GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Ireland
VS
Thời tiết:  ,8℃~9℃
  • Edward McGinty
  • Họ tên:Edward McGinty
  • Ngày sinh:05/08/1999
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Reece Hutchinson
  • Họ tên:Reece Hutchinson
  • Ngày sinh:14/04/2000
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Oliver Denham
  • Họ tên:Oliver Denham
  • Ngày sinh:04/05/2002
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
  • Ross Wilson
  • Họ tên:Ross Wilson
  • Ngày sinh:13/12/1998
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Wiggett C.
  • Họ tên:Wiggett C.
  • Ngày sinh:02/11/2002
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • William Fitzgerald
  • Họ tên:William Fitzgerald
  • Ngày sinh:19/05/1999
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Niall Morahan
  • Họ tên:Niall Morahan
  • Ngày sinh:30/05/2000
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Fabrice Hartmann
  • Họ tên:Fabrice Hartmann
  • Ngày sinh:02/03/2001
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.22(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Connor Malley
  • Họ tên:Connor Malley
  • Ngày sinh:20/03/2000
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Ellis Chapman
  • Họ tên:Ellis Chapman
  • Ngày sinh:08/01/2001
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.18(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#22 Mata Max
  • Mata Max
  • Họ tên:Mata Max
  • Ngày sinh:10/07/2000
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.32(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • James Gullan
  • Họ tên:James Gullan
  • Ngày sinh:02/07/1999
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.28(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Robbie Benson
  • Họ tên:Robbie Benson
  • Ngày sinh:07/05/1992
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Daryl Horgan
  • Họ tên:Daryl Horgan
  • Ngày sinh:10/08/1992
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.18(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Samuel Durrant
  • Họ tên:Samuel Durrant
  • Ngày sinh:01/01/1970
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:
  • Scott High
  • Họ tên:Scott High
  • Ngày sinh:15/02/2001
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.85(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Paul Doyle
  • Họ tên:Paul Doyle
  • Ngày sinh:10/04/1998
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Archie Davies
  • Họ tên:Archie Davies
  • Ngày sinh:07/10/1998
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Andrew Boyle
  • Họ tên:Andrew Boyle
  • Ngày sinh:07/03/1991
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.18(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Mayowa Animasahun
  • Họ tên:Mayowa Animasahun
  • Ngày sinh:08/08/2003
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Zak Bradshaw
  • Họ tên:Zak Bradshaw
  • Ngày sinh:22/09/2003
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:
  • George Shelvey
  • Họ tên:George Shelvey
  • Ngày sinh:22/04/2001
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:England
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Edward McGinty
RB
2
Ross Wilson
CB
5
Wiggett C.
CB
15
Oliver Denham
LB
3
Reece Hutchinson
CM
8
Niall Morahan
LW
7
William Fitzgerald
CM
4
Ellis Chapman
CM
27
Connor Malley
RW
11
Fabrice Hartmann
CF
22
Mata Max
Dự bị
AM
34
Kailin Barlow
GK
30
Richard Brush
CF
47
Owen Elding
MF
39
Kyle McDonagh
LM
71
Daire Patton
AM
18
Stefan Radosavljevic
RB
46
Conor Reynolds
DF
10
Rein Smit
CF
9
Wilson Waweru
Ra sân
GK
12
George Shelvey
RB
2
Archie Davies
DF
30
Zak Bradshaw
DM
4
Andrew Boyle
CB
15
Mayowa Animasahun
CM
21
Paul Doyle
AM
8
Robbie Benson
RW
10
Robert Mahon
LM
7
Daryl Horgan
CM
18
Scott High
CF
9
James Gullan
Dự bị
CB
5
Louie Annesley
22
Samuel Durrant
CM
17
Dara Keane
CF
24
Eoin Kenny
RB
23
John Mountney
CB
16
Hayden Muller
GK
1
Ross Munro
LW
11
Ryan O'Kane
DM
6
Koen Oostenbrink
Cập nhật 20/04/2024 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2