-
- Họ tên:Shugo Tsuji
- Ngày sinh:21/07/1997
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Masashi Tanioka
- Ngày sinh:14/07/2001
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Shunsuke Tanimoto
- Ngày sinh:07/03/2001
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.28(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Yuta Fukazawa
- Ngày sinh:15/08/2000
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.32(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Ryo Kubota
- Ngày sinh:05/01/2001
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Taiga Ishiura
- Ngày sinh:22/11/2001
- Chiều cao:169(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Keijiro Ogawa
- Ngày sinh:14/07/1992
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.275(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Towa Yamane
- Ngày sinh:05/02/1999
- Chiều cao:167(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Yuri Lima Lara
- Ngày sinh:20/04/1994
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Toma Murata
- Ngày sinh:22/07/2000
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Boniface Uduka
- Ngày sinh:15/02/1996
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Akito Fukumori
- Ngày sinh:16/12/1992
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Akinori Ichikawa
- Ngày sinh:19/10/1998
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Japan





















Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
36
Shugo Tsuji
19
Yusei Ozaki
37
Reiya Morishita
33
Sora Ogawa
21
Bak Keonwoo
18
Shunsuke Kikuchi
CM
14
Shunsuke Tanimoto
LB
23
Yoo Ye Chan
AM
25
Taiga Ishiura
RW
13
Ryo Kubota
CF
11
Yuta Fujihara
Dự bị
DM
8
Yuta Fukazawa
28
Akira Hamashita
10
Riki Matsuda
17
Shunsuke Motegi
AM
7
Yutaka Soneda
DM
6
Masashi Tanioka
GK
1
Kenta Tokushige
Ra sân
GK
21
Akinori Ichikawa
5
Gabriel Costa Franca
CB
2
Boniface Uduka
CB
24
Akito Fukumori
LM
8
Towa Yamane
DM
4
Yuri Lima Lara
7
Shion Inoue
LM
14
Yoshihiro Nakano
78
Joao Paulo
RW
13
Keijiro Ogawa
38
Toshiki Takahashi
Dự bị
10
Caprini
CF
15
Sho Ito
LW
20
Toma Murata
1
Kengo Nagai
3
Takumi Nakamura
DM
34
Hinata Ogura
CF
9
Solomon Sakuragawa
Cập nhật 08/09/2024 07:00