Crawley Town
3-5-2
3-5-2
Barrow
#1
Corey Addai
- Họ tên:Corey Addai
- Ngày sinh:10/10/1997
- Chiều cao:203(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:Jamaica
- Họ tên:Laurence Maguire
- Ngày sinh:08/02/1997
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#3
Dion Conroy
- Họ tên:Dion Conroy
- Ngày sinh:11/12/1995
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.175(Triệu)
- Quốc tịch:England
#30
Will Wright
- Họ tên:Will Wright
- Ngày sinh:12/06/1997
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.18(Triệu)
- Quốc tịch:England
#19
Jeremy Kelly
- Họ tên:Jeremy Kelly
- Ngày sinh:21/10/1997
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.158(Triệu)
- Quốc tịch:USA
#14
Harry Forster
- Họ tên:Harry Forster
- Ngày sinh:11/05/2000
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#26
Jay Williams
- Họ tên:Jay Williams
- Ngày sinh:04/10/2000
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#4
Liam Kelly
- Họ tên:Liam Kelly
- Ngày sinh:22/11/1995
- Chiều cao:163(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#22
Ade Adeyemo
- Họ tên:Ade Adeyemo
- Ngày sinh:13/07/1998
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#8
Klaidi Lolos
- Họ tên:Klaidi Lolos
- Ngày sinh:06/10/2000
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Greece
- Họ tên:Danilo Orsi-Dadomo
- Ngày sinh:19/04/1996
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#20
Emile Acquah
- Họ tên:Emile Acquah
- Ngày sinh:13/07/2000
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#19
Dom Telford
- Họ tên:Dom Telford
- Ngày sinh:05/12/1996
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.38(Triệu)
- Quốc tịch:England
#18
Luca Stephenson
- Họ tên:Luca Stephenson
- Ngày sinh:17/09/2003
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#15
Robbie Gotts
- Họ tên:Robbie Gotts
- Ngày sinh:09/11/1999
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Dean Campbell
- Ngày sinh:19/03/2001
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#8
Kian Spence
- Họ tên:Kian Spence
- Ngày sinh:09/01/2001
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#11
Elliot Newby
- Họ tên:Elliot Newby
- Ngày sinh:21/11/1995
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:England
#24
Rory Feely
- Họ tên:Rory Feely
- Ngày sinh:03/01/1997
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#17
James Chester
- Họ tên:James Chester
- Ngày sinh:23/01/1989
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
- Họ tên:Niall Canavan
- Ngày sinh:11/04/1991
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#1
Paul Farman
- Họ tên:Paul Farman
- Ngày sinh:02/11/1989
- Chiều cao:196(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Corey Addai
CB
6
Laurence Maguire
CB
3
Dion Conroy
CB
30
Will Wright
LW
14
Harry Forster
CM
11
Jack Roles
CM
4
Liam Kelly
CB
26
Jay Williams
AM
10
Ronan Darcy
CF
8
Klaidi Lolos
CF
9
Danilo Orsi-Dadomo
Dự bị
CB
20
Joy Mukena
LB
25
Nicholas Tsaroulla
AM
27
Rafiq Khaleel
DF
19
Jeremy Kelly
RW
28
Adam Campbell
13
Ryan Sandford
CF
22
Ade Adeyemo
Ra sân
GK
1
Paul Farman
CB
5
George Ray
CB
17
James Chester
CB
6
Niall Canavan
RB
24
Rory Feely
CM
16
Sam Foley
DM
4
Dean Campbell
CM
15
Robbie Gotts
RM
11
Elliot Newby
CM
34
Ben Whitfield
CF
20
Emile Acquah
Dự bị
MF
18
Luca Stephenson
DM
8
Kian Spence
CF
9
Jamie Proctor
FW
23
Cole Stockton
GK
12
Josh Lillis
CF
19
Dom Telford
Cập nhật 17/04/2024 07:00