Burton Albion
5-3-2
3-1-4-2
Cheltenham Town
#1
Max Crocombe
- Họ tên:Max Crocombe
- Ngày sinh:12/08/1993
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:0.28(Triệu)
- Quốc tịch:New Zealand
#37
Tom Hamer
- Họ tên:Tom Hamer
- Ngày sinh:01/10/1999
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:England
#6
Ryan Sweeney
- Họ tên:Ryan Sweeney
- Ngày sinh:15/04/1997
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:0.375(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#5
Sam Hughes
- Họ tên:Sam Hughes
- Ngày sinh:15/04/1997
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:England
#46
Aristote Nsiala
- Họ tên:Aristote Nsiala
- Ngày sinh:25/03/1992
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:0.275(Triệu)
- Quốc tịch:Democratic Rep Congo
#12
Jasper Moon
- Họ tên:Jasper Moon
- Ngày sinh:24/11/2000
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Adedeji Oshilaja
- Ngày sinh:16/07/1993
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Rekeem Harper
- Ngày sinh:08/03/2000
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:England
#7
Joe Powell
- Họ tên:Joe Powell
- Ngày sinh:30/10/1998
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#17
Mark Helm
- Họ tên:Mark Helm
- Ngày sinh:21/10/2001
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:England
#44
Joe Hugill
- Họ tên:Joe Hugill
- Ngày sinh:19/10/2003
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#9
Matt Taylor
- Họ tên:Matt Taylor
- Ngày sinh:30/03/1990
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#10
Aidan Keena
- Họ tên:Aidan Keena
- Ngày sinh:25/04/1999
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.375(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#2
Sean Long
- Họ tên:Sean Long
- Ngày sinh:02/05/1995
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Liam Kinsella
- Ngày sinh:23/02/1996
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#23
Elliot Bonds
- Họ tên:Elliot Bonds
- Ngày sinh:23/03/2000
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.325(Triệu)
- Quốc tịch:Guyana
#15
Will Ferry
- Họ tên:Will Ferry
- Ngày sinh:07/12/2000
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.325(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Liam Sercombe
- Ngày sinh:25/04/1990
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:England
#33
Curtis Davies
- Họ tên:Curtis Davies
- Ngày sinh:15/03/1985
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#4
Tom Bradbury
- Họ tên:Tom Bradbury
- Ngày sinh:27/02/1998
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#14
Jack Shepherd
- Họ tên:Jack Shepherd
- Ngày sinh:01/01/1970
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
- Họ tên:Luke Kevin Southwood
- Ngày sinh:06/12/1997
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Max Crocombe
DF
46
Aristote Nsiala
RB
2
John Brayford
CB
5
Sam Hughes
CB
12
Jasper Moon
CM
8
Rekeem Harper
CB
4
Adedeji Oshilaja
RB
37
Tom Hamer
AM
7
Joe Powell
LW
11
Mason Bennett
CM
17
Mark Helm
Dự bị
LW
21
Mustapha Carayol
LB
3
Steve Seddon
CM
25
Ciaran Gilligan
CF
32
Antwoine Hackford
CF
18
Bobby Kamwa
LB
44
Joe Hugill
GK
30
Jamal Blackman
Ra sân
GK
1
Luke Kevin Southwood
DF
14
Jack Shepherd
CB
33
Curtis Davies
5
Andy Smith
34
Tom Pett
LM
15
Will Ferry
DM
7
Liam Kinsella
CM
23
Elliot Bonds
DF
2
Sean Long
CF
10
Aidan Keena
CF
19
George Lloyd
Dự bị
21
James Pardington
25
Josh Harrop
CF
26
Joe Nuttall
CM
17
James Olayinka
CF
9
Matt Taylor
CM
8
Liam Sercombe
MF
27
Jordan Thomas
Cập nhật 17/04/2024 07:00