GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Nhật Bản
VS
Địa điểm: Ningineer Stadium Thời tiết: Nắng ,20℃~21℃
  • Shugo Tsuji
  • Họ tên:Shugo Tsuji
  • Ngày sinh:21/07/1997
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tatsuya Yamaguchi
  • Họ tên:Tatsuya Yamaguchi
  • Ngày sinh:09/02/2000
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Sora Ogawa
  • Họ tên:Sora Ogawa
  • Ngày sinh:18/10/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Reiya Morishita
  • Họ tên:Reiya Morishita
  • Ngày sinh:01/11/1998
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yusei Ozaki
  • Họ tên:Yusei Ozaki
  • Ngày sinh:26/07/2003
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shunsuke Tanimoto
  • Họ tên:Shunsuke Tanimoto
  • Ngày sinh:07/03/2001
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuta Fukazawa
  • Họ tên:Yuta Fukazawa
  • Ngày sinh:15/08/2000
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryo Kubota
  • Họ tên:Ryo Kubota
  • Ngày sinh:05/01/2001
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.325(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Taiga Ishiura
  • Họ tên:Taiga Ishiura
  • Ngày sinh:22/11/2001
  • Chiều cao:169(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Bak Keonwoo
  • Họ tên:Bak Keonwoo
  • Ngày sinh:19/08/2001
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:South Korea
  • Riki Matsuda
  • Họ tên:Riki Matsuda
  • Ngày sinh:24/07/1991
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kazaki Nakagawa
  • Họ tên:Kazaki Nakagawa
  • Ngày sinh:03/07/1995
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ren Asakura
  • Họ tên:Ren Asakura
  • Ngày sinh:28/04/2001
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryota Kajikawa
  • Họ tên:Ryota Kajikawa
  • Ngày sinh:17/04/1989
  • Chiều cao:164(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kazuyoshi Shimabuku
  • Họ tên:Kazuyoshi Shimabuku
  • Ngày sinh:29/07/1999
  • Chiều cao:166(CM)
  • Giá trị:0.175(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Taiki Arai
  • Họ tên:Taiki Arai
  • Ngày sinh:19/06/1997
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kento Nishiya
  • Họ tên:Kento Nishiya
  • Ngày sinh:07/11/1999
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.175(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Keigo Enomoto
  • Họ tên:Keigo Enomoto
  • Ngày sinh:05/09/1999
  • Chiều cao:165(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryosuke Hisadomi
  • Họ tên:Ryosuke Hisadomi
  • Ngày sinh:19/03/1991
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Nobuyuki Kawashima
  • Họ tên:Nobuyuki Kawashima
  • Ngày sinh:04/02/1992
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Keisuke Ogasawara
  • Họ tên:Keisuke Ogasawara
  • Ngày sinh:07/06/1996
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kei Uchiyama
  • Họ tên:Kei Uchiyama
  • Ngày sinh:19/07/1993
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.125(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
36
Shugo Tsuji
CB
19
Yusei Ozaki
CB
37
Reiya Morishita
CB
33
Sora Ogawa
LB
4
Tatsuya Yamaguchi
DF
21
Bak Keonwoo
DM
8
Yuta Fukazawa
AM
18
Shunsuke Kikuchi
RW
13
Ryo Kubota
CF
10
Riki Matsuda
CF
9
Ben Duncan
Dự bị
FW
27
Kyota Funahashi
CM
25
Taiga Ishiura
LB
16
Shuma Mihara
CB
3
Ryota Moriwaki
RM
17
Shunsuke Motegi
CM
14
Shunsuke Tanimoto
GK
1
Kenta Tokushige
Ra sân
GK
35
Kei Uchiyama
CB
5
Keisuke Ogasawara
CB
2
Nobuyuki Kawashima
RB
22
Ryosuke Hisadomi
LM
10
Keigo Enomoto
CM
26
Kento Nishiya
AM
15
Masahiko Sugita
RM
19
Kazuyoshi Shimabuku
CM
23
Ryota Kajikawa
MF
8
Ren Asakura
AM
14
Kazaki Nakagawa
Dự bị
RM
33
Shohei Kawakami
GK
41
Kai Chide Kitamura
LW
24
Kanta Nagata
MF
13
Kota Osone
MF
18
Yosei Ozeki
CB
16
Kotaro Yamahara
CF
9
Ken Yamura
Cập nhật 31/03/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2