Brommapojkarna
4-3-3
4-2-3-1
IK Sirius FK
#20
Filip Sidklev
- Họ tên:Filip Sidklev
- Ngày sinh:12/03/2005
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
- Họ tên:Torbjorn Heggem
- Ngày sinh:12/01/1999
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Eric Bjorkander
- Ngày sinh:11/06/1996
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
- Họ tên:Alexander Abrahamsson
- Ngày sinh:07/08/1999
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.275(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#17
Alexander Jensen
- Họ tên:Alexander Jensen
- Ngày sinh:24/08/2001
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#27
Kaare Barslund
- Họ tên:Kaare Barslund
- Ngày sinh:23/03/2004
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#13
Ludvig Fritzson
- Họ tên:Ludvig Fritzson
- Ngày sinh:25/08/1995
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#11
Rasmus Orqvist
- Họ tên:Rasmus Orqvist
- Ngày sinh:18/08/1998
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#9
Nikola Vasic
- Họ tên:Nikola Vasic
- Ngày sinh:04/10/1991
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
- Họ tên:Alex Timossi Andersson
- Ngày sinh:19/01/2001
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
- Họ tên:Yousef Salech
- Ngày sinh:17/01/2002
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#22
Andre Alsanati
- Họ tên:Andre Alsanati
- Ngày sinh:06/01/2000
- Chiều cao:165(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Iraq
#10
Melker Heier
- Họ tên:Melker Heier
- Ngày sinh:08/05/2001
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#19
Noel Milleskog
- Họ tên:Noel Milleskog
- Ngày sinh:08/05/2002
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
- Họ tên:Daniel Stensson
- Ngày sinh:24/03/1997
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#14
Leo Walta
- Họ tên:Leo Walta
- Ngày sinh:24/06/2003
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
- Họ tên:Jakob Voelkerling Persson
- Ngày sinh:27/09/2000
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
- Họ tên:Henrik Castegren
- Ngày sinh:28/03/1996
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#31
Malcolm Jeng
- Họ tên:Malcolm Jeng
- Ngày sinh:09/03/2005
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#21
Dennis Widgren
- Họ tên:Dennis Widgren
- Ngày sinh:28/03/1994
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#30
Jakob Tannander
- Họ tên:Jakob Tannander
- Ngày sinh:10/08/2000
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
20
Filip Sidklev
RM
17
Alexander Jensen
DF
3
Alexander Abrahamsson
DF
4
Eric Bjorkander
DF
2
Torbjorn Heggem
DF
27
Kaare Barslund
CM
13
Ludvig Fritzson
FW
21
Alex Timossi Andersson
CM
15
Paya Pichkah
DF
7
FW
9
Nikola Vasic
Dự bị
GK
35
Lucas Bergstrom
CB
26
Andre Calisir
FW
14
Alexander Johansson
MF
18
Alfons Lohake
MF
11
Rasmus Orqvist
LB
19
Leonard Zuta
Ra sân
GK
30
Jakob Tannander
DF
21
Dennis Widgren
DF
31
Malcolm Jeng
MF
4
Henrik Castegren
RB
13
Jakob Voelkerling Persson
CF
19
Noel Milleskog
DM
8
Daniel Stensson
MF
14
Leo Walta
FW
9
Yousef Salech
LW
17
Marcus Lindberg
CM
10
Melker Heier
Dự bị
FW
22
Andre Alsanati
DF
20
Victor Ekström
MF
36
August Ljungberg
MF
6
Michael Martin
GK
1
David Nilsson
CB
15
Andreas Murbeck
CB
2
Patrick Nwadike
LW
16
Herman Sjogrell
CM
18
Adam Wikman
Cập nhật 25/04/2024 07:00