Crystal Palace
3-4-2-1
3-4-2-1
Newcastle United
#30
Dean Henderson
- Họ tên:Dean Henderson
- Ngày sinh:12/03/1997
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:England
#26
Chris Richards
- Họ tên:Chris Richards
- Ngày sinh:28/03/2000
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:USA
#16
Joachim Andersen
- Họ tên:Joachim Andersen
- Ngày sinh:31/05/1996
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#17
Nathaniel Clyne
- Họ tên:Nathaniel Clyne
- Ngày sinh:05/04/1991
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Tyrick Mitchell
- Ngày sinh:01/09/1999
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:22(Triệu)
- Quốc tịch:England
#19
Will Hughes
- Họ tên:Will Hughes
- Ngày sinh:17/04/1995
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#20
Adam Wharton
- Họ tên:Adam Wharton
- Ngày sinh:06/02/2004
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:England
#12
Daniel Munoz
- Họ tên:Daniel Munoz
- Ngày sinh:26/05/1996
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Colombia
#10
Eberechi Eze
- Họ tên:Eberechi Eze
- Ngày sinh:29/06/1998
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:48(Triệu)
- Quốc tịch:England
#9
Jordan Ayew
- Họ tên:Jordan Ayew
- Ngày sinh:11/09/1991
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Ghana
- Họ tên:Jean Philippe Mateta
- Ngày sinh:28/06/1997
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:France
#14
Alexander Isak
- Họ tên:Alexander Isak
- Ngày sinh:21/09/1999
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:70(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#10
Anthony Gordon
- Họ tên:Anthony Gordon
- Ngày sinh:24/02/2001
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:England
#15
Harvey Barnes
- Họ tên:Harvey Barnes
- Ngày sinh:09/12/1997
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:England
#23
Jacob Murphy
- Họ tên:Jacob Murphy
- Ngày sinh:24/02/1995
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:England
#36
Sean Longstaff
- Họ tên:Sean Longstaff
- Ngày sinh:30/10/1997
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
- Ngày sinh:16/11/1997
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:85(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#32
Elliot Anderson
- Họ tên:Elliot Anderson
- Ngày sinh:06/11/2002
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:13(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Emil Henry Kristoffer Krafth
- Ngày sinh:02/08/1994
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#5
Fabian Schar
- Họ tên:Fabian Schar
- Ngày sinh:20/12/1991
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Switzerland
#33
Dan Burn
- Họ tên:Dan Burn
- Ngày sinh:09/05/1992
- Chiều cao:201(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Martin Dubravka
- Ngày sinh:15/01/1989
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Slovakia
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
30
Dean Henderson
CB
26
Chris Richards
CB
16
Joachim Andersen
RB
17
Nathaniel Clyne
LB
3
Tyrick Mitchell
CM
19
Will Hughes
CM
20
Adam Wharton
RB
12
Daniel Munoz
AM
10
Eberechi Eze
RW
7
Michael Olise
CF
14
Jean Philippe Mateta
Dự bị
CF
22
Odsonne Edouard
CM
29
Naouirou Ahamada
CF
9
Jordan Ayew
LM
15
Jeffrey Schlupp
DM
44
Jairo Riedewald
GK
31
Remi Luke Matthews
CB
5
James Tomkins
RB
2
Joel Ward
CB
4
Robert Holding
Ra sân
GK
1
Martin Dubravka
LB
33
Dan Burn
CB
5
Fabian Schar
RB
17
Emil Henry Kristoffer Krafth
RW
23
Jacob Murphy
AM
32
Elliot Anderson
DM
39
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
CM
36
Sean Longstaff
LW
15
Harvey Barnes
CF
14
Alexander Isak
LW
10
Anthony Gordon
Dự bị
GK
18
Loris Karius
CB
54
Alex Murphy
FW
63
Ben Parkinson
GK
29
Mark Gillespie
RB
21
Valentino Livramento
AM
40
Joe White
LB
20
Lewis Hall
RM
11
Matt Ritchie
LB
3
Paul Dummett
Cập nhật 25/04/2024 07:00