Leicester City
4-3-3
4-3-3
Southampton
#30
Mads Hermansen
- Họ tên:Mads Hermansen
- Ngày sinh:11/07/2000
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#2
James Justin
- Họ tên:James Justin
- Ngày sinh:23/02/1998
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Jannik Vestergaard
- Ngày sinh:03/08/1992
- Chiều cao:199(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#3
Wout Faes
- Họ tên:Wout Faes
- Ngày sinh:03/04/1998
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:Belgium
- Họ tên:Ricardo Domingos Barbosa Pereira
- Ngày sinh:06/10/1993
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
- Họ tên:Kiernan Dewsbury-Hall
- Ngày sinh:06/09/1998
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:30(Triệu)
- Quốc tịch:England
#8
Harry Winks
- Họ tên:Harry Winks
- Ngày sinh:02/02/1996
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Wilfred Onyinye Ndidi
- Ngày sinh:16/12/1996
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:16(Triệu)
- Quốc tịch:Nigeria
#10
Stephy Mavididi
- Họ tên:Stephy Mavididi
- Ngày sinh:31/05/1998
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:England
#9
Jamie Vardy
- Họ tên:Jamie Vardy
- Ngày sinh:11/01/1987
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#18
Issahaku Fataw
- Họ tên:Issahaku Fataw
- Ngày sinh:08/03/2004
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Ghana
#36
David Brooks
- Họ tên:David Brooks
- Ngày sinh:08/07/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#10
Che Adams
- Họ tên:Che Adams
- Ngày sinh:13/07/1996
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Adam Armstrong
- Ngày sinh:10/02/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:England
#19
Joe Rothwell
- Họ tên:Joe Rothwell
- Ngày sinh:11/01/1995
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:England
#24
Shea Charles
- Họ tên:Shea Charles
- Ngày sinh:05/11/2003
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#7
Joe Aribo
- Họ tên:Joe Aribo
- Ngày sinh:21/07/1996
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:6(Triệu)
- Quốc tịch:Nigeria
#14
James Bree
- Họ tên:James Bree
- Ngày sinh:11/12/1997
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Taylor Harwood-Bellis
- Ngày sinh:30/01/2002
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:England
#35
Jan Bednarek
- Họ tên:Jan Bednarek
- Ngày sinh:12/04/1996
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:11(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
- Họ tên:Kyle Walker-Peters
- Ngày sinh:13/04/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Alex McCarthy
- Ngày sinh:03/12/1989
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
30
Mads Hermansen
CB
3
Wout Faes
CB
23
Jannik Vestergaard
CB
4
Conor Coady
DM
17
Hamza Choudhury
CM
22
Kiernan Dewsbury-Hall
DM
8
Harry Winks
DM
25
Wilfred Onyinye Ndidi
LW
10
Stephy Mavididi
CF
9
Jamie Vardy
RW
18
Issahaku Fataw
Dự bị
CM
26
Dennis Praet
CF
28
Thomas Cannon
GK
41
Jakub Stolarczyk
RB
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
RW
29
Yunus Akgun
CF
20
Patson Daka
CB
5
Callum Doyle
AM
35
Kasey McAteer
RB
2
James Justin
Ra sân
GK
1
Alex McCarthy
RB
2
Kyle Walker-Peters
CB
21
Taylor Harwood-Bellis
CB
35
Jan Bednarek
DF
3
Ryan Manning
AM
7
Joe Aribo
CM
16
Will Smallbone
CM
17
Stuart Armstrong
RW
36
David Brooks
CF
10
Che Adams
CF
9
Adam Armstrong
Dự bị
LW
20
Kamal Deen Sulemana
RB
14
James Bree
CB
5
Jack Stephens
LW
23
Samuel Ikechukwu Edozie
CM
19
Joe Rothwell
GK
13
Joe Lumley
LW
26
Ryan Fraser
DM
24
Shea Charles
RB
33
Tyler Dibling
Cập nhật 24/04/2024 07:01