GMT +7
Indonesian Odds
Hạng Nhất Anh 31-08-2024 02:00 Thứ bảy
VS
QPR
Địa điểm: Kenilworth Road Thời tiết:  ,20℃~21℃
Luton Town 3-4-2-1 4-2-3-1 QPR
#24 6.7 Thomas Kaminski
  • Thomas Kaminski
  • Họ tên:Thomas Kaminski
  • Ngày sinh:23/10/1992
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Belgium
#3 6.7 Amarii Bell
  • Amarii Bell
  • Họ tên:Amarii Bell
  • Ngày sinh:05/05/1994
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:2.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Jamaica
  • Mark McGuinness
  • Họ tên:Mark McGuinness
  • Ngày sinh:05/01/2001
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:9(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
#16 6.6 Reece Burke
  • Reece Burke
  • Họ tên:Reece Burke
  • Ngày sinh:02/09/1996
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#45 6.2 Alfie Doughty
  • Alfie Doughty
  • Họ tên:Alfie Doughty
  • Ngày sinh:21/12/1999
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:10(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#18 7.2 Jordan Clark
  • Jordan Clark
  • Họ tên:Jordan Clark
  • Ngày sinh:22/09/1993
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Shandon Baptiste
  • Họ tên:Shandon Baptiste
  • Ngày sinh:08/04/1998
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Grenada
  • Reuell Walters
  • Họ tên:Reuell Walters
  • Ngày sinh:16/12/2004
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#14 6.6 Tahith Chong
  • Tahith Chong
  • Họ tên:Tahith Chong
  • Ngày sinh:04/12/1999
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:6(Triệu)
  • Quốc tịch:Netherlands
  • Carlton Morris
  • Họ tên:Carlton Morris
  • Ngày sinh:16/12/1995
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Elijah Anuoluwapo Adebayo
  • Họ tên:Elijah Anuoluwapo Adebayo
  • Ngày sinh:07/01/1998
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:10(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#12 8.2 Michael Frey
  • Michael Frey
  • Họ tên:Michael Frey
  • Ngày sinh:19/07/1994
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Switzerland
  • Karamoko Dembele
  • Họ tên:Karamoko Dembele
  • Ngày sinh:22/02/2003
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#24 7.3 Nicolas Madsen
  • Nicolas Madsen
  • Họ tên:Nicolas Madsen
  • Ngày sinh:17/03/2000
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Denmark
#28 6.2 Alfie Lloyd
  • Alfie Lloyd
  • Họ tên:Alfie Lloyd
  • Ngày sinh:30/04/2003
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#4 6.4 Jack Colback
  • Jack Colback
  • Họ tên:Jack Colback
  • Ngày sinh:24/10/1989
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#8 7.2 Sam Field
  • Sam Field
  • Họ tên:Sam Field
  • Ngày sinh:08/05/1998
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:3.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#3 6.9 Jimmy Dunne
  • Jimmy Dunne
  • Họ tên:Jimmy Dunne
  • Ngày sinh:19/10/1997
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
#5 6.9 Steve Cook
  • Steve Cook
  • Họ tên:Steve Cook
  • Ngày sinh:19/04/1991
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Jake Clarke-Salter
  • Họ tên:Jake Clarke-Salter
  • Ngày sinh:22/09/1997
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#22 7 Kenneth Paal
  • Kenneth Paal
  • Họ tên:Kenneth Paal
  • Ngày sinh:24/06/1997
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:2.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Suriname
#1 7.3 Nardi Paul
  • Nardi Paul
  • Họ tên:Nardi Paul
  • Ngày sinh:18/05/1994
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:France
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Heart Condition
injured
19 CF
Knee injury
injured
10 AM
Back Injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
24
Thomas Kaminski
RB
2
Reuell Walters
CB
16
Reece Burke
LB
3
Amarii Bell
AM
37
Zack Nelson
DM
13
Marvelous Nakamba
CM
18
Jordan Clark
LB
45
Alfie Doughty
CF
9
Carlton Morris
AM
14
Tahith Chong
CF
11
Elijah Anuoluwapo Adebayo
Dự bị
CB
5
Mads Juel Andersen
CM
26
Shandon Baptiste
29
Thomas Holmes
LB
38
Joseph Johnson
17
Pelly Ruddock
GK
1
James Shea
25
Joe Taylor
CM
20
Liam Walsh
10
Cauley Woodrow
Ra sân
GK
13
Joe Walsh
LB
22
Kenneth Paal
CB
16
Liam Morrison
CB
5
Steve Cook
CB
3
Jimmy Dunne
CM
40
Jonathan Varane
DM
4
Jack Colback
LW
14
Koki Saito
19
Elijah Dixon-Bonner
23
Hevertton
CF
18
Zan Celar
Dự bị
CB
6
Jake Clarke-Salter
AM
7
Karamoko Dembele
DM
8
Sam Field
CF
12
Michael Frey
CF
26
Rayan Kolli
CF
28
Alfie Lloyd
CM
24
Nicolas Madsen
GK
1
Nardi Paul
RW
11
Paul Smyth
Cập nhật 31/08/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email ads.bongdainfo@gmail.com

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2