Cheltenham Town
3-5-2
4-2-3-1
Peterborough
- Họ tên:Luke Kevin Southwood
- Ngày sinh:06/12/1997
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
- Họ tên:Lewis Freestone
- Ngày sinh:26/10/1999
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:England
#33
Curtis Davies
- Họ tên:Curtis Davies
- Ngày sinh:15/03/1985
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#2
Sean Long
- Họ tên:Sean Long
- Ngày sinh:02/05/1995
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#15
Will Ferry
- Họ tên:Will Ferry
- Ngày sinh:07/12/2000
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.325(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Liam Sercombe
- Ngày sinh:25/04/1990
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:England
#34
Tom Pett
- Họ tên:Tom Pett
- Ngày sinh:03/12/1991
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.09(Triệu)
- Quốc tịch:England
#23
Elliot Bonds
- Họ tên:Elliot Bonds
- Ngày sinh:23/03/2000
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.325(Triệu)
- Quốc tịch:Guyana
- Họ tên:Liam Kinsella
- Ngày sinh:23/02/1996
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#9
Matt Taylor
- Họ tên:Matt Taylor
- Ngày sinh:30/03/1990
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#26
Joe Nuttall
- Họ tên:Joe Nuttall
- Ngày sinh:27/01/1997
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.135(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Jonson Scott Clarke-Harris
- Ngày sinh:21/07/1994
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Jamaica
- Họ tên:David Ibukun Ajiboye
- Ngày sinh:28/09/1998
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:England
#17
Ricky-Jade Jones
- Họ tên:Ricky-Jade Jones
- Ngày sinh:08/11/2002
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Malik Mothersille
- Ngày sinh:23/10/2003
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Jadel Katongo
- Ngày sinh:19/04/2004
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
- Họ tên:Ryan De Havilland
- Ngày sinh:15/06/2001
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#36
James Dornelly
- Họ tên:James Dornelly
- Ngày sinh:14/04/2005
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Emmanuel Fernandez
- Ngày sinh:17/07/2001
- Chiều cao:198(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Romoney Crichlow-Noble
- Ngày sinh:03/06/1999
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:England
#37
Harley Mills
- Họ tên:Harley Mills
- Ngày sinh:01/01/1970
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Nicholas Bilokapic
- Ngày sinh:08/09/2002
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Luke Kevin Southwood
CB
4
Tom Bradbury
CB
33
Curtis Davies
DF
2
Sean Long
DF
3
Ben Williams
CM
8
Liam Sercombe
CM
23
Elliot Bonds
DM
7
Liam Kinsella
LM
15
Will Ferry
CF
9
Matt Taylor
MF
27
Jordan Thomas
Dự bị
25
Josh Harrop
CF
26
Joe Nuttall
5
Andy Smith
21
James Pardington
DF
14
Jack Shepherd
CM
17
James Olayinka
DF
39
Sopuruchukwu Obieri
Ra sân
21
Jed Steer
MF
36
James Dornelly
CB
5
Josh Knight
CB
4
Ronnie Edwards
LM
3
Harrison Burrows
DM
22
Hector Kyprianou
CM
27
Archie Collins
RW
16
David Ibukun Ajiboye
LW
14
Joel Randall
CF
18
Malik Mothersille
CF
9
Jonson Scott Clarke-Harris
Dự bị
GK
1
Nicholas Bilokapic
CF
17
Ricky-Jade Jones
LW
10
Ephron Mason-Clarke
CF
28
Jacob Wakeling
CM
8
Ryan De Havilland
LB
2
Jadel Katongo
CB
6
Romoney Crichlow-Noble
Cập nhật 24/04/2024 07:01