Southampton
4-3-3
4-2-3-1
Stoke City
- Họ tên:Alex McCarthy
- Ngày sinh:03/12/1989
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#14
James Bree
- Họ tên:James Bree
- Ngày sinh:11/12/1997
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Jack Stephens
- Ngày sinh:27/01/1994
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Taylor Harwood-Bellis
- Ngày sinh:30/01/2002
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Kyle Walker-Peters
- Ngày sinh:13/04/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:England
#36
David Brooks
- Họ tên:David Brooks
- Ngày sinh:08/07/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#24
Shea Charles
- Họ tên:Shea Charles
- Ngày sinh:05/11/2003
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#16
Will Smallbone
- Họ tên:Will Smallbone
- Ngày sinh:21/02/2000
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:3.8(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#26
Ryan Fraser
- Họ tên:Ryan Fraser
- Ngày sinh:24/02/1994
- Chiều cao:163(CM)
- Giá trị:6(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#18
Sekou Mara
- Họ tên:Sekou Mara
- Ngày sinh:30/07/2002
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Samuel Ikechukwu Edozie
- Ngày sinh:28/01/2003
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#10
Tyrese Campbell
- Họ tên:Tyrese Campbell
- Ngày sinh:28/12/1999
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#42
Million Manhoef
- Họ tên:Million Manhoef
- Ngày sinh:03/01/2002
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
- Họ tên:Luke James Cundle
- Ngày sinh:26/04/2002
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:England
#22
Bae Jun Ho
- Họ tên:Bae Jun Ho
- Ngày sinh:21/08/2003
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.28(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
#28
Josh Laurent
- Họ tên:Josh Laurent
- Ngày sinh:06/05/1995
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#15
Jordan Thompson
- Họ tên:Jordan Thompson
- Ngày sinh:03/01/1997
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#17
Ki-Jana Hoever
- Họ tên:Ki-Jana Hoever
- Ngày sinh:18/01/2002
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#16
Ben Wilmot
- Họ tên:Ben Wilmot
- Ngày sinh:04/11/1999
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:6(Triệu)
- Quốc tịch:England
#23
Luke McNally
- Họ tên:Luke McNally
- Ngày sinh:20/09/1999
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:2.2(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#3
Enda Stevens
- Họ tên:Enda Stevens
- Ngày sinh:09/07/1990
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Daniel Iversen
- Ngày sinh:19/07/1997
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Alex McCarthy
RB
14
James Bree
CB
21
Taylor Harwood-Bellis
CB
35
Jan Bednarek
RB
2
Kyle Walker-Peters
CM
19
Joe Rothwell
DM
24
Shea Charles
AM
7
Joe Aribo
RW
36
David Brooks
CF
10
Che Adams
CF
9
Adam Armstrong
Dự bị
LW
20
Kamal Deen Sulemana
DF
3
Ryan Manning
CB
5
Jack Stephens
CM
16
Will Smallbone
LW
23
Samuel Ikechukwu Edozie
GK
13
Joe Lumley
LW
26
Ryan Fraser
RB
33
Tyler Dibling
DF
29
Jayden Meghoma
Ra sân
GK
1
Daniel Iversen
LB
3
Enda Stevens
CB
23
Luke McNally
CB
16
Ben Wilmot
RB
17
Ki-Jana Hoever
CM
15
Jordan Thompson
CM
28
Josh Laurent
AM
22
Bae Jun Ho
CM
25
Luke James Cundle
RW
42
Million Manhoef
CF
10
Tyrese Campbell
Dự bị
MF
27
Mehdi Leris
LW
20
Sead Haksabanovic
CM
6
Wouter Burger
LW
7
Andre Vidigal
CF
14
Niall Ennis
GK
13
Jack Bonham
CM
8
Lewis Baker
CB
5
Michael Rose
35
Nathan Lowe
Cập nhật 28/04/2024 07:01