Sheffield Wednesday
3-4-3
4-2-3-1
Swansea City
#26
James Beadle
- Họ tên:James Beadle
- Ngày sinh:16/07/2004
- Chiều cao:201(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#23
Akin Famewo
- Họ tên:Akin Famewo
- Ngày sinh:09/11/1998
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#20
Michael Ihiekwe
- Họ tên:Michael Ihiekwe
- Ngày sinh:20/11/1992
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:England
#5
Bambo Diaby
- Họ tên:Bambo Diaby
- Ngày sinh:17/12/1997
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
#18
Marvin Johnson
- Họ tên:Marvin Johnson
- Ngày sinh:01/12/1990
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#2
Liam Palmer
- Họ tên:Liam Palmer
- Ngày sinh:19/09/1991
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#4
Will Vaulks
- Họ tên:Will Vaulks
- Ngày sinh:13/09/1993
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#14
Pol Valentin
- Họ tên:Pol Valentin
- Ngày sinh:21/02/1997
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
#45
Anthony Musaba
- Họ tên:Anthony Musaba
- Ngày sinh:06/12/2000
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
- Họ tên:Bailey Cadamarteri
- Ngày sinh:09/05/2005
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Jamaica
#12
Ike Ugbo
- Họ tên:Ike Ugbo
- Ngày sinh:21/09/1998
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:Canada
#20
Liam Cullen
- Họ tên:Liam Cullen
- Ngày sinh:23/04/1999
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
- Họ tên:Ronald Pereira Martins
- Ngày sinh:14/06/2001
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#12
Jamie Paterson
- Họ tên:Jamie Paterson
- Ngày sinh:20/12/1991
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Przemyslaw Placheta
- Ngày sinh:23/03/1998
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
#4
Jay Fulton
- Họ tên:Jay Fulton
- Ngày sinh:04/04/1994
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#8
Matt Grimes
- Họ tên:Matt Grimes
- Ngày sinh:15/07/1995
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:England
#2
Josh Key
- Họ tên:Josh Key
- Ngày sinh:19/11/1999
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Harry Darling
- Ngày sinh:08/08/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Nathan Wood-Gordon
- Ngày sinh:31/05/2002
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#14
Josh Tymon
- Họ tên:Josh Tymon
- Ngày sinh:22/05/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#22
Carl Rushworth
- Họ tên:Carl Rushworth
- Ngày sinh:02/07/2001
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
26
James Beadle
CB
6
Dominic Iorfa
CB
20
Michael Ihiekwe
CB
17
D Shon Bernard
LM
18
Marvin Johnson
RW
36
Ian Carlo Poveda
DM
4
Will Vaulks
CM
10
Barry Bannan
RW
45
Anthony Musaba
CF
12
Ike Ugbo
FW
41
Djeidi Gassama
Dự bị
CB
5
Bambo Diaby
RB
14
Pol Valentin
CB
23
Akin Famewo
RW
7
Mallik Wilks
CF
24
Michael Smith
GK
1
Cameron Dawson
RB
2
Liam Palmer
MF
42
Bailey-Tye Cadamarteri
DM
44
Mohamed Lamine Diaby
Ra sân
GK
22
Carl Rushworth
DF
14
Josh Tymon
CB
23
Nathan Wood-Gordon
CB
6
Harry Darling
RB
26
Kyle Naughton
CM
8
Matt Grimes
CM
7
Joe Allen
LW
17
Przemyslaw Placheta
SS
12
Jamie Paterson
RW
35
Ronald Pereira Martins
CF
20
Liam Cullen
Dự bị
CM
18
Charlie Patino
RB
50
Filip Lissah
CF
9
Jerry Yates
GK
1
Andrew Fisher
RW
10
Jamal Lowe
CM
4
Jay Fulton
AM
31
Oliver Cooper
RB
2
Josh Key
MF
47
Azeem Abdulai
Cập nhật 30/03/2024 07:00