GMT +7
Indonesian Odds
Ngoại Hạng Scotland
VS
Địa điểm: Dens Park Thời tiết:  ,9℃~10℃
  • Jon Mccracken
  • Họ tên:Jon Mccracken
  • Ngày sinh:24/05/2000
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.18(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Owen Dodgson
  • Họ tên:Owen Dodgson
  • Ngày sinh:19/03/2003
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Ricki Lamie
  • Họ tên:Ricki Lamie
  • Ngày sinh:20/06/1993
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.375(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Joseph Shaughnessy
  • Họ tên:Joseph Shaughnessy
  • Ngày sinh:06/07/1992
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Jordan McGhee
  • Họ tên:Jordan McGhee
  • Ngày sinh:24/07/1996
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.325(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Mohamad Sylla
  • Họ tên:Mohamad Sylla
  • Ngày sinh:01/12/1993
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:France
  • Luke McCowan
  • Họ tên:Luke McCowan
  • Ngày sinh:09/12/1997
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Malachi Boateng
  • Họ tên:Malachi Boateng
  • Ngày sinh:05/07/2002
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Lyall Cameron
  • Họ tên:Lyall Cameron
  • Ngày sinh:10/10/2002
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.325(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Scott Tiffoney
  • Họ tên:Scott Tiffoney
  • Ngày sinh:26/08/1998
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Amadou Bakayoko
  • Họ tên:Amadou Bakayoko
  • Ngày sinh:01/01/1996
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.18(Triệu)
  • Quốc tịch:Sierra Leone
  • Kemar Roofe
  • Họ tên:Kemar Roofe
  • Ngày sinh:06/01/1993
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:2.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Jamaica
  • Abdallah Sima
  • Họ tên:Abdallah Sima
  • Ngày sinh:17/06/2001
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:7(Triệu)
  • Quốc tịch:Senegal
  • Todd Cantwell
  • Họ tên:Todd Cantwell
  • Ngày sinh:27/02/1998
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:9(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Fabio Silva
  • Họ tên:Fabio Silva
  • Ngày sinh:19/07/2002
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:13(Triệu)
  • Quốc tịch:Portugal
  • Tom Lawrence
  • Họ tên:Tom Lawrence
  • Ngày sinh:13/01/1994
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
  • John Lundstram
  • Họ tên:John Lundstram
  • Ngày sinh:18/02/1994
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:7.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • James Tavernier
  • Họ tên:James Tavernier
  • Ngày sinh:31/10/1991
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:7.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Connor Goldson
  • Họ tên:Connor Goldson
  • Ngày sinh:18/12/1992
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:6.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • John Souttar
  • Họ tên:John Souttar
  • Ngày sinh:25/09/1996
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Dujon Sterling
  • Họ tên:Dujon Sterling
  • Ngày sinh:24/10/1999
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:2.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Jack Butland
  • Họ tên:Jack Butland
  • Ngày sinh:10/03/1993
  • Chiều cao:196(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Injured Doubtful
Injured Doubtful
11 CF
Injured Doubtful
21 CM
Injured Doubtful
63 LB
Injured Doubtful
8 DM
Injured Doubtful
Surgery
Muscle Injury
Hamstring Injury
Injured Doubtful
Injured Doubtful
Injured Doubtful
Injured Doubtful
Hamstring Injury
16 RW
Muscle Injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
22
Jon Mccracken
CB
29
Juan Antonio Portales Villarreal
CB
5
Joseph Shaughnessy
LB
25
Aaron Martin Donnelly
CB
6
Jordan McGhee
RM
10
Lyall Cameron
DM
28
Mohamad Sylla
RW
17
Luke McCowan
44
Dara Costelloe
AM
9
Amadou Bakayoko
LW
7
Scott Tiffoney
Dự bị
8
Curtis Main
CF
16
Zach Robinson
DM
23
Malachi Boateng
DF
3
Owen Dodgson
GK
30
Harry Sharp
CM
19
Finlay Robertson
CF
26
Michael Mellon
CB
12
Ricki Lamie
CB
4
Ryan Astley
Ra sân
GK
1
Jack Butland
RB
2
James Tavernier
CB
6
Connor Goldson
CB
5
John Souttar
LB
31
Borna Barisic
AM
20
Kieran Dowell
CM
4
John Lundstram
AM
19
Abdallah Sima
LM
13
Todd Cantwell
CF
7
Fabio Silva
FW
9
Cyriel Dessers
Dự bị
CM
43
Nicolas Raskin
CF
25
Kemar Roofe
CB
27
Leon Aderemi Balogun
RB
21
Dujon Sterling
GK
28
Robbie McCrorie
CB
38
Leon Thomson King
AM
17
Rabbi Matondo
LW
11
Tom Lawrence
MF
45
Ross McCausland
Cập nhật 18/04/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2