GMT +7
Indonesian Odds
Hạng Nhất Anh
Địa điểm: Vicarage Road Stadium Thời tiết: Nhiều mây ,9℃~10℃
  • Daniel Bachmann
  • Họ tên:Daniel Bachmann
  • Ngày sinh:09/07/1994
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:2.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Austria
  • Matthew Pollock
  • Họ tên:Matthew Pollock
  • Ngày sinh:28/09/2001
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Wesley Hoedt
  • Họ tên:Wesley Hoedt
  • Ngày sinh:06/03/1994
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:2.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Netherlands
  • Ryan Porteous
  • Họ tên:Ryan Porteous
  • Ngày sinh:25/03/1999
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
#12 Ken Sema
  • Ken Sema
  • Họ tên:Ken Sema
  • Ngày sinh:30/09/1993
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Edo Kayembe
  • Họ tên:Edo Kayembe
  • Ngày sinh:03/06/1998
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Democratic Rep Congo
  • Ismael Kone
  • Họ tên:Ismael Kone
  • Ngày sinh:16/06/2002
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:11(Triệu)
  • Quốc tịch:Canada
  • Jack Grieves
  • Họ tên:Jack Grieves
  • Ngày sinh:05/12/2004
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:
  • Emmanuel Bonaventure Dennis
  • Họ tên:Emmanuel Bonaventure Dennis
  • Ngày sinh:15/11/1997
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:4.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Nigeria
  • Yaser Asprilla
  • Họ tên:Yaser Asprilla
  • Ngày sinh:19/11/2003
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:8(Triệu)
  • Quốc tịch:Colombia
  • Vakoun Issouf Bayo
  • Họ tên:Vakoun Issouf Bayo
  • Ngày sinh:10/01/1997
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:2.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Ivory Coast
  • Adil Aouchiche
  • Họ tên:Adil Aouchiche
  • Ngày sinh:15/07/2002
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:2.2(Triệu)
  • Quốc tịch:France
  • Chris Rigg
  • Họ tên:Chris Rigg
  • Ngày sinh:18/06/2007
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Jack Clarke
  • Họ tên:Jack Clarke
  • Ngày sinh:23/11/2000
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:12(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#32 Trai Hume
  • Trai Hume
  • Họ tên:Trai Hume
  • Ngày sinh:18/03/2002
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:Northern Ireland
  • Pierre Ekwah
  • Họ tên:Pierre Ekwah
  • Ngày sinh:15/01/2002
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:France
  • Jobe Bellingham
  • Họ tên:Jobe Bellingham
  • Ngày sinh:23/09/2005
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Callum Styles
  • Họ tên:Callum Styles
  • Ngày sinh:27/03/2000
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Hungary
  • Luke ONien
  • Họ tên:Luke ONien
  • Ngày sinh:21/11/1994
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Daniel Ballard
  • Họ tên:Daniel Ballard
  • Ngày sinh:22/09/1999
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Northern Ireland
  • Ajibola Alese
  • Họ tên:Ajibola Alese
  • Ngày sinh:17/01/2001
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Anthony Patterson
  • Họ tên:Anthony Patterson
  • Ngày sinh:10/05/2000
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:7(Triệu)
  • Quốc tịch:England
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
34 LW
Hamstring Injury
Cruciate ligament injury
46 AM
Thigh problems
Thigh problems
Calf Injury
injured
24 CM
injured
Knee Surgery
23 CB
injured

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Daniel Bachmann
CB
4
Wesley Hoedt
CB
3
Francisco Sierralta
CB
5
Ryan Porteous
LB
6
Jamal Lewis
DM
39
Edo Kayembe
CM
11
Ismael Kone
RB
45
Ryan Andrews
LW
25
Emmanuel Bonaventure Dennis
AM
18
Yaser Asprilla
CF
19
Vakoun Issouf Bayo
Dự bị
LW
37
Matheus Martins
CF
9
Mileta Rajovic
LW
12
Ken Sema
RB
2
Jeremy Ngakia
GK
26
Ben Hamer
DM
8
Jake Livermore
RW
7
Thomas Ince
CB
15
Matthew Pollock
LB
42
James Morris
Ra sân
GK
1
Anthony Patterson
CB
42
Ajibola Alese
CB
5
Daniel Ballard
CB
13
Luke ONien
CM
28
Callum Styles
AM
7
Jobe Bellingham
DM
39
Pierre Ekwah
RB
6
Timothee Pembele
LW
20
Jack Clarke
AM
46
Bradley Dack
CM
31
Chris Rigg
Dự bị
AM
22
Adil Aouchiche
CM
17
Abdoullah Ba
LB
33
Leo Fuhr Hjelde
CF
9
Luis Semedo
FW
11
Mason Burstow
RW
14
Romaine Mundle
GK
30
Nathan Bishop
CM
4
Corry Evans
RB
32
Trai Hume
Cập nhật 28/04/2024 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2