#10
Teemu Pukki
- Họ tên:Teemu Pukki
- Ngày sinh:29/03/1990
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
#8
Robin Lod
- Họ tên:Robin Lod
- Ngày sinh:17/04/1993
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
#11
Rasmus Schuller
- Họ tên:Rasmus Schuller
- Ngày sinh:18/06/1991
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
#6
Glen Kamara
- Họ tên:Glen Kamara
- Ngày sinh:28/10/1995
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:6(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
#15
Anssi Suhonen
- Họ tên:Anssi Suhonen
- Ngày sinh:14/01/2001
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
#17
Nikolai Alho
- Họ tên:Nikolai Alho
- Ngày sinh:12/03/1993
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
#2
Leo Vaisanen
- Họ tên:Leo Vaisanen
- Ngày sinh:23/07/1997
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
- Họ tên:Robert Ivanov
- Ngày sinh:19/09/1994
- Chiều cao:197(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
- Họ tên:Richard Jensen
- Ngày sinh:17/03/1996
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
- Họ tên:Lukas Hradecky
- Ngày sinh:24/11/1989
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Bailey Peacock-Farrell
CB
4
Daniel Ballard
CB
20
Craig Cathcart
LB
22
Ciaron Brown
RB
2
Conor Bradley
CB
17
Patrick McNair
DM
19
Shea Charles
CM
6
George Saville
LB
3
Jamal Lewis
CF
9
Conor Washington
CF
10
Dion Charles
Dự bị
CM
8
Cameron McGeehan
CM
13
Isaac Price
CM
15
Jordan Thompson
CF
21
Josh Magennis
LM
11
Shane Ferguson
CB
7
Eoin Toal
CM
14
Sean Goss
RW
18
Gavin Whyte
GK
23
Luke Kevin Southwood
RB
5
Trai Hume
CF
16
Dale Taylor
GK
12
Conor Hazard
Ra sân
GK
1
Lukas Hradecky
RB
17
Nikolai Alho
2
Leo Vaisanen
CB
4
Robert Ivanov
CB
3
Richard Jensen
LM
8
Robin Lod
CM
14
Kaan Kairinen
CM
6
Glen Kamara
RW
18
Oliver Antman
CF
20
Joel Pohjanpalo
CF
10
Teemu Pukki
Dự bị
CM
15
Anssi Suhonen
CF
19
Marcus Forss
LB
22
Tuomas Ollila
GK
23
Viljami Sinisalo
CF
21
Benjamin Kallman
CB
5
Arttu Hoskonen
DM
16
Matti Peltola
LW
7
Robert Taylor
GK
12
Jesse Joronen
RB
13
Pyry Soiri
AM
9
Fredrik Jensen