Coventry City
4-4-1-1
4-4-2
Hull City
#40
Bradley Collins
- Họ tên:Bradley Collins
- Ngày sinh:18/02/1997
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:England
#21
Jake Bidwell
- Họ tên:Jake Bidwell
- Ngày sinh:21/03/1993
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#2
Luis Binks
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
#4
Bobby Thomas
- Họ tên:Bobby Thomas
- Ngày sinh:30/01/2001
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Joel Latibeaudiere
- Ngày sinh:06/01/2000
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Jamaica
#3
Jay Dasilva
- Họ tên:Jay Dasilva
- Ngày sinh:22/04/1998
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#14
Ben Sheaf
- Họ tên:Ben Sheaf
- Ngày sinh:05/02/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:3.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#6
Liam Kelly
- Họ tên:Liam Kelly
- Ngày sinh:10/02/1990
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#28
Josh Eccles
- Họ tên:Josh Eccles
- Ngày sinh:06/04/2000
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#45
Kasey Palmer
- Họ tên:Kasey Palmer
- Ngày sinh:09/11/1996
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Jamaica
#24
Matt Godden
- Họ tên:Matt Godden
- Ngày sinh:29/07/1991
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#20
Liam Delap
- Họ tên:Liam Delap
- Ngày sinh:08/02/2003
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#45
Fabio Carvalho
- Họ tên:Fabio Carvalho
- Ngày sinh:30/08/2002
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:16(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
#50
Abdulkadir Omur
- Họ tên:Abdulkadir Omur
- Ngày sinh:25/06/1999
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:Turkey
#15
Tyler Morton
- Họ tên:Tyler Morton
- Ngày sinh:31/10/2002
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Jean Michael Seri
- Ngày sinh:19/07/1991
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Ivory Coast
- Họ tên:Jaden Philogene-Bidace
- Ngày sinh:08/02/2002
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#27
Regan Slater
- Họ tên:Regan Slater
- Ngày sinh:11/09/1999
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#5
Alfie Jones
- Họ tên:Alfie Jones
- Ngày sinh:07/10/1997
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Jacob Greaves
- Ngày sinh:12/09/2000
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:11(Triệu)
- Quốc tịch:England
#29
Matty Jacob
- Họ tên:Matty Jacob
- Ngày sinh:01/01/1970
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#17
Ryan Allsopp
- Họ tên:Ryan Allsopp
- Ngày sinh:17/06/1992
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
40
Bradley Collins
DM
14
Ben Sheaf
CB
15
Liam Kitching
CB
22
Joel Latibeaudiere
CB
4
Bobby Thomas
RB
27
Milan van Ewijk
LB
21
Jake Bidwell
CM
28
Josh Eccles
AM
10
Callum OHare
CF
9
Ellis Simms
CF
11
Haji Wright
Dự bị
CM
8
Jamie Allen
MF
54
Kai Andrews
2
Luis Binks
LB
3
Jay Dasilva
CF
24
Matt Godden
CM
6
Liam Kelly
CF
30
Fabio Tavares
CM
29
Victor Torp
GK
13
Ben Wilson
Ra sân
GK
17
Ryan Allsopp
DM
27
Regan Slater
CB
5
Alfie Jones
CB
4
Jacob Greaves
29
Matty Jacob
AM
50
Abdulkadir Omur
DM
15
Tyler Morton
DM
24
Jean Michael Seri
LW
23
Jaden Philogene-Bidace
CM
7
Ozan Tufan
AM
45
Fabio Carvalho
Dự bị
RB
33
Cyrus Christie
CB
6
Sean McLoughlin
AM
10
Adama Traore
12
Billy Sharp
RB
2
Lewie Coyle
GK
1
Matt Ingram
LB
3
Ryan John Giles
CF
20
Liam Delap
CM
8
Greg Docherty
Cập nhật 25/04/2024 07:00