Molde
3-5-2
4-3-3
Odd Grenland
- Họ tên:Jacob Karlstrom
- Ngày sinh:09/01/1997
- Chiều cao:200(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Isak Helstad Amundsen
- Ngày sinh:14/10/1999
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Anders Hagelskjaer
- Ngày sinh:16/02/1997
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#19
Eirik Haugan
- Họ tên:Eirik Haugan
- Ngày sinh:27/08/1997
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Kristoffer Haugen
- Ngày sinh:21/02/1994
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
#16
Emil Breivik
- Họ tên:Emil Breivik
- Ngày sinh:11/06/2000
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Mats Moller Daehli
- Ngày sinh:02/03/1995
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
#5
Eirik Hestad
- Họ tên:Eirik Hestad
- Ngày sinh:26/06/1995
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
#21
Martin Linnes
- Họ tên:Martin Linnes
- Ngày sinh:20/09/1991
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Magnus Wolff Eikrem
- Ngày sinh:08/08/1990
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
#20
Kristian Eriksen
- Họ tên:Kristian Eriksen
- Ngày sinh:18/07/1995
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Bork Classonn Bang-Kittilsen
- Ngày sinh:22/03/2005
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Mikael Ingebrigtsen
- Ngày sinh:21/07/1996
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
#24
Bilal Njie
- Họ tên:Bilal Njie
- Ngày sinh:13/06/1998
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Somalia
- Họ tên:Filip Ronningen Jorgensen
- Ngày sinh:27/05/2002
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Etzaz Muzafar Hussain
- Ngày sinh:27/01/1993
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Tobias Hammer Svendsen
- Ngày sinh:31/08/1999
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
#2
Espen Ruud
- Họ tên:Espen Ruud
- Ngày sinh:26/02/1984
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
#17
Solomon Owusu
- Họ tên:Solomon Owusu
- Ngày sinh:28/10/1995
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Ghana
- Họ tên:Tony Miettinen
- Ngày sinh:23/09/2002
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
#3
Josef Baccay
- Họ tên:Josef Baccay
- Ngày sinh:29/04/2001
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
#1
Andre Hansen
- Họ tên:Andre Hansen
- Ngày sinh:17/12/1989
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Jacob Karlstrom
CB
26
Isak Helstad Amundsen
CB
25
Anders Hagelskjaer
CB
3
Casper Oyvann
RM
18
Halldor Stenevik
CM
16
Emil Breivik
AM
17
Mats Moller Daehli
RW
5
Eirik Hestad
RB
21
Martin Linnes
AM
7
Magnus Wolff Eikrem
AM
20
Kristian Eriksen
Dự bị
CM
24
Johan Bakke
CM
23
Sondre Milian Granaas
CB
19
Eirik Haugan
LB
28
Kristoffer Haugen
LB
31
Mathias Fjortoft Lovik
FW
29
Gustav Kjolstad Nyheim
CF
11
Aaron Samuel Olanare
GK
22
Albert Posiadala
CM
6
Alwande Roaldsoy
Ra sân
GK
1
Andre Hansen
LB
3
Josef Baccay
CB
5
Tony Miettinen
CB
14
Mihajlo Ivancevic
RB
2
Espen Ruud
CM
6
Tobias Hammer Svendsen
MF
17
Solomon Owusu
CM
7
Filip Ronningen Jorgensen
LW
11
Faniel Temesgen Tewelde
RW
10
Mikael Ingebrigtsen
FW
29
Bork Classonn Bang-Kittilsen
Dự bị
CM
18
Syver Aas
RB
16
Casper Glenna
CM
8
Etzaz Muzafar Hussain
GK
30
Peder Nygaard Klausen
FW
9
Ole Erik Midtskogen
LW
24
Bilal Njie
MF
20
Thomas Grevsnes Rekdal
CB
26
Jesper Svenungsen Skau
DF
13
Samuel Skjeldal
Cập nhật 18/04/2024 07:00