Grenoble
4-3-3
4-3-3
Saint Etienne
- Họ tên:Brice Maubleu
- Ngày sinh:01/12/1989
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:France
#77
Arial Mendy
- Họ tên:Arial Mendy
- Ngày sinh:07/11/1994
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Senegal
#14
Loic Nestor
- Họ tên:Loic Nestor
- Ngày sinh:20/05/1989
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Guadeloupe
- Họ tên:Mamadou Diarra
- Ngày sinh:20/12/1997
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Senegal
#39
Mathys Tourraine
- Họ tên:Mathys Tourraine
- Ngày sinh:14/01/2001
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#8
Jessy Benet
- Họ tên:Jessy Benet
- Ngày sinh:24/06/1995
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:France
#6
Dante Rigo
- Họ tên:Dante Rigo
- Ngày sinh:11/12/1998
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Belgium
#25
Theo Valls
- Họ tên:Theo Valls
- Ngày sinh:18/12/1995
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Abdoulie Sanyang
- Ngày sinh:08/05/1999
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Gambia
- Họ tên:Pape Meissa Ba
- Ngày sinh:04/07/1997
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Senegal
- Họ tên:Mohamed Amine Sbai
- Ngày sinh:05/11/2000
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Morocco
#10
Nathanael Mbuku
- Họ tên:Nathanael Mbuku
- Ngày sinh:16/03/2002
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:France
#25
Ibrahima Wadji
- Họ tên:Ibrahima Wadji
- Ngày sinh:05/05/1995
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Senegal
#14
Dylan Chambost
- Họ tên:Dylan Chambost
- Ngày sinh:19/08/1997
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:France
#29
Aimen Moueffek
- Họ tên:Aimen Moueffek
- Ngày sinh:09/04/2001
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Florian Tardiau
- Ngày sinh:22/04/1992
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Benjamin Bouchouari
- Ngày sinh:13/11/2001
- Chiều cao:165(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Morocco
#27
Yvann Macon
- Họ tên:Yvann Macon
- Ngày sinh:01/10/1998
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:France
#23
Anthony Briancon
- Họ tên:Anthony Briancon
- Ngày sinh:28/11/1994
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Dylan Batubinsika
- Ngày sinh:15/02/1996
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Democratic Rep Congo
#13
Mahmoud Bentayg
- Họ tên:Mahmoud Bentayg
- Ngày sinh:30/10/1999
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Morocco
- Họ tên:Gautier Larsonneur
- Ngày sinh:23/02/1997
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:France
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Brice Maubleu
RW
2
Abdoulie Sanyang
CB
4
Mamadou Diarra
CB
14
Loic Nestor
LB
77
Arial Mendy
70
Saikou Touray
MF
8
Jessy Benet
6
Dante Rigo
39
Mathys Tourraine
CF
19
Lenny Joseph
CF
7
Pape Meissa Ba
Dự bị
GK
16
Bobby Allain
DM
15
Jekob Abiezer Jeno
DM
31
Nolan Mbemba
DF
29
Gaetan Paquiez
CF
17
Virgiliu Postolachi
LM
11
Mohamed Amine Sbai
CM
25
Theo Valls
Ra sân
GK
30
Gautier Larsonneur
CB
19
Leo Petrot
CB
3
Mickael Nade
CB
23
Anthony Briancon
RB
27
Yvann Macon
CM
29
Aimen Moueffek
DM
7
Thomas Monconduit
LW
18
Mathieu Cafaro
AM
14
Dylan Chambost
LW
10
Nathanael Mbuku
CF
11
Irvin Cardona
Dự bị
CB
21
Dylan Batubinsika
DF
13
Mahmoud Bentayg
CM
6
Benjamin Bouchouari
DM
26
Lamine Fomba
GK
42
Etienne Green
CM
5
Florian Tardiau
CF
25
Ibrahima Wadji
Cập nhật 24/04/2024 07:01