Southampton
4-3-3
4-2-3-1
Middlesbrough
#31
Gavin Bazunu
- Họ tên:Gavin Bazunu
- Ngày sinh:20/02/2002
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#14
James Bree
- Họ tên:James Bree
- Ngày sinh:11/12/1997
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Jack Stephens
- Ngày sinh:27/01/1994
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Taylor Harwood-Bellis
- Ngày sinh:30/01/2002
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Kyle Walker-Peters
- Ngày sinh:13/04/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:England
#17
Stuart Armstrong
- Họ tên:Stuart Armstrong
- Ngày sinh:30/03/1992
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#4
Flynn Downes
- Họ tên:Flynn Downes
- Ngày sinh:20/01/1999
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:England
#16
Will Smallbone
- Họ tên:Will Smallbone
- Ngày sinh:21/02/2000
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:3.8(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Kamal Deen Sulemana
- Ngày sinh:15/02/2002
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:22(Triệu)
- Quốc tịch:Ghana
#10
Che Adams
- Họ tên:Che Adams
- Ngày sinh:13/07/1996
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Adam Armstrong
- Ngày sinh:10/02/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Emmanuel Latte Lath
- Ngày sinh:01/01/1999
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Ivory Coast
#11
Isaiah Jones
- Họ tên:Isaiah Jones
- Ngày sinh:26/06/1999
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#20
Finn Azaz
- Họ tên:Finn Azaz
- Ngày sinh:07/09/2000
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:3.2(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#29
Sam Greenwood
- Họ tên:Sam Greenwood
- Ngày sinh:26/01/2002
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Daniel Barlaser
- Ngày sinh:18/01/1997
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#28
Lewis OBrien
- Họ tên:Lewis OBrien
- Ngày sinh:14/10/1998
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#12
Luke Ayling
- Họ tên:Luke Ayling
- Ngày sinh:25/08/1991
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#16
Jonathan Howson
- Họ tên:Jonathan Howson
- Ngày sinh:21/05/1988
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Matthew Clarke
- Ngày sinh:22/09/1996
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Lukas Ahlefeld Engel
- Ngày sinh:14/12/1998
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Seny Timothy Dieng
- Ngày sinh:23/11/1994
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Senegal
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
31
Gavin Bazunu
DF
3
Ryan Manning
CB
35
Jan Bednarek
CB
5
Jack Stephens
CB
21
Taylor Harwood-Bellis
CM
17
Stuart Armstrong
CM
4
Flynn Downes
CM
16
Will Smallbone
CF
9
Adam Armstrong
CF
10
Che Adams
RW
36
David Brooks
Dự bị
CF
18
Sekou Mara
LW
20
Kamal Deen Sulemana
AM
7
Joe Aribo
RB
14
James Bree
CM
19
Joe Rothwell
GK
13
Joe Lumley
LW
23
Samuel Ikechukwu Edozie
DM
24
Shea Charles
RB
33
Tyler Dibling
Ra sân
GK
1
Seny Timothy Dieng
CB
5
Matthew Clarke
CB
17
Patrick McNair
RB
12
Luke Ayling
LB
27
Lukas Ahlefeld Engel
CM
28
Lewis OBrien
LW
8
Riley Mcgree
CM
16
Jonathan Howson
RW
11
Isaiah Jones
CF
21
Marcus Forss
CF
9
Emmanuel Latte Lath
Dự bị
GK
23
Tom Glover
LW
18
Samuel Silvera
LW
14
Alex Gilbert
CM
4
Daniel Barlaser
MF
29
Sam Greenwood
64
Sonny Finch
LB
33
Luke Thomas
AM
20
Finn Azaz
RB
15
Anfernee Dijksteel
Cập nhật 30/03/2024 07:00