GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 4 Anh
Địa điểm: Meadow Lane Stadium Thời tiết:  ,10℃~11℃
  • Luca Ashby-Hammond
  • Họ tên:Luca Ashby-Hammond
  • Ngày sinh:25/03/2001
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Kyle Cameron Wright
  • Họ tên:Kyle Cameron Wright
  • Ngày sinh:15/01/1997
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:
  • Aden Baldwin
  • Họ tên:Aden Baldwin
  • Ngày sinh:10/06/1997
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Richard Brindley
  • Họ tên:Richard Brindley
  • Ngày sinh:05/05/1993
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Jodi Jones
  • Họ tên:Jodi Jones
  • Ngày sinh:22/10/1997
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.18(Triệu)
  • Quốc tịch:Malta
  • Sam Austin
  • Họ tên:Sam Austin
  • Ngày sinh:19/12/1996
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • John Bostock
  • Họ tên:John Bostock
  • Ngày sinh:15/01/1992
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Trinidad and Tobago
  • Dan Crowley
  • Họ tên:Dan Crowley
  • Ngày sinh:03/08/1997
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • David McGoldrick
  • Họ tên:David McGoldrick
  • Ngày sinh:29/11/1987
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Aaron Nemane
  • Họ tên:Aaron Nemane
  • Ngày sinh:26/09/1997
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Macaulay Langstaff
  • Họ tên:Macaulay Langstaff
  • Ngày sinh:03/02/1997
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Patrick Madden
  • Họ tên:Patrick Madden
  • Ngày sinh:04/03/1990
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.125(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Kyle Wootton
  • Họ tên:Kyle Wootton
  • Ngày sinh:11/10/1996
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Nicholas Edward Powell
  • Họ tên:Nicholas Edward Powell
  • Ngày sinh:23/03/1994
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Connor Lemonheigh-Evans
  • Họ tên:Connor Lemonheigh-Evans
  • Ngày sinh:24/01/1997
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
  • Callum Camps
  • Họ tên:Callum Camps
  • Ngày sinh:30/11/1995
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Northern Ireland
  • Antoni Sarcevic
  • Họ tên:Antoni Sarcevic
  • Ngày sinh:13/03/1992
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.225(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Kyle Knoyle
  • Họ tên:Kyle Knoyle
  • Ngày sinh:24/09/1996
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.32(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Fraser Horsfall
  • Họ tên:Fraser Horsfall
  • Ngày sinh:12/11/1996
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.275(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#15 Ethan Pye
  • Ethan Pye
  • Họ tên:Ethan Pye
  • Ngày sinh:07/11/2002
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Ethan Bristow
  • Họ tên:Ethan Bristow
  • Ngày sinh:27/11/2001
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.225(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Ben Hinchliffe
  • Họ tên:Ben Hinchliffe
  • Ngày sinh:09/10/1988
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
injured
injured
injured
injured
14 LW
injured
19 CF
injured
Cruciate ligament injury
14 DM
injured
20 LW
injured

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
31
Luca Ashby-Hammond
RB
28
Lewis Macari
CB
15
Aden Baldwin
DF
4
Kyle Cameron Wright
RW
11
Aaron Nemane
AM
7
Dan Crowley
CM
16
John Bostock
AM
8
Sam Austin
MF
10
Jodi Jones
CF
29
Alassana Jatta
CF
9
Macaulay Langstaff
Dự bị
CF
17
David McGoldrick
DF
32
Jaden Warner
CF
19
Cedwyn Scott
GK
1
Sam Slocombe
RB
2
Richard Brindley
LW
14
Will Randall
CM
6
Jim O Brien
Ra sân
GK
1
Ben Hinchliffe
23
Ethan Bristow
LB
15
Ethan Pye
CB
6
Fraser Horsfall
RB
2
Kyle Knoyle
CM
10
Antoni Sarcevic
CM
8
Callum Camps
AM
27
Odin Bailey
CF
9
Patrick Madden
CF
19
Kyle Wootton
CF
25
Isaac Olaofe
Dự bị
AM
24
Connor Lemonheigh-Evans
AM
11
Nicholas Edward Powell
CB
5
Neill Byrne
GK
12
Jordan Clifford Smith
LW
21
Myles Hippolyte
22
Rico Richards
LW
20
Louie Barry
Cập nhật 17/04/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2