- Họ tên:Connor Ripley
- Ngày sinh:13/02/1993
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:England
#17
Alex Iacovitti
- Họ tên:Alex Iacovitti
- Ngày sinh:02/09/1997
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#6
Nathan Smith
- Họ tên:Nathan Smith
- Ngày sinh:03/04/1996
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#27
Jesse Debrah
- Họ tên:Jesse Debrah
- Ngày sinh:01/05/2000
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#15
Conor Grant
- Họ tên:Conor Grant
- Ngày sinh:18/04/1995
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#8
Ben Garrity
- Họ tên:Ben Garrity
- Ngày sinh:21/02/1997
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#14
Funso Ojo
- Họ tên:Funso Ojo
- Ngày sinh:28/08/1991
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:Belgium
#4
Tom Sang
- Họ tên:Tom Sang
- Ngày sinh:29/06/1999
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:England
#10
Ethan Chislett
- Họ tên:Ethan Chislett
- Ngày sinh:11/08/1998
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.325(Triệu)
- Quốc tịch:South Africa
#12
Uche Ikpeazu
- Họ tên:Uche Ikpeazu
- Ngày sinh:28/02/1995
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Uganda
#9
Ryan Loft
- Họ tên:Ryan Loft
- Ngày sinh:14/09/1997
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.275(Triệu)
- Quốc tịch:England
#9
Sam Vokes
- Họ tên:Sam Vokes
- Ngày sinh:21/10/1989
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.275(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
- Họ tên:David Wheeler
- Ngày sinh:04/10/1990
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.175(Triệu)
- Quốc tịch:England
#20
Dale Taylor
- Họ tên:Dale Taylor
- Ngày sinh:12/12/2003
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#23
Kieran Sadlier
- Họ tên:Kieran Sadlier
- Ngày sinh:14/09/1994
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#8
Matt Butcher
- Họ tên:Matt Butcher
- Ngày sinh:14/05/1997
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:England
#10
Luke Leahy
- Họ tên:Luke Leahy
- Ngày sinh:19/11/1992
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:England
#2
Jack Grimmer
- Họ tên:Jack Grimmer
- Ngày sinh:25/01/1994
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Christian Forino Joseph
- Ngày sinh:26/04/2000
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Ryan Tafazolli
- Ngày sinh:28/09/1991
- Chiều cao:196(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:England
#22
Nigel Lonwijk
- Họ tên:Nigel Lonwijk
- Ngày sinh:27/10/2002
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#25
Franco Ravizzoli
- Họ tên:Franco Ravizzoli
- Ngày sinh:09/07/1997
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Argentina
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Connor Ripley
CB
17
Alex Iacovitti
CB
6
Nathan Smith
DF
27
Jesse Debrah
CM
15
Conor Grant
CM
14
Funso Ojo
CM
8
Ben Garrity
DF
4
Tom Sang
AM
10
Ethan Chislett
FW
25
Baylee Dipepa
CF
12
Uche Ikpeazu
Dự bị
GK
13
Jayson Leutwiler
RW
19
Gavin Massey
CF
9
Ryan Loft
CM
20
Jensen Weir
FW
21
James Plant
23
Jack Shorrock
FW
24
Rhys Walters
Ra sân
25
Franco Ravizzoli
RB
26
Jason McCarthy
DF
17
Joe Low
DF
5
Christian Forino Joseph
CM
10
Luke Leahy
CM
4
Josh Scowen
DM
19
Freddie Potts
RW
12
Garath McCleary
FW
20
Dale Taylor
MF
28
Gideon Kodua
CF
9
Sam Vokes
Dự bị
LW
23
Kieran Sadlier
CB
22
Nigel Lonwijk
RM
7
David Wheeler
CB
6
Ryan Tafazolli
DM
8
Matt Butcher
GK
29
Nathan Shepperd
DM
24
Richard Kone
Cập nhật 17/04/2024 07:00