GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Nhật Bản
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai Thời tiết: Nắng ,17℃~18℃
  • Kim Jin Hyeon
  • Họ tên:Kim Jin Hyeon
  • Ngày sinh:06/07/1987
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:South Korea
  • Kyohei Noborizato
  • Họ tên:Kyohei Noborizato
  • Ngày sinh:13/11/1990
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.65(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kakeru Funaki
  • Họ tên:Kakeru Funaki
  • Ngày sinh:13/04/1998
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryuya Nishio
  • Họ tên:Ryuya Nishio
  • Ngày sinh:16/05/2001
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Seiya Maikuma
  • Họ tên:Seiya Maikuma
  • Ngày sinh:16/10/1997
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:1.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hiroaki Okuno
  • Họ tên:Hiroaki Okuno
  • Ngày sinh:14/08/1989
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shunta Tanaka
  • Họ tên:Shunta Tanaka
  • Ngày sinh:26/05/1997
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Vitor Frezarin Bueno
  • Họ tên:Vitor Frezarin Bueno
  • Ngày sinh:05/09/1994
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
#27 Capixaba
  • Capixaba
  • Họ tên:Capixaba
  • Ngày sinh:09/01/1997
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Leonardo de Sousa Pereira
  • Họ tên:Leonardo de Sousa Pereira
  • Ngày sinh:03/02/1995
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Lucas Fernandes
  • Họ tên:Lucas Fernandes
  • Ngày sinh:24/04/1994
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Lukian Araujo de Almeida
  • Họ tên:Lukian Araujo de Almeida
  • Ngày sinh:21/09/1991
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Akito Suzuki
  • Họ tên:Akito Suzuki
  • Ngày sinh:30/07/2003
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Masaki Ikeda
  • Họ tên:Masaki Ikeda
  • Ngày sinh:08/07/1999
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Akimi Barada
  • Họ tên:Akimi Barada
  • Ngày sinh:30/05/1991
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Satoshi Tanaka
  • Họ tên:Satoshi Tanaka
  • Ngày sinh:13/08/2002
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.65(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Taiyo Hiraoka
  • Họ tên:Taiyo Hiraoka
  • Ngày sinh:14/09/2002
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuto Suzuki
  • Họ tên:Yuto Suzuki
  • Ngày sinh:07/12/1993
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kazuki Oiwa
  • Họ tên:Kazuki Oiwa
  • Ngày sinh:17/08/1989
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kim Min Tae
  • Họ tên:Kim Min Tae
  • Ngày sinh:26/11/1993
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:South Korea
  • Daiki Sugioka
  • Họ tên:Daiki Sugioka
  • Ngày sinh:08/09/1998
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.75(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Song Beom-Keun
  • Họ tên:Song Beom-Keun
  • Ngày sinh:15/10/1997
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:South Korea
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Injury
Hamstring Injury
Red card Suspended
38 AM
Meniscus injur
hamstring muscle injury
10 AM
Hamstring Injury
88 RM
Hamstring Injury
16 CF
Ruptured cruciate ligament
Meniscus injur

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
21
Kim Jin Hyeon
RB
2
Seiya Maikuma
CB
33
Ryuya Nishio
LB
14
Kakeru Funaki
LB
6
Kyohei Noborizato
CM
25
Hiroaki Okuno
CB
10
Shunta Tanaka
AM
8
Shinji Kagawa
RW
11
Jordy Croux
CF
9
Leonardo de Sousa Pereira
LM
19
Hirotaka Tameda
Dự bị
GK
31
Keisuke Shimizu
CB
24
Koji Toriumi
RM
48
Masaya Shibayama
AM
55
Vitor Frezarin Bueno
RW
17
Reiya Sakata
LW
27
Capixaba
LM
7
Satoki Uejo
Ra sân
GK
23
Daiki Tomii
CB
8
Kazunari Ono
CB
47
Kim Min Tae
CB
22
Kazuki Oiwa
CB
2
Daiki Sugioka
AM
13
Taiyo Hiraoka
DM
5
Satoshi Tanaka
AM
18
Masaki Ikeda
RB
37
Yuto Suzuki
CF
29
Akito Suzuki
CF
11
Lukian Araujo de Almeida
Dự bị
GK
1
Song Beom-Keun
RB
6
Takuya Okamoto
LM
3
Taiga Hata
DM
15
Kohei Okuno
DM
30
Junnosuke Suzuki
DM
14
Akimi Barada
AM
7
Hiroyuki Abe
Cập nhật 31/03/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2