Kawasaki Frontale
4-3-3
4-3-3
FC Tokyo
- Họ tên:Jung Sung Ryong
- Ngày sinh:04/01/1985
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
#13
Sota Miura
- Họ tên:Sota Miura
- Ngày sinh:07/09/2000
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#2
Kota Takai
- Họ tên:Kota Takai
- Ngày sinh:04/09/2004
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Jesiel Cardoso Miranda
- Ngày sinh:05/03/1994
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#30
Yusuke Segawa
- Họ tên:Yusuke Segawa
- Ngày sinh:07/02/1994
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#16
Tatsuki Seko
- Họ tên:Tatsuki Seko
- Ngày sinh:22/12/1997
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Kento Tachibanada
- Ngày sinh:29/05/1998
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:0.85(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#14
Yasuto Wakisaka
- Họ tên:Yasuto Wakisaka
- Ngày sinh:11/06/1995
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#17
Daiya Tono
- Họ tên:Daiya Tono
- Ngày sinh:14/03/1999
- Chiều cao:165(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Erison Danilo de Souza
- Ngày sinh:13/04/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#41
Ienaga Akihiro
- Họ tên:Ienaga Akihiro
- Ngày sinh:13/06/1986
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Teruhito Nakagawa
- Ngày sinh:27/07/1992
- Chiều cao:161(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#71
Ryotaro Araki
- Họ tên:Ryotaro Araki
- Ngày sinh:29/01/2002
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#22
Keita Endo
- Họ tên:Keita Endo
- Ngày sinh:22/11/1997
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#8
Takahiro Kou
- Họ tên:Takahiro Kou
- Ngày sinh:20/04/1998
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Kuryu Matsuki
- Ngày sinh:30/04/2003
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.85(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#37
Koizumi Kei
- Họ tên:Koizumi Kei
- Ngày sinh:19/04/1995
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Yuto Nagatomo
- Ngày sinh:12/09/1986
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Yasuki Kimoto
- Ngày sinh:06/08/1993
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Masato Morishige
- Ngày sinh:21/05/1987
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.175(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Kashif Bangnagande
- Ngày sinh:24/09/2001
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#13
Go Hatano
- Họ tên:Go Hatano
- Ngày sinh:25/05/1998
- Chiều cao:198(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
99
Naoto Kamifukumoto
DM
8
Kento Tachibanada
CB
4
Jesiel Cardoso Miranda
CB
35
Maruyama Yuuichi
LB
13
Sota Miura
AM
14
Yasuto Wakisaka
CM
77
Hiroyuki Yamamoto
CM
16
Tatsuki Seko
RW
41
Ienaga Akihiro
CF
20
Shin Yamada
LW
23
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Dự bị
GK
1
Jung Sung Ryong
CB
2
Kota Takai
LB
5
Asahi Sasaki
CB
3
Takuma Ominami
SS
17
Daiya Tono
CF
11
Yu Kobayashi
CF
30
Yusuke Segawa
Ra sân
GK
13
Go Hatano
LB
5
Yuto Nagatomo
CB
4
Yasuki Kimoto
CB
3
Masato Morishige
LB
49
Kashif Bangnagande
DM
37
Koizumi Kei
CM
7
Kuryu Matsuki
DM
8
Takahiro Kou
RW
39
Teruhito Nakagawa
AM
71
Ryotaro Araki
AM
22
Keita Endo
Dự bị
GK
41
Taishi Brandon Nozawa
RB
2
Hotaka Nakamura
CB
32
Kanta Doi
LM
33
Kota Tawaratsumida
AM
10
Keigo Higashi
CM
38
Soma Anzai
LW
70
Jandir Breno Souza Silva
Cập nhật 31/03/2024 07:00