GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Úc
Thời tiết: Nắng ,12℃~13℃
  • Alex Paulsen
  • Họ tên:Alex Paulsen
  • Ngày sinh:04/07/2002
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.135(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Sam Sutton
  • Họ tên:Sam Sutton
  • Ngày sinh:10/12/2001
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.27(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Scott Wootton
  • Họ tên:Scott Wootton
  • Ngày sinh:12/09/1991
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.27(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Finn Surman
  • Họ tên:Finn Surman
  • Ngày sinh:23/09/2003
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Timothy Payne
  • Họ tên:Timothy Payne
  • Ngày sinh:10/01/1994
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Benjamin Old
  • Họ tên:Benjamin Old
  • Ngày sinh:13/08/2002
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Alex Rufer
  • Họ tên:Alex Rufer
  • Ngày sinh:12/06/1996
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Nicholas Pennington
  • Họ tên:Nicholas Pennington
  • Ngày sinh:18/12/1998
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.225(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • David Michael Ball
  • Họ tên:David Michael Ball
  • Ngày sinh:14/12/1989
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.315(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Bozhidar Kraev
  • Họ tên:Bozhidar Kraev
  • Ngày sinh:23/06/1997
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Bulgaria
  • Kosta Barbarouses
  • Họ tên:Kosta Barbarouses
  • Ngày sinh:19/02/1990
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Valere Germain
  • Họ tên:Valere Germain
  • Ngày sinh:17/04/1990
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:France
  • Charles MBombwa
  • Họ tên:Charles MBombwa
  • Ngày sinh:14/03/1998
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Tanzania
  • Ulises Alejandro Davila Plascencia
  • Họ tên:Ulises Alejandro Davila Plascencia
  • Ngày sinh:13/04/1991
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Mexico
#37 Jed Drew
  • Jed Drew
  • Họ tên:Jed Drew
  • Ngày sinh:29/08/2003
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Clayton Lewis
  • Họ tên:Clayton Lewis
  • Ngày sinh:12/02/1997
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Kristian Popovic
  • Họ tên:Kristian Popovic
  • Ngày sinh:14/08/2001
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Kealey Adamson
  • Họ tên:Kealey Adamson
  • Ngày sinh:17/02/2003
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Tomislav Uskok
  • Họ tên:Tomislav Uskok
  • Ngày sinh:22/06/1991
  • Chiều cao:196(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Matthew Jurman
  • Họ tên:Matthew Jurman
  • Ngày sinh:08/12/1989
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Ivan Vujica
  • Họ tên:Ivan Vujica
  • Ngày sinh:20/04/1997
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Filip Kurto
  • Họ tên:Filip Kurto
  • Ngày sinh:14/06/1991
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Hamstring Injury
Red card Suspended
Pelvis injury
Unknown Injury
Red card Suspended
21 RW
Achilles tendon surgery

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
40
Alex Paulsen
DM
6
Timothy Payne
CB
3
Finn Surman
CB
4
Scott Wootton
LB
19
Sam Sutton
DM
12
Mohamed Al-Taay
DM
14
Alex Rufer
DM
17
Youstin Salas
AM
11
Bozhidar Kraev
RW
8
Benjamin Old
CF
7
Kosta Barbarouses
Dự bị
GK
25
Jack Duncan
LB
18
Lukas Kelly-Heald
CM
15
Nicholas Pennington
MF
43
Matt Sheridan
CF
10
David Michael Ball
RW
24
Oskar van Hattum
CF
9
Oskar Zawada
Ra sân
GK
12
Filip Kurto
LB
13
Ivan Vujica
DF
3
Tommy Smith
CB
6
Tomislav Uskok
DF
18
Walter Scott
CM
15
Kearyn Baccus
CM
23
Clayton Lewis
LW
37
Jed Drew
LW
17
Raphael Borges Rodrigues
CF
31
Lachlan Rose
CF
98
Valere Germain
Dự bị
GK
1
Daniel Nizic
RB
20
Kealey Adamson
CB
4
Matthew Jurman
DM
14
Kristian Popovic
CM
24
Charles MBombwa
AM
7
Danny De Silva
FW
52
Ariath Piol
Cập nhật 28/04/2024 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2