GMT +7
Indonesian Odds
Hạng Nhất Anh
Địa điểm: Cardiff City Stadium Thời tiết: Nhiều mây ,8℃~9℃
  • Ethan Horvath
  • Họ tên:Ethan Horvath
  • Ngày sinh:09/06/1995
  • Chiều cao:195(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Ollie Tanner
  • Họ tên:Ollie Tanner
  • Ngày sinh:13/05/2002
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Dimitrios Goutas
  • Họ tên:Dimitrios Goutas
  • Ngày sinh:04/04/1994
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Greece
  • Nathaniel Phillips
  • Họ tên:Nathaniel Phillips
  • Ngày sinh:21/03/1997
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Mahlon Romeo
  • Họ tên:Mahlon Romeo
  • Ngày sinh:19/09/1995
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Antigua Barbuda
  • Joe Ralls
  • Họ tên:Joe Ralls
  • Ngày sinh:12/10/1993
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Emmanouil Siopis
  • Họ tên:Emmanouil Siopis
  • Ngày sinh:14/05/1994
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:3.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Greece
  • Cian Ashford
  • Họ tên:Cian Ashford
  • Ngày sinh:24/09/2004
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
  • David Turnbull
  • Họ tên:David Turnbull
  • Ngày sinh:10/07/1999
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Joshua Luke Bowler
  • Họ tên:Joshua Luke Bowler
  • Ngày sinh:05/03/1999
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Famara Diedhiou
  • Họ tên:Famara Diedhiou
  • Ngày sinh:15/12/1992
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:3.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Senegal
  • Emmanuel Latte Lath
  • Họ tên:Emmanuel Latte Lath
  • Ngày sinh:01/01/1999
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Ivory Coast
  • Isaiah Jones
  • Họ tên:Isaiah Jones
  • Ngày sinh:26/06/1999
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Alex Gilbert
  • Họ tên:Alex Gilbert
  • Ngày sinh:28/12/2001
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
#20 Finn Azaz
  • Finn Azaz
  • Họ tên:Finn Azaz
  • Ngày sinh:07/09/2000
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:3.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Jonathan Howson
  • Họ tên:Jonathan Howson
  • Ngày sinh:21/05/1988
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Daniel Barlaser
  • Họ tên:Daniel Barlaser
  • Ngày sinh:18/01/1997
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Luke Ayling
  • Họ tên:Luke Ayling
  • Ngày sinh:25/08/1991
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Ricky van den Bergh
  • Họ tên:Ricky van den Bergh
  • Ngày sinh:07/07/2004
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Netherlands
  • Matthew Clarke
  • Họ tên:Matthew Clarke
  • Ngày sinh:22/09/1996
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Luke Thomas
  • Họ tên:Luke Thomas
  • Ngày sinh:10/06/2001
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:10(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Seny Timothy Dieng
  • Họ tên:Seny Timothy Dieng
  • Ngày sinh:23/11/1994
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Senegal
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
10 CM
injured
21 GK
injured
38 RB
injured
injured
injured
injured
9 CF
injured
Unknown Injury
injured
injured
Ankle surgery
injured
6 CB
injured
Unknown Injury
23 GK
injured
21 CF
injured
injured
19 CF
injured

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Ethan Horvath
RW
32
Ollie Tanner
CB
4
Dimitrios Goutas
CB
12
Nathaniel Phillips
RB
2
Mahlon Romeo
CM
8
Joe Ralls
DM
23
Emmanouil Siopis
AM
27
Rubin Colwill
CM
15
David Turnbull
MF
45
Cian Ashford
LW
22
Yakou Meite
Dự bị
AM
19
Romaine Sawyers
CF
20
Famara Diedhiou
DM
6
Ryan Wintle
MF
48
Cameron Antwi
CB
41
Matthew Turner
DF
49
Luey Giles
MF
36
Raheem Conte
DF
37
Dylan Lawlor
MF
34
Joel Colwill
Ra sân
GK
1
Seny Timothy Dieng
LB
33
Luke Thomas
CB
5
Matthew Clarke
CB
3
Ricky van den Bergh
RB
15
Anfernee Dijksteel
CM
28
Lewis OBrien
CM
16
Jonathan Howson
LW
18
Samuel Silvera
AM
20
Finn Azaz
RW
11
Isaiah Jones
CF
9
Emmanuel Latte Lath
Dự bị
LW
14
Alex Gilbert
LB
24
Alex Bangura
CM
4
Daniel Barlaser
CF
13
Matthew Hoppe
DF
49
Law McCabe
GK
32
Jamie Jones
FW
48
Charlie Lennon
51
Shea Connor
53
Ajay Matthews
Cập nhật 28/04/2024 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2