GMT +7
Indonesian Odds
Ngoại Hạng Nga
Địa điểm: Nizhny Novgorod Stadium Thời tiết: Nhiều mây ,11℃~12℃
  • Artur Nigmatullin
  • Họ tên:Artur Nigmatullin
  • Ngày sinh:17/05/1991
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Dmitriy Stotskiy
  • Họ tên:Dmitriy Stotskiy
  • Ngày sinh:01/12/1989
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Kirill Gotsuk
  • Họ tên:Kirill Gotsuk
  • Ngày sinh:10/09/1992
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Viktor Aleksandrov
  • Họ tên:Viktor Aleksandrov
  • Ngày sinh:14/02/2002
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Dmitri Tikhiy
  • Họ tên:Dmitri Tikhiy
  • Ngày sinh:29/10/1992
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Dmitry Zhivoglyadov
  • Họ tên:Dmitry Zhivoglyadov
  • Ngày sinh:29/05/1994
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Konstantin Kuchaev
  • Họ tên:Konstantin Kuchaev
  • Ngày sinh:18/03/1998
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Nikita Kakkoev
  • Họ tên:Nikita Kakkoev
  • Ngày sinh:22/08/1999
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Nikolay Kalinskiy
  • Họ tên:Nikolay Kalinskiy
  • Ngày sinh:22/09/1993
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Alexander Troshechkin
  • Họ tên:Alexander Troshechkin
  • Ngày sinh:23/04/1996
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Nikoloz Kutateladze
  • Họ tên:Nikoloz Kutateladze
  • Ngày sinh:19/03/2001
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Georgia
  • Maksim Glushenkov
  • Họ tên:Maksim Glushenkov
  • Ngày sinh:28/07/1999
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:7.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Dmitriy Barinov
  • Họ tên:Dmitriy Barinov
  • Ngày sinh:11/09/1996
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:8(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Ilya Samoshnikov
  • Họ tên:Ilya Samoshnikov
  • Ngày sinh:14/11/1997
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Sergey Pinyaev
  • Họ tên:Sergey Pinyaev
  • Ngày sinh:02/11/2004
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:8(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Artem Karpukas
  • Họ tên:Artem Karpukas
  • Ngày sinh:13/06/2002
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Anton Miranchuk
  • Họ tên:Anton Miranchuk
  • Ngày sinh:17/10/1995
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Maksim Nenakhov
  • Họ tên:Maksim Nenakhov
  • Ngày sinh:13/12/1998
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Gerzino Nyamsi
  • Họ tên:Gerzino Nyamsi
  • Ngày sinh:22/01/1997
  • Chiều cao:195(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:France
  • Aleksandr Silyanov
  • Họ tên:Aleksandr Silyanov
  • Ngày sinh:17/02/2001
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:4.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Mario Mitaj
  • Họ tên:Mario Mitaj
  • Ngày sinh:06/08/2003
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Albania
  • Ilya Lantratov
  • Họ tên:Ilya Lantratov
  • Ngày sinh:11/11/1995
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Cruciate Ligament Surgery
No eligibility
Cruciate ligament injury
Ruptured cruciate ligament
Unknown Injury
Muscle Injury
97 CF
Injured Doubtful
Yellow card total suspension

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
25
Artur Nigmatullin
LB
11
Mateo Stamatov
CB
2
Viktor Aleksandrov
CB
88
Kirill Glushchenkov
CB
26
Dmitri Tikhiy
RW
77
Vladislav Karapuzov
AM
19
Nikita Ermakov
DM
22
Nikita Kakkoev
DM
78
Nikolay Kalinskiy
DM
10
Alexander Troshechkin
RW
20
Juan Boselli
Dự bị
CF
9
Ze Turbo
AM
80
Valeri Tsarukyan
RB
27
Dmitry Zhivoglyadov
LB
70
Maksim Shnaptsev
CF
23
Nikoloz Kutateladze
AM
18
Konstantin Kuchaev
RM
17
Mikhail Tikhonov
1
Vadim Lukyanov
RB
87
Kirill Bozhenov
81
Ivan Kukushkin
RB
89
Dmitriy Stotskiy
AM
21
Dmitri Kalayda
Ra sân
GK
22
Ilya Lantratov
RB
24
Maksim Nenakhov
CB
85
Evgeni Morozov
CB
3
Lucas Fasson
RB
45
Aleksandr Silyanov
DM
6
Dmitriy Barinov
DM
93
Artem Karpukas
LB
77
Ilya Samoshnikov
AM
11
Anton Miranchuk
LW
9
Sergey Pinyaev
CF
15
Maksim Glushenkov
Dự bị
LB
71
Nair Tiknizyan
CF
99
Timur Suleymanov
FW
7
Artem Dzyuba
CB
5
Gerzino Nyamsi
CB
4
Stanislav Magkeev
AM
17
Rifat Zhemaletdinov
GK
53
Daniil Khudyakov
CF
8
Vladislav Sarveli
83
Alexey Batrakov
51
Timofey
Cập nhật 25/04/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2