GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 3 Anh
Địa điểm: Memorial Stadium Thời tiết: Nắng ,10℃~11℃
#31 Jed Ward
  • Jed Ward
  • Họ tên:Jed Ward
  • Ngày sinh:20/05/2003
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Harvey Vale
  • Họ tên:Harvey Vale
  • Ngày sinh:11/09/2003
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:
  • Elkan Baggott
  • Họ tên:Elkan Baggott
  • Ngày sinh:23/10/2002
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Indonesia
  • Connor Taylor
  • Họ tên:Connor Taylor
  • Ngày sinh:25/10/2001
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Luca Hoole
  • Họ tên:Luca Hoole
  • Ngày sinh:02/06/2002
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
  • Jordan Rossiter
  • Họ tên:Jordan Rossiter
  • Ngày sinh:24/03/1997
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Antony Evans
  • Họ tên:Antony Evans
  • Ngày sinh:23/09/1998
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Scott Sinclair
  • Họ tên:Scott Sinclair
  • Ngày sinh:25/03/1989
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.175(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Brandon Aguilera
  • Họ tên:Brandon Aguilera
  • Ngày sinh:28/06/2003
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Costa Rica
  • Luke Thomas
  • Họ tên:Luke Thomas
  • Ngày sinh:19/02/1999
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Chris Martin
  • Họ tên:Chris Martin
  • Ngày sinh:04/11/1988
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.27(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Sullay KaiKai
  • Họ tên:Sullay KaiKai
  • Ngày sinh:26/08/1995
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Sierra Leone
  • Macauley Bonne
  • Họ tên:Macauley Bonne
  • Ngày sinh:26/10/1995
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Zimbabwe
  • Elias Kachunga
  • Họ tên:Elias Kachunga
  • Ngày sinh:22/04/1992
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Democratic Rep Congo
  • Liam Bennett
  • Họ tên:Liam Bennett
  • Ngày sinh:30/11/2001
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0.375(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Paul Digby
  • Họ tên:Paul Digby
  • Ngày sinh:02/02/1995
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.375(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#19 Adam May
  • Adam May
  • Họ tên:Adam May
  • Ngày sinh:06/12/1997
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.275(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • James Brophy
  • Họ tên:James Brophy
  • Ngày sinh:25/07/1994
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Mamadou Jobe
  • Họ tên:Mamadou Jobe
  • Ngày sinh:02/03/2003
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Zeno Ibsen Rossi
  • Họ tên:Zeno Ibsen Rossi
  • Ngày sinh:28/10/2000
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Danny Andrew
  • Họ tên:Danny Andrew
  • Ngày sinh:23/12/1990
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.175(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Will Mannion
  • Họ tên:Will Mannion
  • Ngày sinh:05/05/1998
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:England
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
injured
Injured Doubtful
18 FW
Injured Doubtful
injured
injured
injured
22 CM
Injured Doubtful
injured

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
33
Matthew Cox
DF
42
Jack Hunt
5
James Wilson
CB
26
Elkan Baggott
AM
19
Harvey Vale
RM
8
Grant Ward
DM
14
Jordan Rossiter
RW
11
Luke Thomas
AM
21
Antony Evans
LW
7
Scott Sinclair
18
Chris Martin
Dự bị
AM
10
Brandon Aguilera
CM
23
Luke McCormick
RB
30
Luca Hoole
DF
17
Connor Taylor
CM
22
Kamil Conteh
LB
3
Lewis Gordon
GK
31
Jed Ward
Ra sân
GK
25
Will Mannion
LB
3
Danny Andrew
CB
16
Zeno Ibsen Rossi
CB
28
Mamadou Jobe
RB
26
James Gibbons
DF
24
Jordan Cousins
DM
4
Paul Digby
RB
2
Liam Bennett
AM
21
Elias Kachunga
CF
23
Gassan Ahadme
CF
27
Macauley Bonne
Dự bị
AM
9
Fejiri Okenabirhie
LW
14
Sullay KaiKai
CM
19
Adam May
DF
7
James Brophy
RW
10
Jack Lankester
CB
6
Ryan Bennett
GK
13
Louis Chadwick
Cập nhật 17/04/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2