- Họ tên:Marvin Schwabe
- Ngày sinh:25/04/1995
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
#35
Max Finkgrafe
- Họ tên:Max Finkgrafe
- Ngày sinh:01/01/1970
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#24
Julian Chabot
- Họ tên:Julian Chabot
- Ngày sinh:12/02/1998
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:5.5(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
#4
Timo Hubers
- Họ tên:Timo Hubers
- Ngày sinh:20/07/1996
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:8.5(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
#29
Jan Thielmann
- Họ tên:Jan Thielmann
- Ngày sinh:26/05/2002
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:6.5(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
#11
Florian Kainz
- Họ tên:Florian Kainz
- Ngày sinh:24/10/1992
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:Austria
- Họ tên:Jacob Christensen
- Ngày sinh:25/06/2001
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#6
Eric Martel
- Họ tên:Eric Martel
- Ngày sinh:29/04/2002
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
#40
Faride Alidou
- Họ tên:Faride Alidou
- Ngày sinh:18/07/2001
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
- Họ tên:Luca Waldschmidt
- Ngày sinh:19/05/1996
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
#23
Sargis Adamyan
- Họ tên:Sargis Adamyan
- Ngày sinh:23/05/1993
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Armenia
#27
Tim Skarke
- Họ tên:Tim Skarke
- Ngày sinh:07/09/1996
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
#22
Aaron Seydel
- Họ tên:Aaron Seydel
- Ngày sinh:07/02/1996
- Chiều cao:199(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
- Họ tên:Oscar Vilhelmsson
- Ngày sinh:02/10/2003
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#26
Matthias Bader
- Họ tên:Matthias Bader
- Ngày sinh:17/06/1997
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
#11
Tobias Kempe
- Họ tên:Tobias Kempe
- Ngày sinh:27/06/1989
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
#23
Klaus Gjasula
- Họ tên:Klaus Gjasula
- Ngày sinh:14/12/1989
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Albania
- Họ tên:Fabian Nuernberger
- Ngày sinh:28/07/1999
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
#38
Clemens Riedel
- Họ tên:Clemens Riedel
- Ngày sinh:19/07/2003
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
#14
Christoph Klarer
- Họ tên:Christoph Klarer
- Ngày sinh:14/06/2000
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:2.2(Triệu)
- Quốc tịch:Austria
- Họ tên:Matej Maglica
- Ngày sinh:25/09/1998
- Chiều cao:198(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Croatia
- Họ tên:Marcel Schuhen
- Ngày sinh:13/01/1993
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Marvin Schwabe
RW
29
Jan Thielmann
CB
4
Timo Hubers
CB
24
Julian Chabot
DF
35
Max Finkgrafe
LW
40
Faride Alidou
DM
7
Dejan Ljubicic
DM
22
Jacob Christensen
LW
11
Florian Kainz
CF
23
Sargis Adamyan
RW
37
Linton Maina
Dự bị
RB
18
Rasmus Carstensen
FW
42
Damion Downs
GK
20
Philipp Pentke
CB
3
Dominique Heintz
CF
21
Steffen Tigges
GK
44
Matthias Kobbing
RB
2
Benno Schmitz
SS
9
Luca Waldschmidt
LB
17
Leart Paqarada
Ra sân
GK
1
Marcel Schuhen
CB
5
Matej Maglica
CB
14
Christoph Klarer
CB
38
Clemens Riedel
LB
19
Emir Karic
LB
32
Fabian Holland
DM
23
Klaus Gjasula
RB
26
Matthias Bader
CM
11
Tobias Kempe
CF
29
Oscar Vilhelmsson
CF
22
Aaron Seydel
Dự bị
LW
18
Mathias Honsak
GK
13
Morten Behrens
CF
24
Luca Pfeiffer
LW
25
Gerrit Holtmann
CM
8
Fabian Schnellhardt
CB
20
Jannik Muller
CB
4
Christoph Zimmermann
CF
42
Fabio Torsiello
CB
3
Thomas Isherwood
Cập nhật 21/04/2024 07:01