Wolves
5-3-2
3-4-2-1
Luton Town
#1
Jose Sa
- Họ tên:Jose Sa
- Ngày sinh:17/01/1993
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:16(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
- Họ tên:Rayan Ait Nouri
- Ngày sinh:06/06/2001
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:32(Triệu)
- Quốc tịch:Algeria
#24
Toti Gomes
- Họ tên:Toti Gomes
- Ngày sinh:16/01/1999
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:17(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
#23
Max Kilman
- Họ tên:Max Kilman
- Ngày sinh:23/05/1997
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Nelson Cabral Semedo
- Ngày sinh:16/11/1993
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
#2
Matt Doherty
- Họ tên:Matt Doherty
- Ngày sinh:16/01/1992
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Boubacar Traore
- Ngày sinh:20/08/2001
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:Mali
#5
Mario Lemina
- Họ tên:Mario Lemina
- Ngày sinh:01/09/1993
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Gabon
- Họ tên:Joao Victor Gomes da Silva
- Ngày sinh:12/02/2001
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:28(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#12
Matheus Cunha
- Họ tên:Matheus Cunha
- Ngày sinh:27/05/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:28(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#11
Hee-Chan Hwang
- Họ tên:Hee-Chan Hwang
- Ngày sinh:26/01/1996
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:22(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
- Họ tên:Carlton Morris
- Ngày sinh:16/12/1995
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:13(Triệu)
- Quốc tịch:England
#18
Jordan Clark
- Họ tên:Jordan Clark
- Ngày sinh:22/09/1993
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#14
Tahith Chong
- Họ tên:Tahith Chong
- Ngày sinh:04/12/1999
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#27
Daiki Hashioka
- Họ tên:Daiki Hashioka
- Ngày sinh:17/05/1999
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Albert-Mboyo Sambi Lokonga
- Ngày sinh:22/10/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Belgium
#6
Ross Barkley
- Họ tên:Ross Barkley
- Ngày sinh:05/12/1993
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:England
#45
Alfie Doughty
- Họ tên:Alfie Doughty
- Ngày sinh:21/12/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#16
Reece Burke
- Họ tên:Reece Burke
- Ngày sinh:02/09/1996
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#15
Teden Mengi
- Họ tên:Teden Mengi
- Ngày sinh:30/04/2002
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:England
#2
Gabriel Osho
- Họ tên:Gabriel Osho
- Ngày sinh:14/08/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Nigeria
#24
Thomas Kaminski
- Họ tên:Thomas Kaminski
- Ngày sinh:23/10/1992
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:Belgium
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Jose Sa
CB
24
Toti Gomes
CB
23
Max Kilman
CB
4
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
RB
22
Nelson Cabral Semedo
DM
5
Mario Lemina
LB
3
Rayan Ait Nouri
CM
20
Thomas Glyn Doyle
CM
8
Joao Victor Gomes da Silva
RW
21
Pablo Sarabia Garcia
CF
11
Hee-Chan Hwang
Dự bị
CF
12
Matheus Cunha
RB
2
Matt Doherty
DM
6
Boubacar Traore
LB
17
Hugo Bueno
FW
63
Nathan Fraser
62
Tawanda Chirewa
GK
25
Daniel Bentley
DF
61
Wesley Okoduwa
MF
37
Fletcher Holman
Ra sân
GK
24
Thomas Kaminski
CB
2
Gabriel Osho
CB
15
Teden Mengi
CB
16
Reece Burke
LM
45
Alfie Doughty
CM
6
Ross Barkley
CM
28
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
RB
12
Issa Kabore
AM
14
Tahith Chong
CM
18
Jordan Clark
CF
9
Carlton Morris
Dự bị
DM
17
Pelly Ruddock
RB
27
Daiki Hashioka
GK
23
Tim Krul
AM
32
Fred Onyedinma
CF
10
Cauley Woodrow
CM
8
Luke Berry
RW
30
Andros Townsend
GK
1
James Shea
38
Joseph Johnson
Cập nhật 28/04/2024 07:01