IFK Norrkoping FK
4-4-2
4-3-3
Elfsborg
- Họ tên:Oscar Jansson
- Ngày sinh:23/12/1990
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
- Họ tên:Marcus Baggesen
- Ngày sinh:17/07/2003
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Amadeus Sogaard
- Ngày sinh:26/01/1998
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#19
Max Watson
- Họ tên:Max Watson
- Ngày sinh:03/02/1996
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#20
Daniel Eid
- Họ tên:Daniel Eid
- Ngày sinh:14/10/1998
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Arnor Ingvi Traustason
- Ngày sinh:30/04/1993
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
#11
Ismet Lushaku
- Họ tên:Ismet Lushaku
- Ngày sinh:22/09/2000
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Kosovo
- Họ tên:Isak Ssewankambo
- Ngày sinh:27/02/1996
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#23
Joseph Ceesay
- Họ tên:Joseph Ceesay
- Ngày sinh:03/06/1998
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#22
Tim Prica
- Họ tên:Tim Prica
- Ngày sinh:23/04/2002
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
- Họ tên:Christoffer Nyman
- Ngày sinh:05/10/1992
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#15
Simon Hedlund
- Họ tên:Simon Hedlund
- Ngày sinh:11/03/1993
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#17
Per Frick
- Họ tên:Per Frick
- Ngày sinh:14/04/1992
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#9
Arber Zeneli
- Họ tên:Arber Zeneli
- Ngày sinh:25/02/1995
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Kosovo
#28
Noah Soderberg
- Họ tên:Noah Soderberg
- Ngày sinh:21/08/2001
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#10
Michael Baidoo
- Họ tên:Michael Baidoo
- Ngày sinh:14/05/1999
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Ghana
- Họ tên:Andri Fannar Baldursson
- Ngày sinh:10/01/2002
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
#13
Johan Larsson
- Họ tên:Johan Larsson
- Ngày sinh:05/05/1990
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#29
Ibrahim Buhari
- Họ tên:Ibrahim Buhari
- Ngày sinh:08/10/2001
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:Nigeria
#2
Terry Yegbe
- Họ tên:Terry Yegbe
- Ngày sinh:25/01/2001
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Ghana
#23
Niklas Hult
- Họ tên:Niklas Hult
- Ngày sinh:13/02/1990
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#31
Isak Pettersson
- Họ tên:Isak Pettersson
- Ngày sinh:06/06/1997
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Oscar Jansson
DF
14
Yahya Kalley
DF
19
Max Watson
DF
4
Amadeus Sogaard
RB
20
Daniel Eid
MF
11
Ismet Lushaku
DF
6
Isak Ssewankambo
MF
23
Joseph Ceesay
CM
9
Arnor Ingvi Traustason
FW
22
Tim Prica
FW
5
Christoffer Nyman
Dự bị
GK
40
David Andersson
DF
3
Marcus Baggesen
FW
15
Carl Bjork
DF
21
Jesper Ceesay
DF
24
Anton Eriksson
MF
16
Dino Salihovic
MF
38
Ture Sandberg
FW
17
Laorent Shabani
LW
8
Isak Andri Sigurgeirsson
Ra sân
GK
30
Marcus Bundgaard Sorensen
LB
23
Niklas Hult
DF
2
Terry Yegbe
CB
8
Sebastian Holmen
DF
13
Johan Larsson
6
Andri Fannar Baldursson
MF
7
Jens Thomasen
AM
27
Besfort Zeneli
FW
9
Arber Zeneli
FW
17
Per Frick
CF
15
Simon Hedlund
Dự bị
FW
14
Jalal Abdullai
RB
21
Andre Boman
DF
29
Ibrahim Buhari
FW
24
Camil Jebara
AM
16
Timothy Ouma
GK
31
Isak Pettersson
RW
18
Ahmed Qasem
LW
20
Gottfrid Rapp
CM
28
Noah Soderberg
Cập nhật 26/04/2024 07:01