GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Na Uy
VS
Địa điểm: Brann Stadion Thời tiết: Tuyết ,3℃~4℃
Brann 4-3-3 5-4-1 Ham-Kam
  • Mathias Dyngeland
  • Họ tên:Mathias Dyngeland
  • Ngày sinh:07/10/1995
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
  • Joachim Soltvedt
  • Họ tên:Joachim Soltvedt
  • Ngày sinh:09/09/1995
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
  • Japhet Sery Larsen
  • Họ tên:Japhet Sery Larsen
  • Ngày sinh:10/04/2000
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.18(Triệu)
  • Quốc tịch:Denmark
  • Fredrik Knudsen
  • Họ tên:Fredrik Knudsen
  • Ngày sinh:30/08/1996
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
  • Ruben Kristiansen
  • Họ tên:Ruben Kristiansen
  • Ngày sinh:20/02/1988
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
  • Sander Erik Kartum
  • Họ tên:Sander Erik Kartum
  • Ngày sinh:03/10/1995
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
  • Sivert Heltne Nilsen
  • Họ tên:Sivert Heltne Nilsen
  • Ngày sinh:02/10/1991
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
  • Emil Kornvig
  • Họ tên:Emil Kornvig
  • Ngày sinh:28/04/2000
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Denmark
  • Niklas Castro
  • Họ tên:Niklas Castro
  • Ngày sinh:08/01/1996
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Chile
  • Bard Finne
  • Họ tên:Bard Finne
  • Ngày sinh:13/02/1995
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:1.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
  • Ole Didrik Blomberg
  • Họ tên:Ole Didrik Blomberg
  • Ngày sinh:12/06/2000
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.85(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
  • Pal Alexander Kirkevold
  • Họ tên:Pal Alexander Kirkevold
  • Ngày sinh:10/11/1990
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
  • Niklas Odegard
  • Họ tên:Niklas Odegard
  • Ngày sinh:29/03/2004
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
  • William Albin Kurtovic
  • Họ tên:William Albin Kurtovic
  • Ngày sinh:22/06/1996
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Kristian Onsrud
  • Họ tên:Kristian Onsrud
  • Ngày sinh:22/07/1994
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
  • Oliver Kjaergaard
  • Họ tên:Oliver Kjaergaard
  • Ngày sinh:11/07/1998
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Denmark
  • Gard Simenstad
  • Họ tên:Gard Simenstad
  • Ngày sinh:12/04/1999
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
  • Brynjar Ingi Bjarnason
  • Họ tên:Brynjar Ingi Bjarnason
  • Ngày sinh:06/12/1999
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Iceland
#14 Luc Mares
  • Luc Mares
  • Họ tên:Luc Mares
  • Ngày sinh:03/10/1996
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Netherlands
  • Samuel Rogers
  • Họ tên:Samuel Rogers
  • Ngày sinh:17/05/1999
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Vidar Ari Jonsson
  • Họ tên:Vidar Ari Jonsson
  • Ngày sinh:10/03/1994
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Iceland
  • Marcus Sandberg
  • Họ tên:Marcus Sandberg
  • Ngày sinh:07/11/1990
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Groin Injury
27 RW
Cruciate Ligament Surgery
Knee injury
Unknown Injury
Indirect card suspension
Unknown Injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Mathias Dyngeland
RB
13
Svenn Crone
CB
3
Fredrik Knudsen
CB
6
Japhet Sery Larsen
CB
21
Ruben Kristiansen
CM
10
Emil Kornvig
DM
19
Sivert Heltne Nilsen
CM
25
Niklas Jensen Wassberg
RW
16
Ole Didrik Blomberg
CF
11
Bard Finne
LW
7
Magnus Warming
Dự bị
LW
9
Niklas Castro
CB
26
Eivind Fauske Helland
CF
20
Aune Heggebo
36
Eirik Holmen Johansen
MF
18
Sander Erik Kartum
RW
14
Ulrick Mathisen
LB
17
Joachim Soltvedt
Ra sân
GK
12
Marcus Sandberg
CB
26
Brynjar Ingi Bjarnason
CB
14
Luc Mares
CB
6
John Olav Norheim
RB
22
Snorre Strand Nilsen
CM
17
Niklas Odegard
DM
19
William Albin Kurtovic
CM
11
Tore Andre Soras
LB
2
Vegard Kongsro
CF
10
Moses Mawa
CF
16
Pal Alexander Kirkevold
Dự bị
RW
20
Julian Gonstad
RM
21
Vidar Ari Jonsson
LW
8
Oliver Kjaergaard
GK
30
Alexander Nilsson
CM
7
Kristian Onsrud
CB
3
Samuel Rogers
RM
18
Gard Simenstad
CB
23
Fredrik Sjolstad
CF
9
Henrik Udahl
Cập nhật 18/04/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2