Qatar
4-5-1
5-4-1
Trung Quốc
- Họ tên:Saad Abdullah Al Sheeb
- Ngày sinh:19/02/1990
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:Qatar
#18
Sultan Al Brake
- Họ tên:Sultan Al Brake
- Ngày sinh:07/04/1996
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Qatar
- Họ tên:Almahdi Ali Mukhtar
- Ngày sinh:02/03/1992
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Qatar
#16
Boualem Khoukhi
- Họ tên:Boualem Khoukhi
- Ngày sinh:09/07/1990
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Qatar
- Họ tên:Bassam Hisham Al Rawi
- Ngày sinh:16/12/1997
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Qatar
- Họ tên:Khalid Muneer Mazeed
- Ngày sinh:24/02/1998
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.275(Triệu)
- Quốc tịch:Qatar
- Họ tên:Mostafa Tarek Mashaal
- Ngày sinh:28/03/2001
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:Qatar
- Họ tên:Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
- Ngày sinh:28/10/1990
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Qatar
- Họ tên:Ali Assadalla Thaimn
- Ngày sinh:19/01/1993
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Qatar
- Họ tên:Yusuf Abdurisag
- Ngày sinh:06/08/1999
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Qatar
- Họ tên:Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
- Ngày sinh:31/01/1993
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:Qatar
#9
Zhang Yuning
- Họ tên:Zhang Yuning
- Ngày sinh:05/01/1997
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:China
#20
Shihao Wei
- Họ tên:Shihao Wei
- Ngày sinh:08/04/1995
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:China
#15
Wu Xi
- Họ tên:Wu Xi
- Ngày sinh:19/02/1989
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.075(Triệu)
- Quốc tịch:China
- Họ tên:Wang Shangyuan
- Ngày sinh:02/06/1993
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:China
#23
Lin Liangming
- Họ tên:Lin Liangming
- Ngày sinh:04/06/1997
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:China
#21
Binbin Liu
- Họ tên:Binbin Liu
- Ngày sinh:16/06/1993
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.375(Triệu)
- Quốc tịch:China
- Họ tên:Linpeng Zhang
- Ngày sinh:09/05/1989
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:China
- Họ tên:Jiang Guangtai
- Ngày sinh:27/05/1994
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:China
#3
Zhu Chenjie
- Họ tên:Zhu Chenjie
- Ngày sinh:23/08/2000
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:China
#19
Yang Liu
- Họ tên:Yang Liu
- Ngày sinh:17/06/1995
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:China
#1
Yan Junling
- Họ tên:Yan Junling
- Ngày sinh:28/01/1991
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:China
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
22
Meshaal Aissa Barsham
RB
15
Bassam Hisham Al Rawi
CB
5
Tarek Salman
CB
12
Lucas Michel Mendes
CM
4
Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
CM
23
Mostafa Tarek Mashaal
DM
20
Ahmed Fathi
CB
24
Jassem Gaber Abdulsallam
RW
17
Ismaeel Mohammad Mohammad
CF
19
Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
LW
11
Akram Afif
Dự bị
GK
21
Salah Zakaria Hassan
GK
1
Saad Abdullah Al Sheeb
CB
3
Almahdi Ali Mukhtar
LB
18
Sultan Al Brake
CB
16
Boualem Khoukhi
RB
2
Pedro Miguel Carvalho Deus Correia
AM
8
Ali Assadalla Thaimn
CM
26
Khaled Mohammed
CM
6
Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
RW
10
Hassan Khalid Al-Haydos
RW
25
Ahmed Al Ganehi
CF
7
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
Ra sân
GK
1
Yan Junling
LW
21
Binbin Liu
RB
5
Linpeng Zhang
CB
2
Jiang Guangtai
CB
3
Zhu Chenjie
LB
19
Yang Liu
CM
8
Xu Xin
DM
6
Wang Shangyuan
AM
18
Wai-Tsun Dai
RW
7
Wu Lei
CF
9
Zhang Yuning
Dự bị
LW
23
Lin Liangming
CF
11
Long Tan
CM
15
Wu Xi
RW
10
Xie PengFei
GK
14
Wang Da Lei
GK
25
Liu Dianzuo
CB
22
Wu Shaocong
RB
13
Haofeng Xu
LB
4
Li Lei
CB
24
Jiang Shenglong
CM
26
Wang Qiuming
LW
17
Chen Pu
Cập nhật 23/01/2024 07:00