GMT +7
Indonesian Odds
Hạng Nhất Trung Quốc
Địa điểm: Suzhou Olympic Sports Center Thời tiết: Nhiều mây ,21℃~22℃
#1 Yu Liu
  • Yu Liu
  • Họ tên:Yu Liu
  • Ngày sinh:21/02/1995
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#5 Xu wu
  • Xu wu
  • Họ tên:Xu wu
  • Ngày sinh:09/03/1993
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Yeon Jei Min
  • Họ tên:Yeon Jei Min
  • Ngày sinh:28/05/1993
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.225(Triệu)
  • Quốc tịch:South Korea
  • Wang Xijie
  • Họ tên:Wang Xijie
  • Ngày sinh:14/01/1994
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Xiang Rong jun
  • Họ tên:Xiang Rong jun
  • Ngày sinh:31/03/2004
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Zhang Lingfeng
  • Họ tên:Zhang Lingfeng
  • Ngày sinh:28/02/1997
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#17 Jin Shang
  • Jin Shang
  • Họ tên:Jin Shang
  • Ngày sinh:22/05/1994
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.025(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Zhang Jingzhe
  • Họ tên:Zhang Jingzhe
  • Ngày sinh:31/01/1995
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.025(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Gao Dalun
  • Họ tên:Gao Dalun
  • Ngày sinh:07/03/1997
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Leonardo Benedito da Silva
  • Họ tên:Leonardo Benedito da Silva
  • Ngày sinh:22/10/1992
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Joao Leonardo Risuenho do Rosario
  • Họ tên:Joao Leonardo Risuenho do Rosario
  • Ngày sinh:29/04/1994
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
#19 Junjie Wu
  • Junjie Wu
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Juan Sebastian Penaloza Ragga
  • Họ tên:Juan Sebastian Penaloza Ragga
  • Ngày sinh:03/05/2000
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.125(Triệu)
  • Quốc tịch:Colombia
#15 Xu Bin
  • Xu Bin
  • Họ tên:Xu Bin
  • Ngày sinh:02/05/2004
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Shijie Wang
  • Họ tên:Shijie Wang
  • Ngày sinh:22/01/2004
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Abuduwahapu Ainiwaer
  • Họ tên:Abuduwahapu Ainiwaer
  • Ngày sinh:14/05/2000
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Wu Yongqiang
  • Họ tên:Wu Yongqiang
  • Ngày sinh:16/01/2006
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.01(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Yang Dejiang
  • Họ tên:Yang Dejiang
  • Ngày sinh:31/08/2004
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.025(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Shilong Wang
  • Họ tên:Shilong Wang
  • Ngày sinh:07/03/2001
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Rimvydas Sadauskas
  • Họ tên:Rimvydas Sadauskas
  • Ngày sinh:21/07/1996
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.375(Triệu)
  • Quốc tịch:Lithuania
  • Langzhou Liu
  • Họ tên:Langzhou Liu
  • Ngày sinh:08/01/2003
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Shenping Huo
  • Họ tên:Shenping Huo
  • Ngày sinh:26/11/2003
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:China
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Yu Liu
CB
5
Xu wu
CB
4
Yeon Jei Min
CB
2
Wang Xijie
RB
35
Xiang Rong jun
AM
10
Zhang Lingfeng
CM
17
Jin Shang
LM
11
Zhang Jingzhe
CF
7
Joao Leonardo Risuenho do Rosario
CF
9
Leonardo Benedito da Silva
MF
6
Dong Honglin
Dự bị
RM
44
Dilxat Ablimit
DM
28
Deng Yubiao
LM
8
Gao Dalun
FW
42
Anfal Yaremati
GK
41
Tong Guo
CB
14
Jiajun Huang
MF
15
Hu Haoyue
AM
18
Liang Weipeng
GK
21
Li Xinyu
DF
3
Shang Kefeng
MF
24
Xiaofan Xie
LM
16
Xu Chunqing
Ra sân
GK
32
Shenping Huo
CB
3
Langzhou Liu
CB
8
Rimvydas Sadauskas
RB
5
Shilong Wang
CF
14
Wu Yongqiang
DM
6
Yu Hou
LM
28
Juan Sebastian Penaloza Ragga
CM
18
Liao Jintao
19
Junjie Wu
SS
21
Shijie Wang
MF
11
Abuduwahapu Ainiwaer
Dự bị
GK
1
Askhan
LW
7
Eysajan Kurban
MF
22
Jiahao Li
FW
24
Weli Qurban
DF
13
Jie Wang
MF
27
Junyang Wang
CB
2
Wang Wenxuan
DM
23
Yang Dejiang
FW
17
Yang Hao
FW
12
Islam Yasin
CF
29
Dachi Zhang
MF
16
Zhixiong Zhang
Cập nhật 28/04/2024 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2